Rối Loạn Tình Dục Nữ
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Rối loạn tình dục nữ (female sexual dysfunction – FSD) là một nhóm các vấn đề ảnh hưởng đến bất kỳ giai đoạn nào trong chuỗi đáp ứng tình dục, bao gồm ham muốn, hưng phấn, cực khoái và sự thoải mái khi quan hệ. Dù không đe dọa tính mạng, FSD có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống, sự tự tin, và mối quan hệ tình cảm của người phụ nữ.
Các rối loạn này thường bị bỏ sót do sự ngần ngại khi chia sẻ, định kiến xã hội hoặc thiếu sự quan tâm từ cán bộ y tế. Tuy nhiên, với sự phát triển của khoa học hành vi và y học giới tính, việc hiểu và điều trị FSD đã trở nên khả thi và hiệu quả hơn nhiều.
1. Phân loại rối loạn tình dục nữ theo DSM-5
Hiệp hội Tâm thần học Hoa Kỳ (APA) trong tài liệu DSM-5 (2013) đã phân loại các rối loạn tình dục nữ thành 3 nhóm chính:
- Rối loạn ham muốn và hưng phấn tình dục nữ (Female Sexual Interest/Arousal Disorder – FSIAD)
- Rối loạn cực khoái nữ (Female Orgasmic Disorder)
- Rối loạn đau khi quan hệ/Co thắt âm đạo (Genito-Pelvic Pain/Penetration Disorder – GPPPD)
Các triệu chứng phải kéo dài ít nhất 6 tháng, gây khó chịu rõ rệt, và không được giải thích bởi rối loạn khác hay tác dụng phụ thuốc.
2. Cơ chế sinh lý và tâm lý của chức năng tình dục nữ
Đáp ứng tình dục ở nữ phụ thuộc vào sự phối hợp giữa yếu tố thần kinh (neural), nội tiết (endocrine), mạch máu (vascular) và tâm lý (psychological). Cảm xúc và mối quan hệ tình cảm đóng vai trò then chốt, đặc biệt là trong khởi phát ham muốn.
Theo mô hình của Basson (2001), ham muốn tình dục ở nữ không phải lúc nào cũng là kết quả của kích thích tình dục ngoại lai, mà nhiều khi bắt nguồn từ cảm giác gắn kết và sự thân mật. Điều này giải thích vì sao yếu tố tâm lý – xã hội lại có tác động mạnh đến chức năng tình dục nữ hơn so với nam giới.
3. Các yếu tố nguy cơ của FSD
- Nội tiết tố: Giảm estrogen, testosterone, prolactin cao hoặc rối loạn tuyến giáp
- Bệnh lý mạn tính: tiểu đường, tim mạch, trầm cảm, béo phì
- Thuốc: thuốc chống trầm cảm SSRI, thuốc tránh thai, thuốc huyết áp
- Chấn thương tâm lý: lạm dụng tình dục, bạo lực gia đình, trải nghiệm tình dục tiêu cực
- Yếu tố mối quan hệ: mâu thuẫn, thiếu gắn kết, không được tôn trọng cảm xúc
4. Triệu chứng và biểu hiện lâm sàng
a. Giảm ham muốn và hưng phấn
Phụ nữ có thể không cảm thấy nhu cầu tình dục, khó bị kích thích, mất cảm giác sinh lý ở vùng sinh dục. Điều này gây khó khăn trong duy trì quan hệ và thường làm giảm sự tự tin.
b. Rối loạn cực khoái
Không thể đạt cực khoái hoặc cực khoái mờ nhạt dù được kích thích đúng cách. Một số phụ nữ bị anorgasmia nguyên phát (chưa từng đạt cực khoái) hoặc thứ phát (mất khả năng sau một giai đoạn).
c. Đau khi quan hệ hoặc co thắt âm đạo
Đau do khô âm đạo, viêm nhiễm, nội mạc tử cung, hoặc do rối loạn tâm lý. Co thắt cơ vùng chậu khiến việc thâm nhập trở nên đau đớn hoặc không thể thực hiện.
Theo nghiên cứu của Shifren và cộng sự (2008) công bố trên Obstetrics & Gynecology, có đến 43% phụ nữ Hoa Kỳ trong độ tuổi sinh sản từng gặp ít nhất một loại rối loạn tình dục.
5. Công cụ chẩn đoán
- FSFI (Female Sexual Function Index): đánh giá 6 lĩnh vực (ham muốn, hưng phấn, bôi trơn, cực khoái, sự hài lòng và đau)
- ASEX (Arizona Sexual Experiences Scale): đo mức độ rối loạn ham muốn, kích thích và cực khoái
- Khám phụ khoa và xét nghiệm nội tiết: để loại trừ nguyên nhân thực thể
- Đánh giá tâm lý: tìm dấu hiệu trầm cảm, lo âu, ám ảnh hoặc sang chấn cũ
6. Điều trị rối loạn tình dục nữ
Điều trị FSD cần tiếp cận đa chiều, kết hợp giữa y học, tâm lý và tư vấn mối quan hệ:
a. Điều chỉnh nội tiết
- Estrogen tại chỗ (âm đạo) trong khô âm đạo và đau khi quan hệ
- Testosterone liều thấp có thể giúp cải thiện ham muốn (được sử dụng giới hạn)
- DHEA âm đạo cho phụ nữ sau mãn kinh
b. Thuốc đặc hiệu
- Flibanserin (Addyi): tăng ham muốn ở phụ nữ tiền mãn kinh, điều chỉnh serotonin
- Bremelanotide (Vyleesi): thuốc tiêm tác động lên hệ thần kinh trung ương để kích thích ham muốn
Theo đánh giá của Simon và cộng sự (2020) đăng trên The Journal of Sexual Medicine, các thuốc trên tuy không tác động mạnh như thuốc rối loạn cương ở nam, nhưng vẫn giúp cải thiện chỉ số FSFI rõ rệt trong nhóm bệnh nhân chọn lọc.
c. Liệu pháp tâm lý và hành vi
- Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT)
- Liệu pháp tình dục (sex therapy)
- Tư vấn cặp đôi, trị liệu hệ thống mối quan hệ
- Thư giãn, yoga, tăng kết nối cơ thể
Nghiên cứu của Brotto và cộng sự (2015) trên Archives of Sexual Behavior cho thấy mindfulness (chánh niệm) giúp cải thiện chức năng tình dục và giảm lo âu khi quan hệ ở phụ nữ bị FSD.
7. Vai trò của giáo dục và giao tiếp
Nhiều phụ nữ không hiểu cơ thể mình hoặc không được giáo dục tình dục đúng cách. Thiếu kỹ năng giao tiếp với bạn tình dẫn đến ức chế, hiểu lầm và giảm sự hài lòng.
Tạo môi trường giáo dục tình dục toàn diện, không phán xét, là điều kiện để phòng ngừa và điều trị rối loạn tình dục nữ một cách bền vững.
8. Kết luận
Rối loạn tình dục nữ là vấn đề phổ biến, phức tạp và dễ bị bỏ sót. Chúng ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tinh thần, hạnh phúc cá nhân và chất lượng mối quan hệ. Việc chẩn đoán và điều trị FSD đòi hỏi tiếp cận toàn diện, kết hợp giữa khoa học y học và sự đồng cảm của chuyên gia. Phụ nữ xứng đáng được lắng nghe, được hỗ trợ và được tiếp cận các phương pháp điều trị chính thống, hiện đại và hiệu quả. Khi sự thân mật được nuôi dưỡng bằng hiểu biết và tôn trọng, sức khỏe tình dục cũng sẽ được phục hồi và duy trì bền vững.
Tài liệu tham khảo
- Shifren, J. L., et al. (2008). Sexual problems and distress in United States women: prevalence and correlates. Obstetrics & Gynecology, 112(5), 970–978.
- Simon, J. A., et al. (2020). Update on flibanserin and bremelanotide in the management of hypoactive sexual desire disorder in women. The Journal of Sexual Medicine, 17(5), 843–856.
- Brotto, L. A., et al. (2015). A mindfulness-based group psychoeducational intervention targeting sexual arousal disorder in women. Archives of Sexual Behavior, 44(1), 43–52.