Phân Loại Ung Thư Tinh Hoàn
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Phân loại ung thư tinh hoàn dựa trên loại tế bào có thể được xác định qua các xét nghiệm cận lâm sàng bao gồm siêu âm, xét nghiệm máu đo các chất chỉ điểm khối u, và sinh thiết sau phẫu thuật. Các loại ung thư tinh hoàn chính thường thuộc về hai nhóm lớn: u tế bào mầm (germ cell tumors) và u không phải tế bào mầm (non-germ cell tumors). Dưới đây là các loại ung thư tinh hoàn phân loại dựa trên cận lâm sàng.
1. U tế bào mầm (Germ Cell Tumors – GCT)
U tế bào mầm chiếm khoảng 95% các trường hợp ung thư tinh hoàn và được chia thành hai loại chính: seminoma (u tinh bào) và non-seminoma (u không tinh bào). Xét nghiệm các chất chỉ điểm sinh học và hình ảnh học có vai trò quan trọng trong phân loại này.
a. Seminoma
- Đặc điểm: Seminoma là loại ung thư phát triển từ các tế bào mầm và thường có xu hướng phát triển chậm hơn non-seminoma. Seminoma nhạy với xạ trị và có tiên lượng tốt khi điều trị sớm.
- Cận lâm sàng:
- Siêu âm bìu: Thường cho thấy hình ảnh một khối u đồng nhất, giới hạn rõ, ít tăng sinh mạch máu.
- Xét nghiệm máu: Trong các trường hợp seminoma, chỉ số beta-human chorionic gonadotropin (β-hCG) có thể tăng nhẹ, trong khi alpha-fetoprotein (AFP) thường không tăng. Đây là yếu tố giúp phân biệt seminoma với non-seminoma, vì AFP không bao giờ tăng trong seminoma (Agarwal et al., 2020).
b. Non-seminoma
- Đặc điểm: Non-seminoma bao gồm một nhóm các loại u tế bào mầm có xu hướng phát triển nhanh và có nhiều loại phụ.
- Các loại phụ:
- Carcinoma màng đệm (Choriocarcinoma): Hiếm gặp nhưng có tính xâm lấn cao, dễ di căn đến phổi và não.
- U quái (Teratoma): Gồm các mô đa dạng, có thể là mô da, xương, cơ; thường lành tính nhưng có thể ác tính ở người trưởng thành.
- Ung thư túi noãn hoàng (Yolk sac tumor): Thường gặp ở trẻ nhỏ và có tiên lượng tốt ở độ tuổi này.
- Carcinoma phôi (Embryonal carcinoma): Ác tính cao và dễ di căn, có thể tồn tại đơn lẻ hoặc kết hợp với các loại u khác.
- Cận lâm sàng:
- Siêu âm bìu: Non-seminoma có hình ảnh khối u không đồng nhất, có thể chứa các vùng hoại tử hoặc chảy máu bên trong.
- Xét nghiệm máu: Các chất chỉ điểm β-hCG và AFP thường tăng cao trong non-seminoma. Mức độ tăng của AFP đặc biệt quan trọng trong việc phân biệt non-seminoma với seminoma.
2. U không phải tế bào mầm (Non-Germ Cell Tumors)
Nhóm này rất hiếm gặp và bao gồm các loại u phát triển từ các tế bào mô đệm hoặc tế bào hỗ trợ trong tinh hoàn.
a. U tế bào Leydig (Leydig cell tumor)
- Đặc điểm: Xuất phát từ tế bào Leydig, tế bào sản xuất hormone testosterone. Phần lớn u tế bào Leydig là lành tính nhưng một số ít có thể ác tính.
- Cận lâm sàng:
- Siêu âm bìu: Hình ảnh khối u nhỏ, đồng nhất, có thể tăng sinh mạch máu.
- Xét nghiệm máu: Không có chỉ điểm sinh học đặc trưng. Một số trường hợp có thể gây tăng nồng độ testosterone hoặc estrogen.
b. U tế bào Sertoli (Sertoli cell tumor)
- Đặc điểm: Phát sinh từ tế bào Sertoli, tế bào có chức năng hỗ trợ sự phát triển của tinh trùng. U tế bào Sertoli cũng chủ yếu là lành tính.
- Cận lâm sàng:
- Siêu âm bìu: Khối u đồng nhất và ít có sự tăng sinh mạch máu.
- Xét nghiệm máu: Không có chỉ điểm sinh học đặc hiệu.
3. Các xét nghiệm cận lâm sàng quan trọng trong chẩn đoán và phân loại ung thư tinh hoàn
a. Siêu âm bìu
Siêu âm là phương pháp đầu tiên và quan trọng nhất để đánh giá bướu tinh hoàn, giúp xác định vị trí, kích thước, cấu trúc và mức độ đồng nhất của khối u. Siêu âm giúp phân biệt các loại khối u dựa vào đặc điểm hình ảnh như tính chất đồng nhất (thường là seminoma) hoặc không đồng nhất (thường là non-seminoma).
b. Xét nghiệm dấu ấn sinh học trong máu
- AFP: Tăng trong các loại non-seminoma, đặc biệt là ung thư túi noãn hoàng và carcinoma phôi.
- β-hCG: Có thể tăng trong cả seminoma và non-seminoma, đặc biệt trong carcinoma màng đệm.
- LDH (lactate dehydrogenase): Tăng trong nhiều loại ung thư tinh hoàn, có thể phản ánh khối lượng và mức độ xâm lấn của khối u (Dieckmann & Pichlmeier, 2004).
c. Chụp cắt lớp vi tính (CT) và Cộng hưởng từ (MRI)
- CT ngực và bụng: Thường được chỉ định để đánh giá di căn đến các hạch bạch huyết hoặc các cơ quan xa.
- MRI: Đôi khi được sử dụng khi CT không thể thực hiện, hoặc để đánh giá chi tiết các mô trong bìu khi có nghi ngờ về các tổn thương phức tạp.
Kết luận
Phân loại ung thư tinh hoàn dựa trên cận lâm sàng giúp xác định rõ loại tế bào ung thư, từ đó đưa ra hướng điều trị phù hợp. Siêu âm bìu và xét nghiệm dấu ấn sinh học là các công cụ quan trọng trong chẩn đoán, với CT và MRI hỗ trợ đánh giá tình trạng di căn và các tổn thương mô học phức tạp.
Tài liệu tham khảo
- Agarwal, S. K., et al. (2020). “Serum Tumor Markers in Testicular Cancer: A Review of Literature and a Comprehensive Guide for Clinicians.” Asian Journal of Andrology, 22(2), 101-109.
- Bleyer, A., et al. (2010). “Testicular Cancer in Adolescents and Young Adults.” Cancer, 116(18), 4331-4340.
- Dieckmann, K. P., & Pichlmeier, U. (2004). “Is There a Need for a Serum Tumor Marker Index for Correct Diagnosis of Testicular Germ Cell Tumors?” Journal of Clinical Oncology, 22(18), 3839-3840.
- Trabert, B., et al. (2015). “Familial Testicular Cancer and Genome-Wide Association Studies.” Journal of the National Cancer Institute, 107(6), djv108.
- Tsili, A. C., et al. (2010). “Diffusion-weighted MR imaging of the testis: findings in healthy and in neoplastic testes.” European Radiology, 20(2), 277-285.