Rối Loạn Chức Năng Tình Dục Nữ Ở Bệnh Nhân Rối Loạn Tiểu Tiện
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Rối loạn tiểu tiện (lower urinary tract symptoms – LUTS) ở nữ giới là nhóm bệnh lý phổ biến bao gồm tiểu không kiểm soát (urinary incontinence), tiểu gấp (urgency), tiểu nhiều lần (frequency), và tiểu khó. Các rối loạn này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn liên quan mật thiết đến chức năng tình dục nữ (female sexual function), làm tăng nguy cơ rối loạn chức năng tình dục nữ (female sexual dysfunction – FSD).
Cơ chế liên quan đến giải phẫu học vùng chậu, thần kinh chi phối bàng quang và âm đạo, cũng như các yếu tố tâm lý – xã hội liên quan đến sự tự tin, hình ảnh cơ thể và cảm giác xấu hổ khi quan hệ tình dục.
1. Mối liên hệ giải phẫu – sinh lý giữa tiểu tiện và tình dục ở nữ
Vùng sàn chậu (pelvic floor) chứa các cơ quan như bàng quang, niệu đạo, âm đạo và tử cung – được chi phối bởi cùng một hệ thần kinh và hệ thống cơ nâng hậu môn (levator ani). Bất kỳ rối loạn nào tại một cơ quan trong vùng chậu đều có thể ảnh hưởng đến các cơ quan khác.
Đặc biệt, các dây thần kinh chi phối vùng sinh dục như thần kinh thẹn (pudendal nerve), thần kinh chậu (pelvic nerve) cũng đóng vai trò trong điều hòa phản xạ tình dục – bao gồm tăng tưới máu âm đạo và cảm giác hưng phấn. Rối loạn này có thể dẫn đến mất cảm giác sinh lý, giảm hưng phấn và đau khi quan hệ (dyspareunia).
2. Tiểu không kiểm soát và rối loạn chức năng tình dục nữ
Tiểu không kiểm soát (urinary incontinence – UI) là tình trạng rò rỉ nước tiểu không tự chủ, phổ biến ở phụ nữ lớn tuổi, sau sinh hoặc béo phì. UI được chia làm:
- Tiểu không kiểm soát khi gắng sức (stress UI)
- Tiểu không kiểm soát do thôi thúc (urge UI)
- Tiểu không kiểm soát hỗn hợp (mixed UI)
Theo nghiên cứu của Serati và cộng sự (2010) công bố trên European Urology, phụ nữ bị UI có nguy cơ gặp rối loạn tình dục cao hơn 2–3 lần, với các biểu hiện giảm ham muốn, khô âm đạo, cực khoái kém và né tránh quan hệ do sợ rò tiểu[1].
Rò rỉ nước tiểu trong lúc quan hệ (coital incontinence) là vấn đề thường bị che giấu, gây xấu hổ và mất tự tin. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến sự thỏa mãn tình dục và tăng nguy cơ trầm cảm.
3. Tiểu gấp – tiểu nhiều và ảnh hưởng đến đời sống tình dục
Tiểu gấp (urgency) và tiểu nhiều lần (frequency) thường gặp trong hội chứng bàng quang tăng hoạt (overactive bladder – OAB), làm gián đoạn giấc ngủ, gây căng thẳng kéo dài và ảnh hưởng đến khoái cảm tình dục.
Theo nghiên cứu của Coyne và cộng sự (2011) trên International Journal of Clinical Practice, phụ nữ bị OAB có điểm số FSFI (Female Sexual Function Index) thấp hơn đáng kể so với nhóm khỏe mạnh, đặc biệt ở các lĩnh vực hưng phấn, bôi trơn và cực khoái[2].
Ngoài ra, tiểu gấp có thể gây co cơ sàn chậu mạn tính, ảnh hưởng đến khả năng thư giãn cơ khi quan hệ, từ đó gây đau khi giao hợp hoặc co thắt âm đạo (vaginismus).
4. Tiểu khó – tắc nghẽn và giảm cực khoái
Tiểu khó (hesitancy), dòng tiểu yếu có thể liên quan đến rối loạn cơ sàn chậu hoặc suy thần kinh tự chủ. Các tình trạng này gây giảm tưới máu vùng âm đạo, giảm cảm giác và phản xạ cực khoái.
Theo nghiên cứu của Komesu và cộng sự (2014) công bố trên Female Pelvic Medicine & Reconstructive Surgery, phụ nữ có tiểu khó do rối loạn cơ vùng chậu thường có nguy cơ cao bị rối loạn cực khoái và giảm sự hài lòng khi quan hệ[3].
5. Rối loạn chức năng tình dục nữ đi kèm rối loạn tiểu tiện: Biểu hiện lâm sàng
- Giảm ham muốn tình dục (hypoactive sexual desire disorder)
- Mất hưng phấn tình dục (female sexual arousal disorder)
- Khó đạt cực khoái hoặc cực khoái kém (anorgasmia)
- Đau khi quan hệ (dyspareunia)
- Né tránh quan hệ do sợ rò tiểu (sexual avoidance)
Nhiều phụ nữ mô tả cảm giác xấu hổ, căng thẳng và mất tự tin ngay cả khi có đối tác thông cảm. Các rối loạn tình dục thường bị che giấu trừ khi được khai thác chủ động.
6. Đánh giá toàn diện bệnh nhân nữ có rối loạn tiểu tiện và tình dục
- Khai thác triệu chứng tiết niệu: tiểu gấp, tiểu đêm, tiểu són, tiểu khó…
- Khai thác chức năng tình dục theo mô hình đáp ứng tình dục (ham muốn – hưng phấn – cực khoái – thỏa mãn – đau)
- Sử dụng thang điểm FSFI, ICIQ (International Consultation on Incontinence Questionnaire)
- Khám sàn chậu và siêu âm bàng quang sau tiểu
- Đánh giá yếu tố tâm lý: trầm cảm, lo âu, sang chấn tình dục
7. Hướng điều trị phối hợp
a. Điều trị tiết niệu – phụ khoa
- Tập cơ sàn chậu (Kegel)
- Liệu pháp sinh học phản hồi (biofeedback)
- Thuốc kháng cholinergic hoặc beta-3 agonist cho OAB
- Estrogen tại chỗ nếu có teo niêm mạc
b. Điều trị rối loạn tình dục
- Tư vấn cá nhân hoặc cặp đôi
- CBT (Cognitive Behavioral Therapy)
- Vật lý trị liệu sàn chậu chuyên sâu
- Thuốc hỗ trợ như flibanserin hoặc bremelanotide (nếu giảm ham muốn rõ)
Theo tổng quan hệ thống của Rew và cộng sự (2021) trên Neurourology and Urodynamics, điều trị phối hợp LUTS và FSD cho hiệu quả cải thiện kép, cả triệu chứng tiểu tiện và hài lòng tình dục[4].
8. Kết luận
Rối loạn tiểu tiện và rối loạn chức năng tình dục nữ có mối liên hệ mật thiết, tác động qua lại và tạo thành vòng xoáy ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sống. Việc nhận diện đúng mối liên hệ này là điều kiện tiên quyết để đưa ra kế hoạch điều trị toàn diện.
Các chuyên gia tiết niệu, phụ khoa và tâm lý nên phối hợp chặt chẽ để không chỉ điều trị triệu chứng tiết niệu mà còn phục hồi sự tự tin, khả năng tận hưởng tình dục của người phụ nữ. Giao tiếp không phán xét và sự hỗ trợ đúng chuyên môn là chìa khóa để gỡ bỏ sự im lặng vốn đang bao phủ vấn đề này trong cộng đồng nữ giới.
Tài liệu tham khảo
- Serati, M., et al. (2010). Female sexual function and urinary incontinence. European Urology, 57(6), 999–1009.
- Coyne, K. S., et al. (2011). The impact of overactive bladder on sexual health in women. International Journal of Clinical Practice, 65(9), 936–944.
- Komesu, Y. M., et al. (2014). Pelvic floor dysfunction and sexual function in women. Female Pelvic Medicine & Reconstructive Surgery, 20(6), 329–335.
- Rew, K. T., et al. (2021). Interventions to improve sexual function in women with lower urinary tract symptoms: a systematic review. Neurourology and Urodynamics, 40(3), 747–758.