Những Thực Phẩm Có Thể Gây Nặng Mùi Ở Nách Nam Giới

Cập nhật: 11/01/2025 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Mùi cơ thể, đặc biệt là mùi ở vùng nách, chịu ảnh hưởng lớn từ chế độ ăn uống và hoạt động của tuyến mồ hôi. Một số thực phẩm khi tiêu thụ có thể khiến mồ hôi mang mùi đặc trưng hoặc nặng hơn do quá trình chuyển hóa trong cơ thể. Hiểu rõ những thực phẩm này giúp nam giới kiểm soát mùi cơ thể hiệu quả hơn.

1. Các loại thực phẩm gây nặng mùi ở nách nam giới

1.1. Thực phẩm giàu lưu huỳnh

  • Ví dụ: Tỏi, hành tây, cải bắp, súp lơ, bông cải xanh.
  • Nguyên nhân: Chúng chứa hợp chất lưu huỳnh dễ bay hơi (Volatile Sulfur Compounds – VSCs) như allicin. Khi tiêu hóa, các hợp chất này được bài tiết qua mồ hôi, tạo ra mùi khó chịu.
  • Tác động: Làm tăng mùi nồng nặc ở nách, đặc biệt khi tiết nhiều mồ hôi do hoạt động thể chất.

1.2. Thực phẩm giàu choline

  • Ví dụ: Trứng, gan động vật, cá béo như cá thu và cá ngừ.
  • Nguyên nhân: Choline là một hợp chất dinh dưỡng cần thiết nhưng khi tích tụ, nó có thể tạo ra mùi khó chịu ở mồ hôi và hơi thở.
  • Tác động: Gây mùi tanh hoặc mùi kim loại đặc trưng.

1.3. Đồ ăn cay, nồng

  • Ví dụ: Ớt, tiêu, cà ri, gừng.
  • Nguyên nhân: Các gia vị cay nóng làm tăng tiết mồ hôi. Một số gia vị như cà ri chứa hợp chất có thể lưu lại trong tuyến mồ hôi.
  • Tác động: Tạo ra mùi nồng đặc trưng, thường bám lâu trên cơ thể.

1.4. Thực phẩm giàu chất béo và dầu mỡ

  • Ví dụ: Đồ chiên rán, thức ăn nhanh, thịt mỡ.
  • Nguyên nhân: Chất béo không lành mạnh tích tụ và làm chậm quá trình tiêu hóa, gây tăng nhiệt cơ thể và làm mồ hôi nặng mùi hơn.
  • Tác động: Mùi cơ thể có thể trở nên dầu mỡ hoặc ôi thiu.

1.5. Các loại thịt đỏ

  • Ví dụ: Thịt bò, thịt cừu.
  • Nguyên nhân: Thịt đỏ chứa nhiều protein, chất béo và axit amin. Khi tiêu hóa, chúng giải phóng các hợp chất khó bay hơi qua mồ hôi.
  • Tác động: Tạo mùi đặc trưng giống mùi amoniac ở mồ hôi.

1.6. Đồ uống có cồn và caffeine

  • Ví dụ: Bia, rượu, cà phê.
  • Nguyên nhân: Cồn và caffeine kích thích tuyến mồ hôi hoạt động mạnh hơn. Một phần cồn được bài tiết qua mồ hôi và hơi thở.
  • Tác động: Mùi mồ hôi có thể chứa cồn hoặc mùi axit chua.

1.7. Đồ ăn chứa nhiều đường và carbohydrate tinh chế

  • Ví dụ: Bánh kẹo, nước ngọt có gas.
  • Nguyên nhân: Đường làm tăng lượng glucose trong máu, kích thích sự phát triển của vi khuẩn gây mùi trên da.
  • Tác động: Gây mùi chua và khó chịu ở vùng nách.

2. Cơ chế gây nặng mùi từ thực phẩm

Mùi ở nách chủ yếu xuất phát từ hai tuyến mồ hôi chính:

  • Tuyến eccrine: Tiết mồ hôi để điều hòa nhiệt độ, chủ yếu chứa nước và muối, không mùi.
  • Tuyến apocrine: Hoạt động ở vùng nách và cơ quan sinh dục, tiết ra mồ hôi chứa protein và lipid. Khi vi khuẩn trên da phân giải các hợp chất này, chúng tạo ra mùi đặc trưng.

Thực phẩm gây nặng mùi chủ yếu ảnh hưởng đến tuyến apocrine, làm thay đổi thành phần mồ hôi, từ đó tạo điều kiện cho vi khuẩn sinh sôi và gây mùi.

3. Cách giảm mùi cơ thể từ thực phẩm

3.1. Điều chỉnh chế độ ăn uống

  • Hạn chế thực phẩm giàu lưu huỳnh, dầu mỡ, hoặc quá nhiều gia vị cay.
  • Tăng cường thực phẩm giàu chất xơ như rau xanh, trái cây để hỗ trợ quá trình tiêu hóa.
  • Uống đủ nước để thải độc tố qua nước tiểu thay vì mồ hôi.

3.2. Vệ sinh cá nhân

  • Tắm rửa hàng ngày bằng xà phòng kháng khuẩn để giảm vi khuẩn trên da.
  • Sử dụng lăn khử mùi hoặc sản phẩm ngăn mồ hôi chứa nhôm clorua.

3.3. Sử dụng các loại thực phẩm hỗ trợ giảm mùi

  • Trà xanh: Chứa chất chống oxy hóa, hỗ trợ thải độc cơ thể.
  • Sữa chua: Cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột, giảm nguy cơ mùi cơ thể.
  • Rau mùi tây và bạc hà: Có đặc tính khử mùi tự nhiên.

4. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu mùi cơ thể nặng dù đã điều chỉnh chế độ ăn uống và vệ sinh cá nhân, có thể là dấu hiệu của bệnh lý như:

  • Trimethylaminuria (TMAU): Hội chứng mùi cá.
  • Cường giáp: Tăng tiết mồ hôi gây mùi.
  • Nhiễm trùng da: Làm mồ hôi có mùi bất thường.

5. Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Shelomi, M. (2013). Why we sweat: The science of perspiration. Journal of Experimental Biology, 216(3), 399-400.
  2. Harker, M., et al. (2003). Axillary odour formation: A new understanding of bacterial involvement. Journal of Dermatological Science, 31(2), 97-113.
  3. Smith, R. J. (2015). The impact of diet on body odor: A review. Nutrition Reviews, 73(5), 331-340.
  4. American Academy of Dermatology. (2020). Understanding body odor and its causes. Retrieved from www.aad.org.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo