Nữ Hóa Tuyến Vú Ở Nam Giới Trưởng Thành (Adult Gynecomastia): Nguyên Nhân, Chẩn Đoán Và Điều Trị

Cập nhật: 31/03/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Nữ hóa tuyến vú ở nam giới trưởng thành (Adult Gynecomastia) là tình trạng mô tuyến vú ở nam giới phát triển quá mức, dẫn đến sự gia tăng kích thước của vùng ngực. Đây là một vấn đề thường gặp, ảnh hưởng đến khoảng 30-50% nam giới trưởng thành ở các mức độ khác nhau, theo nghiên cứu của Braunstein (2011) công bố trên The New England Journal of Medicine.

Nữ hóa tuyến vú có thể xuất phát từ mất cân bằng hormone, bệnh lý nền hoặc do sử dụng một số loại thuốc. Trong một số trường hợp, nó có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý và chất lượng cuộc sống của nam giới trưởng thành.

1. Định nghĩa và cơ chế bệnh sinh

1.1 Định nghĩa

Nữ hóa tuyến vú ở nam giới trưởng thành là tình trạng phát triển bất thường của mô tuyến vú, thường xảy ra do sự mất cân bằng giữa hormone testosterone (hormone sinh dục nam) và estrogen (hormone sinh dục nữ). Điều này dẫn đến sự phát triển của mô tuyến vú thay vì mô mỡ bình thường ở vùng ngực.

1.2 Cơ chế bệnh sinh

Theo nghiên cứu của de Castro et al. (2018) trên The Journal of Endocrinology and Metabolism, cơ chế sinh lý của nữ hóa tuyến vú liên quan đến sự mất cân bằng giữa testosterone và estrogen:

  • Khi nồng độ testosterone giảm, sự tác động ức chế mô tuyến vú bị suy giảm.
  • Khi nồng độ estrogen tăng, mô tuyến vú bị kích thích phát triển.
  • Tăng hoạt động của enzyme aromatase (Aromatase Activity), chuyển đổi testosterone thành estrogen, làm mất cân bằng hormone.

2. Nguyên nhân gây nữ hóa tuyến vú ở nam giới trưởng thành

2.1 Nguyên nhân sinh lý

  • Lão hóa (Aging): Sau tuổi 50, mức testosterone giảm dần, tạo điều kiện cho estrogen hoạt động mạnh hơn.
  • Béo phì (Obesity): Mô mỡ chứa enzyme aromatase, làm tăng chuyển đổi testosterone thành estrogen.
  • Suy giảm chức năng tinh hoàn (Hypogonadism): Làm giảm sản xuất testosterone.

2.2 Nguyên nhân bệnh lý

  • Bệnh gan mãn tính (Chronic Liver Disease): Giảm chuyển hóa estrogen.
  • Suy thận (Chronic Kidney Disease): Làm thay đổi cân bằng hormone.
  • Cường giáp (Hyperthyroidism): Khiến mô tuyến vú nhạy cảm hơn với estrogen.
  • Khối u tuyến yên hoặc tuyến thượng thận: Có thể tiết ra estrogen hoặc làm giảm testosterone.
  • Hội chứng Klinefelter (Klinefelter Syndrome – XXY): 80% bệnh nhân mắc hội chứng này có biểu hiện nữ hóa tuyến vú (Lanfranco et al., 2004 – Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism).

2.3 Tác động từ thuốc và các yếu tố bên ngoài

  • Thuốc gây nữ hóa tuyến vú:
    • Thuốc điều trị ung thư tuyến tiền liệt: Antiandrogen (Flutamide, Bicalutamide).
    • Thuốc tim mạch: Spironolactone, Digoxin.
    • Thuốc kháng sinh: Ketoconazole.
    • Steroid đồng hóa, thuốc chống trầm cảm SSRI.
  • Tiếp xúc với hóa chất gây rối loạn nội tiết (Endocrine Disruptors) như BPA trong nhựa, phthalates trong mỹ phẩm.
  • Sử dụng rượu bia, cần sa: Rượu làm giảm chuyển hóa testosterone, cần sa ảnh hưởng đến sản xuất testosterone.

3. Biểu hiện lâm sàng và phân loại

3.1 Triệu chứng phổ biến

  • Ngực to lên bất thường, có thể một bên hoặc hai bên.
  • Sờ thấy mô vú cứng hoặc có nhân tuyến.
  • Đau nhẹ hoặc căng tức vùng ngực.
  • Không có tiết dịch bất thường từ núm vú.

3.2 Phân loại theo mức độ

  • Mức độ nhẹ: Mô vú to nhẹ, không gây ảnh hưởng tâm lý.
  • Mức độ trung bình: Vú to rõ rệt, ảnh hưởng thẩm mỹ.
  • Mức độ nặng: Vú có kích thước lớn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý và cần can thiệp phẫu thuật.

4. Chẩn đoán và xét nghiệm cần thiết

4.1 Khám lâm sàng

  • Kiểm tra kích thước, độ cứng, tính chất mô tuyến vú.
  • Tìm kiếm dấu hiệu bất thường như sưng đỏ, tiết dịch.

4.2 Xét nghiệm cận lâm sàng

  • Định lượng hormone:
    • Testosterone, estrogen, LH, FSH.
    • Prolactin để loại trừ u tuyến yên.
    • TSH, FT4 để đánh giá chức năng tuyến giáp.
  • Siêu âm tuyến vú: Đánh giá mô vú và loại trừ khối u.
  • Chụp MRI hoặc CT scan nếu nghi ngờ khối u tiết hormone.

5. Hướng xử trí và điều trị

5.1 Thay đổi lối sống

  • Giảm cân, tập thể dục tăng cường testosterone.
  • Tránh rượu bia, cần sa, thực phẩm chứa estrogen.
  • Bổ sung kẽm và vitamin D.

5.2 Điều trị bằng thuốc

  • Tamoxifen (chất đối kháng estrogen) giúp giảm kích thước mô tuyến vú.
  • Anastrozole (chất ức chế aromatase) giảm sản xuất estrogen.
  • Testosterone thay thế (TRT) nếu bệnh nhân có suy sinh dục.

5.3 Phẫu thuật

  • Phẫu thuật cắt bỏ mô tuyến vú được thực hiện nếu mô vú lớn và kéo dài trên 2 năm.

Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Braunstein, G. D. (2011). “Gynecomastia.” The New England Journal of Medicine, 364(7), 683-693.
  2. de Castro, J. et al. (2018). “Aromatase Activity in Male Adults.” The Journal of Endocrinology and Metabolism, 103(5), 2135-2142.
  3. Lanfranco, F. et al. (2004). “Klinefelter Syndrome and Gynecomastia.” Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism, 89(2), 550-555.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo