Parkinson Ở Nam Giới: Cơ Chế Sinh Lý, Yếu Tố Nguy Cơ Và Hướng Điều Trị

Cập nhật: 31/03/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Bệnh Parkinson là một rối loạn thoái hóa thần kinh ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương (central nervous system – CNS), gây ra các triệu chứng về vận động và phi vận động. Theo nghiên cứu của Pringsheim et al. (2014) công bố trên Movement Disorders, tỷ lệ mắc Parkinson ở nam giới cao hơn so với nữ giới, với tỷ lệ mắc trung bình là 1,5 lần. Nguyên nhân của sự chênh lệch này có thể liên quan đến các yếu tố sinh học như hormone sinh dục (sex hormones), di truyền và môi trường.

1. Cơ chế sinh lý của bệnh Parkinson

1.1. Thoái hóa tế bào thần kinh dopaminergic

Parkinson chủ yếu gây ra do sự mất dần các tế bào thần kinh dopaminergic trong chất đen (substantia nigra) của não bộ. Theo nghiên cứu của Poewe et al. (2017) trên Lancet Neurology, dopamine là một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong điều phối vận động, và sự suy giảm dopamine dẫn đến các triệu chứng điển hình của Parkinson như run rẩy (tremor), cứng cơ (rigidity) và chậm vận động (bradykinesia).

1.2. Hình thành thể Lewy và rối loạn protein α-synuclein

Một đặc điểm sinh lý quan trọng của bệnh Parkinson là sự tích tụ của thể Lewy (Lewy bodies) trong tế bào thần kinh. Theo nghiên cứu của Spillantini et al. (1997) trên Nature, thể Lewy chủ yếu bao gồm α-synuclein, một protein bất thường gây rối loạn chức năng tế bào và kích hoạt phản ứng viêm trong não.

1.3. Vai trò của viêm thần kinh và stress oxy hóa

Viêm thần kinh (neuroinflammation) và stress oxy hóa (oxidative stress) đóng vai trò quan trọng trong sự tiến triển của Parkinson. Theo nghiên cứu của Hirsch et al. (2012) trên Trends in Neurosciences, phản ứng viêm kéo dài có thể làm tổn thương tế bào thần kinh và góp phần vào quá trình thoái hóa.

2. Yếu tố nguy cơ của Parkinson ở nam giới

2.1. Ảnh hưởng của hormone sinh dục

Estrogen có tác dụng bảo vệ tế bào thần kinh dopaminergic, giúp giải thích vì sao nam giới có nguy cơ mắc Parkinson cao hơn. Theo nghiên cứu của Gillies et al. (2014) trên Frontiers in Neuroendocrinology, estrogen giúp tăng cường khả năng chống stress oxy hóa và bảo vệ chống lại tổn thương tế bào thần kinh.

2.2. Yếu tố di truyền

Một số đột biến gen có liên quan đến bệnh Parkinson, bao gồm LRRK2, SNCA và PARK2. Theo nghiên cứu của Singleton et al. (2013) trên Journal of Neurology, nam giới mang đột biến LRRK2 có nguy cơ mắc Parkinson cao hơn nữ giới.

2.3. Tiếp xúc với độc tố môi trường

Tiếp xúc với thuốc trừ sâu, kim loại nặng và các chất độc thần kinh có thể làm tăng nguy cơ Parkinson. Theo nghiên cứu của Tanner et al. (2011) trên Environmental Health Perspectives, những người tiếp xúc với paraquatrotenone có nguy cơ mắc Parkinson cao gấp đôi.

2.4. Tác động của chấn thương đầu

Chấn thương sọ não lặp đi lặp lại có thể làm tăng nguy cơ Parkinson. Theo nghiên cứu của Gardner et al. (2018) trên JAMA Neurology, những nam giới từng bị chấn thương đầu có nguy cơ phát triển Parkinson cao hơn 56% so với nhóm không bị chấn thương.

3. Biểu hiện lâm sàng của Parkinson ở nam giới

3.1. Triệu chứng vận động

  • Run khi nghỉ (Resting tremor): Run ở một bên cơ thể, thường bắt đầu từ bàn tay.
  • Cứng cơ (Rigidity): Mất linh hoạt cơ bắp, khiến cử động trở nên khó khăn.
  • Chậm vận động (Bradykinesia): Giảm tốc độ di chuyển và khó bắt đầu hoạt động.
  • Mất thăng bằng (Postural instability): Gây té ngã và khó duy trì tư thế.

3.2. Triệu chứng phi vận động

  • Trầm cảm (Depression)rối loạn lo âu (anxiety disorders).
  • Rối loạn giấc ngủ (Sleep disorders), bao gồm mất ngủ và hội chứng chân không yên.
  • Suy giảm nhận thức (Cognitive impairment), có thể tiến triển thành sa sút trí tuệ Parkinson.

4. Hướng điều trị và quản lý bệnh Parkinson

4.1. Điều trị bằng thuốc

  • Levodopa: Thuốc phổ biến nhất giúp bổ sung dopamine trong não.
  • Chất chủ vận dopamine (Dopamine agonists): Pramipexole, Ropinirole giúp kích thích thụ thể dopamine.
  • Chất ức chế MAO-B (MAO-B inhibitors): Selegiline, Rasagiline giúp làm chậm quá trình phân hủy dopamine.

4.2. Kích thích não sâu (Deep Brain Stimulation – DBS)

DBS là một phương pháp phẫu thuật cấy ghép điện cực vào nhân dưới đồi (subthalamic nucleus) hoặc nhân cầu nhạt (globus pallidus interna) để kiểm soát triệu chứng vận động. Theo nghiên cứu của Deuschl et al. (2006) trên New England Journal of Medicine, DBS giúp cải thiện chất lượng cuộc sống ở bệnh nhân Parkinson tiến triển.

4.3. Liệu pháp hỗ trợ

  • Vật lý trị liệu (Physical therapy): Giúp duy trì sự linh hoạt và giảm nguy cơ té ngã.
  • Liệu pháp ngôn ngữ (Speech therapy): Hỗ trợ bệnh nhân Parkinson bị rối loạn giọng nói.
  • Chế độ ăn uống hợp lý: Chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa giúp làm chậm quá trình thoái hóa thần kinh.

4.4. Triển vọng điều trị mới

Các nghiên cứu đang hướng tới liệu pháp tế bào gốc (stem cell therapy)liệu pháp miễn dịch (immunotherapy) để làm chậm hoặc đảo ngược tiến triển của Parkinson. Theo nghiên cứu của Schweitzer et al. (2020) trên Nature Medicine, việc cấy ghép tế bào gốc dopaminergic có tiềm năng phục hồi chức năng vận động cho bệnh nhân Parkinson.

Kết luận

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Pringsheim, T., Jette, N., Frolkis, A., & Steeves, T. D. L. (2014). The prevalence of Parkinson’s disease: A systematic review and meta-analysis. Movement Disorders, 29(13), 1583-1590.
  2. Poewe, W., Seppi, K., Tanner, C. M., Halliday, G. M., Brundin, P., Volkmann, J., & Lang, A. E. (2017). Parkinson disease. Lancet Neurology, 16(11), 1154-1167.
  3. Hirsch, E. C., Vyas, S., & Hunot, S. (2012). Neuroinflammation in Parkinson’s disease. Trends in Neurosciences, 35(12), 742-750.
  4. Gillies, G. E., Pienaar, I. S., Vohra, S., & Qamhawi, Z. (2014). Sex differences in Parkinson’s disease. Frontiers in Neuroendocrinology, 35(3), 370-384.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo