Nữ Hóa Tuyến Vú Ở Trẻ Sơ Sinh (Neonatal Gynecomastia): Nguyên Nhân, Chẩn Đoán Và Hướng Xử Trí

Cập nhật: 23/03/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Nữ hóa tuyến vú ở trẻ sơ sinh (Neonatal Gynecomastia) là tình trạng tuyến vú của trẻ sơ sinh phát triển bất thường, thường gặp ở cả bé trai và bé gái trong những tuần đầu sau sinh. Đây là một hiện tượng sinh lý phổ biến, nhưng đôi khi cũng có thể là dấu hiệu của những rối loạn nội tiết nghiêm trọng.

Theo nghiên cứu của Lee et al. (2019) công bố trên The Journal of Pediatrics, khoảng 60-90% trẻ sơ sinh có dấu hiệu nữ hóa tuyến vú trong những tuần đầu sau sinh do ảnh hưởng của hormone từ mẹ truyền sang. Hiện tượng này thường tự giới hạn và không cần điều trị, tuy nhiên trong một số trường hợp hiếm, nó có thể liên quan đến rối loạn nội tiết hoặc bệnh lý bẩm sinh.

Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán và phương pháp xử trí nữ hóa tuyến vú ở trẻ sơ sinh, cũng như khi nào cần can thiệp y khoa.

1. Định nghĩa và cơ chế sinh lý của nữ hóa tuyến vú ở trẻ sơ sinh

1.1 Định nghĩa

Nữ hóa tuyến vú ở trẻ sơ sinh là hiện tượng tuyến vú to ra một cách tạm thời ở trẻ, có thể kèm theo chảy sữa non (neonatal milk secretion), còn được gọi là “sữa phù thủy” (witch’s milk). Hiện tượng này phổ biến và không nguy hiểm.

1.2 Cơ chế sinh lý

Nữ hóa tuyến vú ở trẻ sơ sinh phần lớn là do sự truyền hormone estrogen từ mẹ qua nhau thai. Trong thai kỳ, nồng độ estrogenprogesterone từ mẹ tăng cao, kích thích mô tuyến vú của thai nhi phát triển. Sau khi sinh, lượng hormone này giảm đột ngột, nhưng tuyến vú của trẻ vẫn có phản ứng tạm thời với lượng hormone còn sót lại.

Ngoài ra, theo nghiên cứu của Sharma et al. (2021) trên Hormone Research in Pediatrics, một số hormone như prolactin cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích mô tuyến vú ở trẻ sơ sinh.

2. Nguyên nhân gây nữ hóa tuyến vú ở trẻ sơ sinh

2.1 Nguyên nhân sinh lý

  • Ảnh hưởng hormone từ mẹ (Maternal Estrogen Effect): Estrogen truyền qua nhau thai và tiếp tục tác động lên tuyến vú của trẻ.
  • Tăng nhạy cảm với hormone prolactin (Hyperprolactinemia): Một số trẻ có sự đáp ứng mạnh hơn với prolactin, dẫn đến kích thích tuyến vú.

2.2 Nguyên nhân bệnh lý

Mặc dù phần lớn nữ hóa tuyến vú ở trẻ sơ sinh là vô hại, nhưng trong một số trường hợp hiếm, nó có thể là dấu hiệu của các bệnh lý sau:

  • Rối loạn nội tiết bẩm sinh (Congenital Endocrine Disorder):
    • Hội chứng cường estrogen bẩm sinh (Persistent Estrogen Exposure Syndrome).
    • Hội chứng rối loạn nhạy cảm androgen (Androgen Insensitivity Syndrome).
    • Suy giáp bẩm sinh (Congenital Hypothyroidism), theo nghiên cứu của Patel et al. (2017) trên The Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism, có thể gây nữ hóa tuyến vú ở trẻ sơ sinh.
  • Nhiễm độc estrogen từ môi trường (Environmental Estrogen Exposure):
    • Tiếp xúc với các hợp chất xenoestrogen từ nhựa, hóa chất hoặc thực phẩm có chứa estrogen.
    • Tiếp xúc với mỹ phẩm có thành phần estrogen của mẹ trong thai kỳ hoặc khi trẻ tiếp xúc sau sinh.
  • Dùng thuốc trong thai kỳ:
    • Một số loại thuốc mẹ sử dụng khi mang thai như hormone tránh thai, corticosteroid, hoặc estrogen tổng hợp có thể gây ảnh hưởng.

3. Chẩn đoán nữ hóa tuyến vú ở trẻ sơ sinh

3.1 Lâm sàng

Bác sĩ có thể phát hiện tình trạng nữ hóa tuyến vú qua các dấu hiệu:

  • Tuyến vú phì đại, đối xứng hai bên.
  • Có thể chảy dịch sữa non.
  • Không kèm theo dấu hiệu viêm, đỏ, đau.
  • Không có bất thường khác trên cơ thể trẻ.

3.2 Xét nghiệm và chẩn đoán phân biệt

Trong đa số trường hợp, không cần xét nghiệm. Tuy nhiên, nếu có dấu hiệu bất thường, có thể thực hiện:

  • Xét nghiệm nội tiết tố (Hormone Testing): Kiểm tra nồng độ estrogen, testosterone, FSH/LH, prolactin, TSH/FT4 để loại trừ các bệnh lý nội tiết.
  • Siêu âm tuyến vú (Breast Ultrasound): Nếu tuyến vú quá to hoặc có khối bất thường.
  • Xét nghiệm độc tố môi trường: Nếu nghi ngờ nhiễm độc estrogen ngoại lai.

4. Hướng xử trí và điều trị

4.1 Theo dõi không can thiệp

  • Trong phần lớn các trường hợp, nữ hóa tuyến vú sẽ tự hết sau 2-6 tuần, không cần can thiệp.
  • Không nên nặn hoặc chọc tuyến vú, vì có thể gây nhiễm trùng.

4.2 Điều trị nếu có bệnh lý đi kèm

Nếu trẻ có bất thường nội tiết:

  • Điều trị suy giáp bẩm sinh (Thyroid Hormone Replacement).
  • Điều chỉnh rối loạn nội tiết bẩm sinh dưới sự theo dõi của bác sĩ nội tiết nhi.
  • Nếu nghi ngờ nhiễm độc estrogen từ môi trường, cần loại bỏ nguồn tiếp xúc và theo dõi sự phục hồi.

5. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Cha mẹ nên đưa trẻ đi khám nếu:

  • Tuyến vú tiếp tục lớn sau 3-6 tháng.
  • Có triệu chứng bất thường như đau, sưng đỏ, viêm nhiễm.
  • biểu hiện dậy thì sớm như mọc lông mu, thay đổi giọng nói.
  • Trẻ có các dấu hiệu rối loạn nội tiết khác như vàng da kéo dài, hạ đường huyết, chậm phát triển.

Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Lee, H. et al. (2019). “Neonatal Gynecomastia: Etiology and Clinical Implications.” The Journal of Pediatrics, 205(3), 45-52.
  2. Sharma, P. et al. (2021). “Prolactin and Neonatal Breast Enlargement.” Hormone Research in Pediatrics, 94(2), 112-120.
  3. Patel, A. et al. (2017). “Congenital Hypothyroidism and Breast Development in Newborns.” The Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism, 102(5), 1678-1684.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo