Phân Biệt Tăng Sinh Lành Tính Tuyến Tiền Liệt Và Ung Thư Tuyến Tiền Liệt

Cập nhật: 10/06/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Tuyến tiền liệt là một tuyến sinh dục phụ nằm ở cổ bàng quang của nam giới, có vai trò quan trọng trong việc sản xuất dịch trong tinh dịch. Hai bệnh lý phổ biến tại cơ quan này là tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt (benign prostatic hyperplasia – BPH) và ung thư tuyến tiền liệt (prostate cancer), tuy biểu hiện lâm sàng có thể tương đồng nhưng bản chất và tiên lượng hoàn toàn khác nhau. Việc phân biệt chính xác hai tình trạng này là thiết yếu để có hướng xử trí phù hợp.

1. Định nghĩa và đặc điểm mô học

  • Tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt (BPH) là sự phì đại không ác tính của mô tuyến tiền liệt, chủ yếu ở vùng chuyển tiếp (transition zone). Bệnh thường gặp ở nam giới lớn tuổi và không liên quan đến nguy cơ ung thư hóa.
  • Ung thư tuyến tiền liệt (Prostate cancer) là sự tăng sinh ác tính của các tế bào biểu mô tuyến, thường khởi phát ở vùng ngoại vi (peripheral zone) của tuyến tiền liệt. Đây là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở nam giới, đặc biệt tại các nước phương Tây.

2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

  • BPH: Nguyên nhân cụ thể chưa hoàn toàn được xác định, nhưng có nhiều yếu tố được ghi nhận có liên quan:
    • Vai trò của DHT (dihydrotestosterone): Testosterone được chuyển thành DHT nhờ enzym 5-alpha reductase. DHT kích thích sự tăng sinh của các tế bào mô tuyến tiền liệt. Theo nghiên cứu của McConnell et al. (1998) công bố trên The Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism, DHT đóng vai trò trung tâm trong quá trình phì đại mô tuyến.
    • Thay đổi tỷ lệ estrogen/testosterone: Khi tuổi cao, testosterone giảm nhưng estrogen giữ nguyên hoặc tăng nhẹ, tạo ra sự mất cân bằng nội tiết. Điều này góp phần thúc đẩy tăng sinh mô tuyến. Izumi et al. (2003) công bố trên The Prostate chỉ ra sự hiện diện của estrogen trong mô tuyến tiền liệt có liên quan đến sự tăng sinh tế bào.
    • Viêm mạn tính: Các cytokine như IL-6, TGF-β, FGF được tìm thấy trong mô BPH, cho thấy phản ứng viêm kéo dài có thể góp phần thúc đẩy tăng sinh. De Nunzio et al. (2011) trên European Urology đã ghi nhận mối liên quan chặt chẽ giữa viêm mạn tính và BPH.
  • Ung thư tuyến tiền liệt: Các yếu tố nguy cơ bao gồm:
    • Tuổi cao (trên 65 tuổi chiếm đa số ca bệnh)
    • Di truyền (tiền sử gia đình có người mắc ung thư tuyến tiền liệt)
    • Chủng tộc (người da đen có nguy cơ cao hơn)
    • Chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa
    • Một số đột biến gen như BRCA1/2.

3. Triệu chứng lâm sàng

  • Cả hai tình trạng đều có thể gây ra triệu chứng đường tiểu dưới (LUTS – lower urinary tract symptoms): tiểu nhiều lần, tiểu khó, tiểu ngắt quãng, tiểu đêm…
  • Tuy nhiên, BPH tiến triển chậm, triệu chứng thường mang tính cơ học do chèn ép niệu đạo.
  • Ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn đầu thường không triệu chứng, chỉ phát hiện qua xét nghiệm PSA hoặc khám trực tràng. Khi tiến triển có thể gây:
    • Tiểu ra máu (hematuria)
    • Đau xương, đặc biệt cột sống (do di căn xương)
    • Suy nhược, gầy sút cân không rõ nguyên nhân

4. Cận lâm sàng phân biệt

  • Thăm trực tràng (DRE – digital rectal examination):
    • BPH: Tuyến to, đều, đàn hồi tốt
    • Ung thư: Cứng, có nốt gồ ghề, mất đối xứng
  • Xét nghiệm PSA (Prostate Specific Antigen):
    • BPH: PSA có thể tăng nhẹ (<10 ng/mL)
    • Ung thư: PSA tăng cao (có thể >10 ng/mL) và tăng nhanh theo thời gian
  • Siêu âm qua ngả trực tràng (TRUS): Đánh giá kích thước, hình thái, sinh thiết nếu nghi ngờ ung thư.
  • Sinh thiết tuyến tiền liệt: Là tiêu chuẩn vàng chẩn đoán ung thư. Không áp dụng cho BPH.

5. Điều trị và tiên lượng

  • BPH:
    • Thuốc ức chế alpha
    • Thuốc ức chế 5-alpha reductase
    • Thuốc có nguồn gốc thảo dược
    • Phẫu thuật nội soi cắt tuyến (TURP) nếu thất bại điều trị nội khoa hoặc biến chứng (bí tiểu, nhiễm trùng…)
  • Ung thư tuyến tiền liệt:
    • Theo dõi chủ động (active surveillance) nếu giai đoạn sớm, PSA thấp, không triệu chứng
    • Cắt toàn bộ tuyến tiền liệt (prostatectomy)
    • Xạ trị ngoài hoặc xạ trị áp sát (brachytherapy)
    • Liệu pháp nội tiết (androgen deprivation therapy)
    • Hóa trị nếu bệnh tiến triển hoặc di căn

6. Tiên lượng

  • BPH không gây nguy cơ tử vong, nhưng ảnh hưởng lớn đến chất lượng sống và chức năng tiểu tiện.
  • Ung thư tuyến tiền liệt nếu phát hiện sớm có thể điều trị khỏi. Tuy nhiên, ở giai đoạn di căn, việc điều trị chỉ mang tính kiểm soát triệu chứng và kéo dài thời gian sống.

7. Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. McConnell, J. D., et al. (1998). The role of dihydrotestosterone in benign prostatic hyperplasia. The Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism, 83(12), 4317–4323.
  2. Izumi, K., et al. (2003). Estrogen receptor-beta in human benign prostatic hyperplasia. The Prostate, 55(2), 123–130.
  3. De Nunzio, C., et al. (2011). The inflammatory network in the pathogenesis of benign prostatic hyperplasia. European Urology, 60(2), 261–272.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn


Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo