Sinh Lý Bệnh Của Xuất Tinh Sớm Nguyên Phát

Cập nhật: 28/04/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Xuất tinh sớm nguyên phát (primary premature ejaculation – PE) là một trong những rối loạn tình dục phổ biến nhất ở nam giới, ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng đời sống tình dục và tâm lý cá nhân. Tình trạng này được đặc trưng bởi hiện tượng xuất tinh luôn hoặc gần như luôn xảy ra trong vòng khoảng một phút kể từ khi dương vật xâm nhập vào âm đạo, kể từ lần quan hệ đầu tiên trong đời, và gây ra sự khổ sở về mặt tâm lý cho cá nhân. Dù là một bệnh lý phổ biến, cơ chế bệnh sinh của xuất tinh sớm nguyên phát vẫn còn chưa hoàn toàn sáng tỏ, tuy nhiên, nhiều nghiên cứu trong hai thập kỷ gần đây đã giúp làm rõ một số cơ chế thần kinh, nội tiết và di truyền liên quan.

1. Vai trò của hệ thần kinh trung ương

Xuất tinh là một phản xạ phức tạp chịu sự điều khiển của cả hệ thần kinh trung ương (central nervous system – CNS)hệ thần kinh ngoại biên (peripheral nervous system – PNS). Vùng não trước (prefrontal cortex), hạch nền (basal ganglia), và các nhân xám quanh não thất như periaqueductal gray (PAG) được xem là những trung tâm kiểm soát chủ động đối với hoạt động xuất tinh. Trong khi đó, vùng nucleus paragigantocellularis (nPGi) trong hành não đóng vai trò ức chế phản xạ xuất tinh.

Một nghiên cứu hình ảnh học bằng cộng hưởng từ chức năng (functional MRI) do Zhang et al. (2017) thực hiện và công bố trên The Journal of Sexual Medicine cho thấy, bệnh nhân xuất tinh sớm nguyên phát có hoạt động bất thường tại vỏ não trước trán (prefrontal cortex) – khu vực chịu trách nhiệm kiểm soát xung động. Điều này cho thấy cơ chế ức chế sinh lý bị suy yếu là một phần của sinh lý bệnh xuất tinh sớm.

2. Vai trò của serotonin

Một trong những lý thuyết được chấp nhận rộng rãi nhất hiện nay là giảm tín hiệu serotoninergic (serotonergic signaling) trong não. Serotonin (5-hydroxytryptamine – 5-HT) là chất dẫn truyền thần kinh đóng vai trò chủ chốt trong việc trì hoãn thời gian xuất tinh thông qua tương tác với các thụ thể 5-HT đặc hiệu.

Các nghiên cứu trên động vật và người đều cho thấy rằng, sự kích hoạt thụ thể 5-HT1A làm rút ngắn thời gian xuất tinh, trong khi hoạt hóa 5-HT2C và 5-HT1B giúp kéo dài thời gian này. Theo Waldinger et al. (2005), công bố trên International Journal of Impotence Research, người mắc xuất tinh sớm nguyên phát có thể có mật độ thụ thể 5-HT1A cao hơn và/hoặc mật độ 5-HT2C thấp hơn, làm giảm khả năng ức chế phản xạ xuất tinh.

Điều này cũng lý giải vì sao thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (selective serotonin reuptake inhibitors – SSRIs) như paroxetine hay dapoxetine có hiệu quả trong điều trị xuất tinh sớm.

3. Cơ chế di truyền và yếu tố bẩm sinh

Nhiều bằng chứng cho thấy yếu tố di truyền đóng vai trò trong xuất tinh sớm nguyên phát. Nghiên cứu của Jern et al. (2009) đăng trên The Journal of Sexual Medicine cho thấy xuất tinh sớm có tính di truyền cao, với hệ số di truyền (heritability coefficient) lên đến 28% trong nghiên cứu cặp song sinh. Một số gen điều hòa hoạt động serotonin, như gen SLC6A4 mã hóa cho protein vận chuyển serotonin, đã được xác định có liên quan đến thời gian xuất tinh.

Ngoài ra, một số đặc điểm về giải phẫu thần kinh bẩm sinh như tăng độ nhạy của đầu dương vật hoặc hệ thần kinh cảm giác niệu – sinh dục có thể góp phần vào sự khởi phát sớm của xuất tinh ngay từ lần đầu quan hệ tình dục.

4. Vai trò của hormone và nội tiết

Mặc dù yếu tố nội tiết không phải là cơ chế chính, một số nghiên cứu đã ghi nhận mối liên hệ giữa mức testosterone và xuất tinh sớm. Testosterone có vai trò kích thích ham muốn tình dục (libido), nhưng cũng ảnh hưởng gián tiếp đến thời gian xuất tinh thông qua điều hòa hoạt động thần kinh.

Theo nghiên cứu của Corona et al. (2014), công bố trên European Urology, những bệnh nhân xuất tinh sớm có mức testosterone toàn phần cao hơn so với nhóm đối chứng, giả định rằng sự gia tăng hormone này có thể góp phần vào phản xạ xuất tinh nhanh chóng.

Ngoài testosterone, hormone tuyến giáp (thyroid hormones) cũng được nhắc đến. Cường giáp (hyperthyroidism) có liên quan đến việc giảm intravaginal ejaculatory latency time – IELT. Việc điều trị cường giáp giúp cải thiện thời gian xuất tinh, củng cố giả thuyết rằng mất cân bằng nội tiết có thể góp phần vào xuất tinh sớm nguyên phát ở một số cá nhân.

5. Vai trò của cảm giác quá mức ở vùng sinh dục

Một số bệnh nhân xuất tinh sớm có ngưỡng cảm giác dương vật thấp hơn mức bình thường, đặc biệt ở quy đầu – vùng tập trung nhiều đầu mút thần kinh. Nghiên cứu của Serefoglu et al. (2011) cho thấy ngưỡng kích thích điện cảm giác ở vùng quy đầu ở nhóm bệnh nhân PE thấp hơn đáng kể so với nhóm đối chứng.

Dù không phải là nguyên nhân duy nhất, nhưng cảm giác quá nhạy cảm có thể góp phần rút ngắn chuỗi phản xạ từ giai đoạn kích thích đến phóng tinh.

6. Các bất thường thần kinh ngoại biên

Hệ thần kinh giao cảm (sympathetic nervous system) có vai trò chính trong giai đoạn phóng tinh (emission), trong khi hệ phó giao cảm và vận động tham gia điều phối co bóp ống dẫn tinh và cơ đáy chậu. Một số nghiên cứu gần đây gợi ý rằng, trong xuất tinh sớm nguyên phát, có thể tồn tại hiện tượng rối loạn phối hợp vận động (dyssynergia) hoặc tăng hoạt động hệ giao cảm.

Nghiên cứu điện cơ (electromyography – EMG) trên nhóm bệnh nhân PE cho thấy thời gian hoạt động cơ đáy chậu trước và trong khi xuất tinh ngắn hơn, và có sự co thắt sớm của cơ PC (pubococcygeus), theo Waldinger et al. (2009) trên The Journal of Urology.

7. Giao thoa giữa yếu tố tâm lý và sinh lý

Dù xuất tinh sớm nguyên phát có cơ sở thần kinh rõ ràng, yếu tố tâm lý vẫn có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh. Những nam giới có xuất tinh sớm thường gặp cảm giác lo âu dự đoán (anticipatory anxiety), sợ thất bại, từ đó gây ra vòng lặp lo âu – rối loạn xuất tinh.

Một số nghiên cứu chỉ ra sự liên quan giữa rối loạn lo âu lan tỏa (generalized anxiety disorder – GAD) và xuất tinh sớm. Tuy nhiên, xuất tinh sớm nguyên phát khác biệt rõ rệt với xuất tinh sớm thứ phát (secondary PE), trong đó yếu tố tâm lý đóng vai trò chi phối chính.

8. Mô hình tổng hợp sinh lý bệnh học

Hiện nay, đa phần các chuyên gia đồng thuận rằng xuất tinh sớm nguyên phát không thể được lý giải bởi một yếu tố duy nhất mà là kết quả của sự phối hợp nhiều yếu tố:

  • Di truyền và bẩm sinh thần kinh gây bất thường hệ thống serotonin
  • Bất thường cấu trúc hoặc chức năng vùng não kiểm soát ức chế
  • Tăng cảm giác ở quy đầu
  • Rối loạn điều hòa thần kinh – nội tiết
  • Tác động phụ trợ từ yếu tố tâm lý

Mô hình này mở đường cho các hướng tiếp cận điều trị đa phương pháp, từ dùng thuốc đến hành vi nhận thức và liệu pháp tâm lý hỗ trợ.

Tài liệu tham khảo

  1. Waldinger, M. D., Schweitzer, D. H. (2005). The neurobiology of premature ejaculation: serotonergic pathways. International Journal of Impotence Research, 17(5), 358–370.
  2. Zhang, Y., Zhu, X., Wang, Y., Zhang, H. (2017). Altered brain activity in patients with lifelong premature ejaculation: a resting-state fMRI study. The Journal of Sexual Medicine, 14(9), 1195–1204.
  3. Jern, P., Santtila, P., Witting, K., Varjonen, M., Alanko, K., Johansson, A., & Sandnabba, N. K. (2009). Premature ejaculation and genetic influences. The Journal of Sexual Medicine, 6(12), 3200–3208.
  4. Corona, G., Jannini, E. A., Lotti, F., Boddi, V., Monami, M., Fisher, A. D., … & Maggi, M. (2014). Premature and delayed ejaculation: two ends of a single continuum influenced by hormonal milieu. European Urology, 65(4), 794–801.
  5. Serefoglu, E. C., Saitz, T. R., & Hellstrom, W. J. (2011). Premature ejaculation: definition, classification and pathophysiology. The Journal of Urology, 185(1), 133–144.
  6. Waldinger, M. D., Zwinderman, A. H., Olivier, B. (2009). Geographical distribution of intravaginal ejaculation latency time (IELT) and its association with perceived ejaculation latency time. The Journal of Urology, 181(2), 1034–1039.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo