Phân Loại Giãn Tĩnh Mạch Thừng Tinh
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Giãn tĩnh mạch thừng tinh (Varicocele) là tình trạng các tĩnh mạch trong đám rối tĩnh mạch thừng tinh bị giãn nở và giãn rộng, thường xảy ra ở bìu và có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của nam giới. Tình trạng này thường được phân loại dựa trên mức độ nghiêm trọng và cách phát hiện qua thăm khám lâm sàng hoặc siêu âm.
Việc phân loại giãn tĩnh mạch thừng tinh là rất quan trọng trong việc xác định phương pháp điều trị thích hợp. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về các phân loại giãn tĩnh mạch thừng tinh phổ biến.
1. Phân loại giãn tĩnh mạch thừng tinh theo Dubin và Amelar
Phân loại Dubin và Amelar là hệ thống phân loại phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong lâm sàng. Hệ thống này chia giãn tĩnh mạch thừng tinh thành ba cấp độ dựa trên khả năng sờ thấy và nhìn thấy được các tĩnh mạch giãn:
- Độ I (Grade I): Tĩnh mạch giãn chỉ có thể được sờ thấy khi bệnh nhân thực hiện nghiệm pháp Valsalva (hít sâu và giữ hơi rồi rặn), không thể nhìn thấy được.
- Độ II (Grade II): Tĩnh mạch giãn có thể được sờ thấy dễ dàng mà không cần nghiệm pháp Valsalva, nhưng không thể nhìn thấy rõ bằng mắt thường.
- Độ III (Grade III): Tĩnh mạch giãn có thể dễ dàng nhìn thấy rõ ràng qua da bìu mà không cần bất kỳ nghiệm pháp nào. Đây là mức độ giãn tĩnh mạch thừng tinh nặng nhất.
2. Phân loại giãn tĩnh mạch thừng tinh theo siêu âm Doppler
Siêu âm Doppler là một phương pháp hình ảnh học được sử dụng để đánh giá mức độ giãn tĩnh mạch thừng tinh dựa trên kích thước tĩnh mạch và sự hiện diện của dòng máu chảy ngược:
- Độ I (Grade I): Tĩnh mạch có đường kính dưới 2 mm và dòng máu chảy ngược chỉ xuất hiện khi thực hiện nghiệm pháp Valsalva.
- Độ II (Grade II): Tĩnh mạch có đường kính từ 2-3 mm và có dòng máu chảy ngược khi nghỉ ngơi và tăng lên khi thực hiện nghiệm pháp Valsalva.
- Độ III (Grade III): Tĩnh mạch có đường kính lớn hơn 3 mm và dòng máu chảy ngược xuất hiện rõ ràng cả khi nghỉ ngơi và khi thực hiện nghiệm pháp Valsalva.
3. Phân loại giãn tĩnh mạch thừng tinh theo sự xuất hiện
Ngoài phân loại theo mức độ giãn nở, giãn tĩnh mạch thừng tinh còn được phân loại dựa trên thời điểm và cách xuất hiện:
- Giãn tĩnh mạch thừng tinh nguyên phát (Primary Varicocele): Thường xảy ra bên trái và phát triển trong thời kỳ dậy thì. Đây là dạng giãn tĩnh mạch thừng tinh phổ biến nhất và thường liên quan đến các yếu tố giải phẫu.
- Giãn tĩnh mạch thừng tinh thứ phát (Secondary Varicocele): Xảy ra do các nguyên nhân thứ phát như khối u trong ổ bụng hoặc trong vùng chậu, chèn ép vào các tĩnh mạch chính, gây cản trở dòng máu và dẫn đến giãn tĩnh mạch thừng tinh. Giãn tĩnh mạch thừng tinh thứ phát có thể xuất hiện ở cả hai bên và có thể phát hiện ở người lớn tuổi.
4. Phân loại theo mức độ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản
Một số nghiên cứu cũng phân loại giãn tĩnh mạch thừng tinh dựa trên mức độ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của nam giới:
- Không ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng nhẹ: Những trường hợp giãn tĩnh mạch thừng tinh không gây ra triệu chứng hoặc không ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng và số lượng tinh trùng.
- Ảnh hưởng trung bình: Giãn tĩnh mạch thừng tinh có ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng, có thể giảm khả năng sinh sản nhưng không hoàn toàn gây vô sinh.
- Ảnh hưởng nghiêm trọng: Giãn tĩnh mạch thừng tinh làm suy giảm nghiêm trọng chất lượng và số lượng tinh trùng, có thể dẫn đến vô sinh nếu không được điều trị kịp thời.
Kết luận
Phân loại giãn tĩnh mạch thừng tinh là một bước quan trọng trong việc đánh giá và lựa chọn phương pháp điều trị thích hợp. Các hệ thống phân loại dựa trên thăm khám lâm sàng, siêu âm Doppler và mức độ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản giúp bác sĩ có cái nhìn toàn diện về tình trạng của bệnh nhân, từ đó đưa ra quyết định điều trị phù hợp nhất.
Tài liệu tham khảo
- Dubin L, Amelar RD. Varicocele size and results of varicocelectomy in selected subfertile men with varicocele. Fertil Steril. 1970;21(8):606-609. doi:10.1016/s0015-0282(16)37092-3.
- Gat Y, Bachar GN, Everaert K, Levinger U, Gornish MG. Indications for selective venography and sclerotherapy in recurrent or persistent varicocele with high spermatic vein drainage. Hum Reprod. 2005;20(5):1323-1327. doi:10.1093/humrep/deh755.
- Gorelick JI, Goldstein M. Loss of fertility in men with varicocele. Fertil Steril. 1993;59(3):613-616. doi:10.1016/s0015-0282(16)55747-6.
- Baazeem A, Belzile E, Ciampi A, et al. Varicocele and male factor infertility treatment: a new meta-analysis and review of the role of varicocele repair. Eur Urol. 2011;60(4):796-808. doi:10.1016/j.eururo.2011.06.018.
Xem thêm bài viết cùng chuyên mục: