Sang Chấn Tâm Lý: Cơ Chế, Hậu Quả Và Các Phương Pháp Can Thiệp

Cập nhật: 16/03/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Sang chấn tâm lý (psychological trauma) là một trạng thái rối loạn tâm lý xảy ra khi một cá nhân trải qua một sự kiện gây sốc, đe dọa đến tính mạng, hoặc khiến họ cảm thấy bất lực nghiêm trọng. Các sự kiện này có thể bao gồm thiên tai, tai nạn, lạm dụng, mất người thân, hoặc các tình huống bạo lực nghiêm trọng. Sang chấn tâm lý có thể dẫn đến nhiều hệ lụy về sức khỏe tâm thần, trong đó phổ biến nhất là rối loạn căng thẳng sau sang chấn (Post-Traumatic Stress Disorder – PTSD).

Theo nghiên cứu của Kessler et al. (1995) công bố trên Archives of General Psychiatry, khoảng 7-8% dân số thế giới có nguy cơ mắc PTSD tại một thời điểm nào đó trong cuộc đời. Trong khi đó, theo nghiên cứu của Yehuda & LeDoux (2007) trên Neuron, sang chấn tâm lý có thể gây ra những thay đổi lâu dài trong hoạt động của hệ thần kinh.

1. Cơ chế sinh lý và tâm lý của sang chấn tâm lý

1.1. Ảnh hưởng của sang chấn đến hệ thần kinh

  • Hệ thống thần kinh giao cảm (Sympathetic Nervous System – SNS): Khi trải qua một sự kiện sang chấn, cơ thể kích hoạt phản ứng “chiến đấu hoặc bỏ chạy” (fight or flight response), làm tăng nhịp tim, huyết áp và mức cortisol trong máu.
  • Hồi hải mã (Hippocampus): Đây là khu vực quan trọng trong việc xử lý trí nhớ. Theo nghiên cứu của Bremner et al. (2003) trên Biological Psychiatry, sang chấn kéo dài có thể làm suy giảm chức năng của hồi hải mã, khiến người bị PTSD gặp khó khăn trong việc ghi nhớ và kiểm soát cảm xúc.
  • Hạch hạnh nhân (Amygdala): Đây là vùng não liên quan đến phản ứng sợ hãi. Người bị sang chấn có thể có hạch hạnh nhân hoạt động quá mức, dẫn đến sự cảnh giác quá độ (hypervigilance) và dễ bị hoảng loạn.

1.2. Ảnh hưởng đến chức năng nhận thức và cảm xúc

  • Trầm cảm và lo âu: Người bị sang chấn thường có nguy cơ cao mắc rối loạn lo âu lan tỏa (Generalized Anxiety Disorder – GAD) và trầm cảm.
  • Rối loạn giấc ngủ: Theo nghiên cứu của Spoormaker & Montgomery (2008) trên Sleep Medicine Reviews, người mắc PTSD có nguy cơ cao bị ác mộng và mất ngủ kinh niên.
  • Khả năng kiểm soát cảm xúc: Những người bị sang chấn tâm lý có thể gặp khó khăn trong việc điều chỉnh cảm xúc, dễ rơi vào trạng thái kích động hoặc tê liệt cảm xúc (emotional numbness).

2. Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ gây sang chấn tâm lý

2.1. Các dạng sự kiện gây sang chấn

  • Sang chấn do bạo lực: Gồm bạo hành gia đình, xâm hại tình dục, chiến tranh, hoặc bắt nạt kéo dài.
  • Sang chấn do thiên tai và tai nạn: Như động đất, lũ lụt, hỏa hoạn, tai nạn giao thông nghiêm trọng.
  • Mất mát và chia ly: Mất người thân, ly hôn, mất việc làm.

2.2. Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng sang chấn

  • Tiền sử sang chấn trước đó: Những người từng trải qua sang chấn trong quá khứ dễ bị ảnh hưởng tâm lý hơn.
  • Yếu tố sinh học và di truyền: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng sự thay đổi trong trục hạ đồi – tuyến yên – tuyến thượng thận (Hypothalamic-Pituitary-Adrenal Axis – HPA axis) có thể làm tăng nguy cơ mắc PTSD.
  • Thiếu hệ thống hỗ trợ xã hội: Những người không có sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè có nguy cơ cao hơn mắc các rối loạn tâm lý hậu sang chấn.

3. Hậu quả của sang chấn tâm lý

3.1. Ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần

  • PTSD: Đây là một trong những hậu quả phổ biến nhất của sang chấn tâm lý. Theo DSM-5, các triệu chứng của PTSD bao gồm hồi tưởng ám ảnh, né tránh, phản ứng căng thẳng quá mức và thay đổi tiêu cực trong suy nghĩ.
  • Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (Obsessive-Compulsive Disorder – OCD): Một số trường hợp bị sang chấn có thể phát triển các hành vi cưỡng chế để kiểm soát lo lắng.

3.2. Ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất

  • Bệnh tim mạch: Theo nghiên cứu của Kubzansky et al. (2007) trên Circulation, sang chấn tâm lý làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim do kích thích kéo dài của hệ thần kinh giao cảm.
  • Rối loạn tiêu hóa: Căng thẳng kéo dài có thể gây viêm loét dạ dày, hội chứng ruột kích thích (Irritable Bowel Syndrome – IBS).

4. Các phương pháp can thiệp và điều trị

4.1. Liệu pháp tâm lý

  • Liệu pháp nhận thức – hành vi (Cognitive Behavioral Therapy – CBT): Đây là phương pháp hiệu quả nhất trong điều trị PTSD và rối loạn lo âu.
  • Liệu pháp tiếp xúc tưởng tượng (Prolonged Exposure Therapy – PE): Giúp bệnh nhân đối diện với nỗi sợ của mình một cách có kiểm soát.
  • EMDR (Eye Movement Desensitization and Reprocessing): Một phương pháp giúp bệnh nhân xử lý ký ức sang chấn bằng cách sử dụng chuyển động mắt.

4.2. Sử dụng thuốc

  • SSRIs (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors): Như fluoxetine và sertraline, giúp giảm triệu chứng trầm cảm và lo âu.
  • Thuốc chống loạn thần (Antipsychotics): Đôi khi được sử dụng để điều trị triệu chứng nghiêm trọng của PTSD.

4.3. Phương pháp hỗ trợ khác

  • Thiền định và chánh niệm: Theo nghiên cứu của Davidson et al. (2003) trên Psychosomatic Medicine, thiền giúp giảm phản ứng căng thẳng và tăng cường khả năng tự điều chỉnh cảm xúc.
  • Hỗ trợ từ cộng đồng và gia đình: Những người có hệ thống hỗ trợ tốt có khả năng phục hồi nhanh hơn sau sang chấn.

Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Kessler, R. C., Sonnega, A., Bromet, E., Hughes, M., & Nelson, C. B. (1995). Posttraumatic stress disorder in the National Comorbidity Survey. Archives of General Psychiatry, 52(12), 1048-1060.
  2. Yehuda, R., & LeDoux, J. (2007). Response variation following trauma: A translational neuroscience approach to understanding PTSD. Neuron, 56(1), 19-32.
  3. Kubzansky, L. D., Koenen, K. C., Jones, C., & Eaton, W. W. (2007). A prospective study of PTSD symptoms and coronary heart disease in women. Circulation, 116(17), 1864-1870.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo