Phân Biệt Viêm Tuyến Tiền Liệt Cấp Và Mạn Tính (Acute Vs Chronic Prostatitis)
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Viêm tuyến tiền liệt (prostatitis) là một rối loạn phổ biến ở nam giới trong độ tuổi sinh sản. Bệnh có thể biểu hiện dưới dạng cấp tính hoặc mạn tính, với biểu hiện và cơ chế bệnh sinh khác biệt rõ rệt. Việc phân biệt chính xác giữa viêm tuyến tiền liệt cấp và mạn tính không chỉ giúp điều trị hiệu quả mà còn ngăn ngừa biến chứng và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.
1. Đặc điểm giải phẫu và vai trò của tuyến tiền liệt
Tuyến tiền liệt là một tuyến ngoại tiết thuộc hệ sinh dục nam, nằm dưới bàng quang và bao quanh phần đầu niệu đạo. Tuyến này có vai trò sản xuất dịch tiền liệt – thành phần thiết yếu của tinh dịch, giúp nuôi dưỡng và bảo vệ tinh trùng. Với vị trí giải phẫu đặc thù và sự liên kết với hệ tiết niệu, tuyến tiền liệt dễ bị tác động bởi vi khuẩn hoặc yếu tố nội sinh, gây nên tình trạng viêm.
2. Phân loại và dịch tễ học
Viêm tuyến tiền liệt được phân thành bốn nhóm theo Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH):
- Loại I: Viêm tuyến tiền liệt cấp tính do vi khuẩn (Acute bacterial prostatitis)
- Loại II: Viêm tuyến tiền liệt mạn tính do vi khuẩn (Chronic bacterial prostatitis)
- Loại IIIA & IIIB: Viêm tuyến tiền liệt mạn không do vi khuẩn (Chronic prostatitis/chronic pelvic pain syndrome – CP/CPPS)
- Loại IV: Viêm tuyến tiền liệt không triệu chứng
Theo Krieger và cộng sự (1999) công bố trên JAMA, khoảng 8% nam giới từng được chẩn đoán viêm tuyến tiền liệt trong đời, trong đó 90-95% là thể mạn tính không do vi khuẩn.
3. Cơ chế bệnh sinh
Viêm cấp thường khởi phát do nhiễm vi khuẩn từ niệu đạo ngược dòng vào tuyến tiền liệt, chủ yếu là các chủng Escherichia coli, Klebsiella, Proteus… Các phản ứng viêm cấp tính sẽ gây sung huyết, phù nề, tạo mủ và tổn thương mô tuyến.
Viêm mạn tính lại mang tính phức tạp hơn. Ngoài nhiễm khuẩn mạn tính, nhiều trường hợp không phát hiện được vi khuẩn, cho thấy vai trò của yếu tố tự miễn, rối loạn dẫn truyền thần kinh cảm giác, rối loạn trương lực cơ đáy chậu, và stress kéo dài. Theo Pontari và cộng sự (2005) trên Current Urology Reports, viêm tuyến tiền liệt mạn được xem như một hội chứng đau mạn tính vùng chậu nam giới.
4. Biểu hiện lâm sàng
Viêm tuyến tiền liệt cấp tính:
- Sốt cao, ớn lạnh
- Đau vùng tầng sinh môn, hạ vị, hoặc thắt lưng
- Tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu mủ
- Đau khi xuất tinh hoặc đi tiêu
- Tuyến tiền liệt sưng đau khi khám trực tràng
Viêm tuyến tiền liệt mạn tính:
- Đau âm ỉ, kéo dài trên 3 tháng, khu trú vùng tầng sinh môn, bìu, lưng dưới
- Tiểu nhiều lần, tiểu khó, tiểu không hết
- Giảm ham muốn tình dục, rối loạn xuất tinh
- Có thể không sốt, không bất thường khi khám trực tràng
Nickel (2001) trên Urology nhấn mạnh: biểu hiện của viêm mạn thường mơ hồ, dễ bị chẩn đoán nhầm với các bệnh lý tiết niệu hoặc cơ xương khớp khác.
5. Chẩn đoán phân biệt
Viêm cấp:
- Công thức máu: bạch cầu tăng, CRP tăng
- Nước tiểu 3 mẫu: bạch cầu và vi khuẩn dương tính ở mẫu giữa dòng
- Siêu âm qua trực tràng: tuyến phù nề, có ổ mủ
Viêm mạn:
- Cấy nước tiểu và dịch tuyến tiền liệt: phân biệt loại II và III
- Test niệu bốn cốc (Meares-Stamey) trong các trung tâm chuyên sâu
- Đánh giá thang điểm NIH-CPSI để theo dõi triệu chứng
6. Hướng điều trị
Viêm tuyến tiền liệt cấp:
- Kháng sinh phổ rộng nhóm fluoroquinolone hoặc cephalosporin đường tĩnh mạch
- Giảm đau, nghỉ ngơi, truyền dịch
- Theo dõi biến chứng: áp xe tuyến tiền liệt, nhiễm trùng huyết
Viêm tuyến tiền liệt mạn:
- Kháng sinh kéo dài 4-6 tuần nếu có vi khuẩn
- Thuốc alpha-blocker (giãn cơ trơn cổ bàng quang)
- Thuốc giảm đau NSAIDs, thuốc giãn cơ, hỗ trợ thần kinh trung ương
- Vật lý trị liệu tầng sinh môn
- Tâm lý trị liệu, hành vi liệu pháp
Theo nghiên cứu của Wagenlehner và cộng sự (2009) trên European Urology, điều trị phối hợp giữa thuốc, vật lý trị liệu và trị liệu hành vi cho hiệu quả cải thiện triệu chứng lên đến 70% ở bệnh nhân CP/CPPS.
7. Trường hợp lâm sàng
Trường hợp 1 – Viêm tuyến tiền liệt cấp do vi khuẩn
Anh H.T.T, 40 tuổi, đến Trung tâm Sức khỏe Nam giới Men’s Health trong tình trạng sốt 39 độ C, tiểu buốt, đau vùng tầng sinh môn và hạ vị. Khám trực tràng cho thấy tuyến tiền liệt căng đau. Xét nghiệm nước tiểu giữa dòng có bạch cầu (+++), cấy ra E.coli. Siêu âm thấy tuyến phù nề, không có ổ mủ. Bệnh nhân được TS.BS.CK2 Trà Anh Duy chỉ định điều trị bằng đùng thuốc trong 7 ngày để theo dõi sát, sau đó chuyển sang uống tiếp trong 3 tuần. Triệu chứng cải thiện rõ sau 5 ngày.
Trường hợp 2 – Viêm tuyến tiền liệt mạn không do vi khuẩn (CP/CPPS)
Anh N.V.Q, 35 tuổi, than phiền tiểu lắt nhắt, đau tức vùng bìu và tầng sinh môn kéo dài hơn 4 tháng. Đã điều trị nhiều đợt kháng sinh nhưng không hiệu quả. Các xét nghiệm nước tiểu, siêu âm tuyến tiền liệt và cấy dịch tuyến đều âm tính. Chẩn đoán xác định: viêm tuyến tiền liệt mạn loại IIIB. TS.BS.CK2 Trà Anh Duy xây dựng phác đồ điều trị đa mô thức gồm: tamsulosin 0.4 mg/ngày, thuốc giãn cơ, tâm lý liệu pháp kết hợp sóng xung kích tầng sinh môn. Sau 2 tháng, bệnh nhân cảm thấy dễ chịu hơn 80%.
8. Biến chứng và hệ lụy
Viêm tuyến tiền liệt cấp không điều trị kịp thời có thể gây:
- Áp xe tuyến tiền liệt
- Nhiễm trùng huyết
- Bí tiểu cấp
Viêm mạn kéo dài ảnh hưởng:
- Chất lượng sống, giấc ngủ, sức khỏe tình dục
- Rối loạn lo âu, trầm cảm (được báo cáo ở 30–50% bệnh nhân CP/CPPS)
9. Kết luận
Viêm tuyến tiền liệt cấp và mạn tính là hai thực thể bệnh lý với sinh bệnh học, biểu hiện và tiên lượng khác nhau. Việc phân loại đúng giúp lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp. Đặc biệt ở thể mạn tính không do vi khuẩn, cần tiếp cận đa chiều, bao gồm điều trị triệu chứng, vật lý trị liệu và hỗ trợ tâm lý. Vai trò của chuyên khoa nam học là then chốt để chẩn đoán sớm và tránh điều trị sai hướng kéo dài.
Tài liệu tham khảo
- Krieger JN, Nyberg L Jr, Nickel JC. (1999). NIH consensus definition and classification of prostatitis. JAMA, 282(3), 236–237.
- Pontari MA, Ruggieri MR. (2005). Mechanisms in prostatitis/chronic pelvic pain syndrome. Current Urology Reports, 6(4), 297–301.
- Nickel JC. (2001). Prostatitis: contemporary diagnosis and management. Urology, 57(6), 102–110.
- Wagenlehner FM, Pilatz A, Weidner W. (2009). Therapeutic management of chronic prostatitis/chronic pelvic pain syndrome. European Urology, 56(5), 881–889.