Phân Biệt Vô Tinh Bế Tắc Và Vô Tinh Không Bế Tắc ở Nam giới

Cập nhật: 11/12/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Vô tinh (azoospermia) là tình trạng không có tinh trùng trong tinh dịch, là nguyên nhân của khoảng 10-15% các trường hợp vô sinh ở nam giới (Jarow et al., 1989). Để có thể chẩn đoán và điều trị chính xác, cần phân biệt rõ giữa hai loại vô tinh chính: vô tinh bế tắc (obstructive azoospermia) và vô tinh không bế tắc (non-obstructive azoospermia).

Tinh dịch đồ là bước đầu tiên trong quy trình đánh giá tình trạng vô sinh ở nam giới và là phương pháp để xác định xem có tinh trùng trong mẫu tinh dịch hay không. Khi kết quả tinh dịch đồ cho thấy không có tinh trùng trong tinh dịch, đây là dấu hiệu của vô tinh (azoospermia). Tuy nhiên, tinh dịch đồ không đủ để xác định nguyên nhân và phân biệt giữa vô tinh bế tắc và vô tinh không bế tắc.

Tinh dịch đồ cung cấp thông tin về:

  • Số lượng tinh trùng: Kết quả sẽ là không có tinh trùng trong mẫu tinh dịch.
  • Chỉ số khác của tinh dịch: Thể tích, độ pH và độ nhớt của tinh dịch, nhưng những yếu tố này không giúp phân biệt chính xác nguyên nhân vô tinh.

Để phân biệt vô tinh bế tắc và không bế tắc, cần thực hiện thêm các xét nghiệm chuyên sâu như xét nghiệm hormone, kiểm tra thể tích tinh hoàn, và đôi khi cả sinh thiết tinh hoàn. Dưới đây là đặc điểm của từng loại:

Vô Tinh Bế Tắc (Obstructive Azoospermia)

Vô tinh bế tắc là tình trạng tinh hoàn vẫn sản xuất tinh trùng, nhưng tinh trùng bị ngăn cản không thể xuất ra ngoài do có sự tắc nghẽn ở một phần nào đó trong hệ thống dẫn tinh.

  • Nguyên Nhân:
    • Tắc nghẽn ống dẫn tinh: Có thể do viêm nhiễm (như viêm mào tinh hoàn), chấn thương hoặc phẫu thuật, dẫn đến tắc nghẽn đường dẫn tinh (Schlegel et al., 1997).
    • Không có ống dẫn tinh bẩm sinh: Một số nam giới thiếu ống dẫn tinh bẩm sinh do đột biến gen CFTR liên quan đến bệnh xơ nang (Saal & Brown, 2005).
    • Viêm nhiễm và chấn thương: Viêm mào tinh hoàn hoặc các tổn thương do chấn thương có thể gây tắc nghẽn.
  • Đặc Điểm Chẩn Đoán:
    • Thể tích tinh hoàn: Thường bình thường, vì tinh hoàn vẫn sản xuất tinh trùng đầy đủ.
    • Nồng độ FSH: FSH (Follicle-stimulating hormone) thường bình thường hoặc thấp, vì quá trình sản xuất tinh trùng vẫn bình thường (Mehta & Sigman, 2015).
    • Sinh thiết tinh hoàn: Có thể được thực hiện để xác định rằng tinh hoàn vẫn có sản xuất tinh trùng nhưng không thể xuất ra ngoài.
  • Phương Pháp Điều Trị:
    • Phẫu thuật tái tạo đường dẫn tinh: Phẫu thuật vi phẫu có thể khôi phục lưu thông tinh trùng nếu có tắc nghẽn.
    • Hỗ trợ sinh sản: Nếu không thể giải quyết tắc nghẽn, các phương pháp chọc hút tinh trùng từ mào tinh hoặc tinh hoàn (PESA, TESA) có thể được sử dụng kết hợp với thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) (Devroey et al., 1995).

Vô tinh không bế tắc là tình trạng tinh hoàn không sản xuất đủ hoặc không sản xuất tinh trùng, thường do các vấn đề liên quan đến chức năng của tinh hoàn.

  • Nguyên Nhân:
    • Rối loạn di truyền: Các bất thường di truyền như hội chứng Klinefelter hoặc mất đoạn AZF trên nhiễm sắc thể Y có thể gây vô tinh không bế tắc (Krausz et al., 2000).
    • Rối loạn nội tiết tố: Thiếu hụt hoặc bất thường trong sản xuất hormone FSH và LH có thể ảnh hưởng đến quá trình sinh tinh.
    • Yếu tố môi trường và lối sống: Tiếp xúc với các chất độc hại, hút thuốc hoặc một số loại thuốc có thể gây ảnh hưởng đến sản xuất tinh trùng (Kumar & Clarke, 2012).
    • Viêm nhiễm hoặc chấn thương tinh hoàn: Các bệnh viêm nhiễm hoặc chấn thương có thể dẫn đến tình trạng teo tinh hoàn hoặc suy giảm chức năng sản xuất tinh trùng.
  • Đặc Điểm Chẩn Đoán:
    • Thể tích tinh hoàn: Thường nhỏ hoặc bất thường, phản ánh sự suy giảm chức năng sinh tinh.
    • Nồng độ FSH: FSH thường cao, cho thấy tinh hoàn không đáp ứng hiệu quả với tín hiệu từ não bộ và cơ thể đang cố gắng kích thích quá trình sinh tinh mà không thành công (Schlegel et al., 1997).
    • Sinh thiết tinh hoàn: Có thể cho thấy rất ít hoặc không có tế bào sinh tinh, phản ánh tình trạng suy giảm sản xuất tinh trùng.
  • Phương Pháp Điều Trị:
    • Liệu pháp hormone: Có thể giúp cải thiện khả năng sinh tinh nếu nguyên nhân là do thiếu hụt nội tiết tố.
    • Phẫu thuật chọc hút tinh trùng từ tinh hoàn: Phương pháp TESE (Testicular Sperm Extraction) có thể giúp thu thập tinh trùng nếu còn ít tế bào sinh tinh, sau đó sử dụng trong IVF hoặc ICSI (Happe et al., 2002).
    • Các biện pháp thay thế: Nếu điều trị không thành công, thụ tinh nhân tạo với tinh trùng của người hiến tặng là một lựa chọn cho các cặp đôi muốn có con.
Tiêu chíVô Tinh Bế TắcVô Tinh Không Bế Tắc
Nguyên nhânTắc nghẽn ở hệ thống dẫn tinhRối loạn sản xuất tinh trùng
Thể tích tinh hoànBình thườngNhỏ hoặc bất thường
Nồng độ FSHBình thường hoặc thấpCao
Sinh thiết tinh hoànCó tinh trùngÍt hoặc không có tinh trùng
Phương pháp điều trịPhẫu thuật giải phóng tắc nghẽn, chọc hút tinh trùng từ mào tinh hoặc tinh hoànĐiều trị nội tiết, chọc hút tinh trùng từ tinh hoàn, IVF

Tài Liệu Tham Khảo

  1. Devroey, P., Liu, J., Nagy, Z., Goossens, A., Tournaye, H., Camus, M., Van Steirteghem, A. (1995). Pregnancies after testicular sperm extraction and intracytoplasmic sperm injection in non-obstructive azoospermia. Human Reproduction, 10(6), 1457-1460.
  2. Happe, M. E., Tournaye, H., & Devroey, P. (2002). Surgical sperm retrieval for intracytoplasmic sperm injection. Reproductive BioMedicine Online, 4(4), 264-267.
  3. Jarow, J. P., Sharlip, I. D., Belker, A. M., Lipshultz, L. I., Sigman, M., Thomas, A. J., & Overstreet, J. W. (1989). Best practice policies for male infertility. Fertility and Sterility, 73(5), 873-887.
  4. Krausz, C., Quintana-Murci, L., Forti, G., & Y chromosome haplotypes in the infertile male. (2000). Y chromosome haplotypes in the infertile male. Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism, 85(8), 2957-2962.
  5. Kumar, P., & Clark, M. (2012). Clinical Medicine. Saunders.
  6. Mehta, A., & Sigman, M. (2015). Management of Azoospermia Due to Obstruction. Asian Journal of Andrology, 17(3), 443-450.
  7. Saal, H. M., & Brown, T. (2005). Cystic fibrosis and congenital absence of the vas deferens: A gene mutation update. Journal of Pediatrics, 147(3), 322-326.
  8. Schlegel, P. N. (1997). Testicular sperm extraction: Microdissection improves sperm yield with minimal tissue excision. Human Reproduction, 12(8), 1681-1685.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo