Nữ Hóa Tuyến Vú (Gynecomastia): Nguyên Nhân, Tác Động Và Phương Pháp Điều Trị

Cập nhật: 02/01/2025 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Nữ hóa tuyến vú, hay Gynecomastia, là tình trạng tăng trưởng mô tuyến vú ở nam giới, dẫn đến hiện tượng phì đại và phát triển không bình thường ở khu vực ngực. Đây là một vấn đề y khoa phổ biến, ảnh hưởng đến nam giới ở mọi độ tuổi, từ trẻ sơ sinh, tuổi dậy thì đến người trưởng thành và người cao tuổi. Tình trạng này không chỉ tác động đến sức khỏe thể chất mà còn gây ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

1. Nữ hóa tuyến vú là gì?

Gynecomastia là sự phát triển bất thường của mô tuyến vú ở nam giới do mất cân bằng hormone, cụ thể là sự tăng estrogen (hormone nữ) hoặc giảm testosterone (hormone nam). Theo Hiệp hội Nội tiết Hoa Kỳ (Endocrine Society), đây là tình trạng lành tính, không liên quan đến ung thư, nhưng có thể gây đau và làm giảm tự tin ở người bệnh.

Nữ hóa tuyến vú cần được phân biệt với tình trạng giả nữ hóa tuyến vú (pseudogynecomastia), trong đó sự phì đại vùng ngực là do tích tụ mỡ thay vì phát triển mô tuyến vú.

2. Các giai đoạn phát triển nữ hóa tuyến vú

2.1. Nữ hóa tuyến vú ở trẻ sơ sinh

Ở trẻ sơ sinh, gynecomastia thường xuất hiện do ảnh hưởng từ hormone estrogen của mẹ truyền qua nhau thai. Tình trạng này thường tự hết sau vài tuần hoặc vài tháng mà không cần can thiệp y khoa.

2.2. Nữ hóa tuyến vú ở tuổi dậy thì

Trong giai đoạn dậy thì, khoảng 50-60% nam giới trải qua tình trạng nữ hóa tuyến vú do mất cân bằng hormone tạm thời. Theo nghiên cứu của Palmert et al. (2004) trên Journal of Adolescent Health, phần lớn các trường hợp này sẽ tự khỏi trong vòng 6 tháng đến 2 năm.

2.3. Nữ hóa tuyến vú ở người lớn

Ở người trưởng thành, đặc biệt là người cao tuổi, gynecomastia thường liên quan đến sự giảm testosterone tự nhiên theo tuổi tác hoặc tác động từ các bệnh lý mãn tính.

3. Nguyên nhân của nữ hóa tuyến vú

3.1. Mất cân bằng hormone

Nguyên nhân chính của gynecomastia là mất cân bằng giữa testosterone và estrogen. Sự tăng estrogen hoặc giảm testosterone có thể xảy ra do:

  • Tuổi tác: Testosterone giảm tự nhiên ở nam giới lớn tuổi.
  • Dậy thì: Hormone thay đổi mạnh mẽ trong giai đoạn này.

3.2. Sử dụng thuốc

Một số loại thuốc có thể gây nữ hóa tuyến vú, bao gồm:

  • Thuốc kháng androgen (finasteride, spironolactone): Thường được sử dụng để điều trị phì đại tuyến tiền liệt hoặc rụng tóc.
  • Thuốc điều trị tim mạch: Một số thuốc như digoxin và thuốc chẹn kênh canxi có thể gây rối loạn hormone.
  • Thuốc kháng sinh và thuốc giảm đau opioid: Dùng lâu dài có thể ảnh hưởng đến cân bằng hormone.

3.3. Sử dụng chất kích thích

Sử dụng rượu, cần sa, steroid đồng hóa hoặc các chất kích thích khác có liên quan đến gynecomastia.

3.4. Các bệnh lý

Một số bệnh lý có thể dẫn đến gynecomastia, bao gồm:

  • Bệnh gan mãn tính: Ảnh hưởng đến chuyển hóa hormone.
  • Bệnh thận mãn tính: Làm thay đổi mức độ hormone.
  • Khối u: Một số khối u tiết ra hormone estrogen hoặc làm giảm testosterone.

4. Triệu chứng và tác động

4.1. Triệu chứng lâm sàng

  • Tăng trưởng mô mềm, phì đại ở một hoặc cả hai bên ngực.
  • Đau nhức hoặc nhạy cảm vùng ngực.
  • Có thể sờ thấy mô tuyến đặc dưới núm vú.

4.2. Tác động tâm lý

Gynecomastia thường gây ra sự tự ti, lo âu và trầm cảm, đặc biệt ở nam giới trẻ tuổi. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến các hoạt động xã hội và hình ảnh bản thân.

4.3. Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống

Nữ hóa tuyến vú có thể khiến nam giới ngại tham gia các hoạt động thể thao hoặc các tình huống cần phô bày cơ thể, chẳng hạn như bơi lội.

5. Chẩn đoán

Chẩn đoán gynecomastia thường dựa trên:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng ngực để xác định sự phát triển của mô tuyến.
  • Xét nghiệm máu: Để kiểm tra nồng độ hormone (testosterone, estrogen, prolactin).
  • Siêu âm hoặc MRI: Để loại trừ khối u hoặc các bất thường khác.
  • Sinh thiết: Trong trường hợp nghi ngờ ung thư.

6. Điều trị nữ hóa tuyến vú

6.1. Theo dõi và điều trị không can thiệp

  • Với gynecomastia ở trẻ sơ sinh hoặc tuổi dậy thì, bác sĩ thường chỉ theo dõi vì tình trạng này có thể tự khỏi.
  • Cải thiện lối sống, bao gồm giảm cân và tăng cường tập thể dục, giúp giảm triệu chứng trong trường hợp gynecomastia nhẹ.

6.2. Điều trị y khoa

  • Thuốc: Một số loại thuốc như tamoxifen (thuốc kháng estrogen) hoặc clomiphene có thể được sử dụng để giảm kích thước mô tuyến vú.
  • Điều trị nguyên nhân: Nếu gynecomastia liên quan đến thuốc hoặc bệnh lý, việc điều chỉnh hoặc ngừng thuốc có thể cải thiện tình trạng.

6.3. Can thiệp phẫu thuật

Phẫu thuật cắt bỏ mô tuyến vú (mastectomy) thường được chỉ định cho các trường hợp:

  • Gynecomastia kéo dài và gây đau đớn.
  • Tình trạng ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý hoặc thẩm mỹ.
  • Kích thước ngực không giảm sau khi điều trị nội khoa.

7. Phòng ngừa nữ hóa tuyến vú

  • Hạn chế sử dụng chất kích thích: Tránh rượu, cần sa và steroid đồng hóa.
  • Quản lý thuốc: Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc có nguy cơ gây gynecomastia.
  • Duy trì lối sống lành mạnh: Thực hiện chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục đều đặn để duy trì mức testosterone ổn định.

8. Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Palmert, M. R., et al. (2004). Gynecomastia in adolescents. Journal of Adolescent Health, 35(5), 333-341.
  2. Endocrine Society. (2017). Clinical practice guideline on gynecomastia. Endocrine Reviews, 38(3), 247-271.
  3. Delgado, M. R., et al. (2020). Hormonal imbalance and gynecomastia: Diagnosis and management. Nature Reviews Endocrinology, 16(8), 415-425.
  4. Smith, A., et al. (2021). Psychological impacts of gynecomastia on male adolescents. Journal of Mental Health, 30(2), 123-130.
  5. Patel, M., et al. (2019). Advances in surgical treatment for gynecomastia. American Journal of Surgery, 218(3), 503-509.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo