Sinh Lý Tình Dục – Cơ Chế Sinh Học Của Ham Muốn, Khoái Cảm Và Kết Nối

Cập nhật: 26/05/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Tình dục không chỉ là hành vi sinh lý mà còn là một hiện tượng sinh học – thần kinh – tâm lý phức tạp, phản ánh mối liên hệ giữa cơ thể và cảm xúc, giữa nội tiết và não bộ. Sinh lý tình dục (sexual physiology) là ngành khoa học nghiên cứu các quá trình sinh học liên quan đến ham muốn, kích thích, cực khoái và phục hồi sau quan hệ. Hiểu rõ cơ chế này giúp nhận diện rối loạn, điều trị đúng cách và nâng cao chất lượng đời sống tình dục.

1. Các giai đoạn của phản xạ tình dục

Mô hình kinh điển do Masters và Johnson mô tả từ thập niên 1960 chia hoạt động tình dục thành 4 giai đoạn:

1.1. Giai đoạn ham muốn (Desire phase) Giai đoạn này chịu ảnh hưởng bởi vùng dưới đồi (hypothalamus), hệ viền (limbic system) và hormone giới tính. Ở nam, testosterone giữ vai trò chủ đạo trong thúc đẩy ham muốn; ở nữ, estrogen và androgen đều góp phần.

Tín hiệu cảm xúc, hình ảnh hoặc ký ức kích thích vỏ não, khơi gợi phản xạ tình dục. Các nghiên cứu hình ảnh học cho thấy hoạt hóa mạnh ở hồi hải mã (hippocampus), vùng vỏ trước trán (prefrontal cortex) và hạch nền (basal ganglia) trong giai đoạn ham muốn.

1.2. Giai đoạn kích thích (Arousal phase) Hệ thần kinh đối giao cảm (parasympathetic nervous system) chi phối giai đoạn này. Ở nam, kích thích vùng cùng tủy sống (S2–S4) dẫn đến giãn mạch, tăng lưu lượng máu đến thể hang (corpora cavernosa) và gây cương dương (penile erection). Ở nữ, âm vật (clitoris) và âm đạo tăng tưới máu, tiết dịch nhờn, âm đạo mở rộng và tử cung nâng lên.

Oxytocin và dopamine là hai chất dẫn truyền thần kinh quan trọng, trong khi serotonin có thể ức chế phản ứng tình dục – giải thích tại sao thuốc chống trầm cảm nhóm SSRI thường gây giảm ham muốn hoặc rối loạn cực khoái.

1.3. Giai đoạn cực khoái (Orgasm phase) Là giai đoạn phóng thích năng lượng cao nhất. Ở nam, đây là thời điểm xuất tinh (ejaculation), bao gồm 2 pha: pha tống xuất tinh dịch (emission phase) qua ống dẫn tinh và pha phóng thích (expulsion) qua niệu đạo. Trung tâm điều khiển là vùng thắt lưng tủy sống (T11–L2).

Ở nữ, cực khoái đi kèm co thắt âm đạo, đáy chậu và đôi khi là phóng thích dịch âm đạo. Theo nghiên cứu của Komisaruk và cộng sự (2006) công bố trên Journal of Sexual Medicine, cực khoái nữ cũng kích hoạt vùng não tương tự cực khoái nam – bao gồm vỏ não vận động, hồi đai (cingulate gyrus) và tiểu não.

1.4. Giai đoạn thoái trào (Resolution phase) Sau cực khoái, thần kinh giao cảm (sympathetic) trở lại chiếm ưu thế, gây co mạch, giảm sung huyết và trở về trạng thái ban đầu. Nam giới có thời kỳ trơ (refractory period) – không thể cương hoặc đạt cực khoái trong thời gian ngắn, tùy theo tuổi và thể trạng. Ở nữ, thời gian trơ ngắn hơn hoặc không có, nên có thể đạt nhiều cực khoái liên tiếp (multiple orgasms).

2. Nội tiết tố và chức năng tình dục

2.1. Testosterone Testosterone là hormone chủ đạo ở nam, ảnh hưởng đến ham muốn, cương và sản xuất tinh trùng. Nồng độ thấp (hypogonadism) gây giảm libido, rối loạn cương và mệt mỏi. Ở nữ, testosterone cũng tồn tại với lượng nhỏ, góp phần duy trì hưng phấn.

2.2. Estrogen Estrogen đóng vai trò giữ ẩm niêm mạc âm đạo, tăng tưới máu và độ đàn hồi. Giảm estrogen ở phụ nữ mãn kinh gây khô âm đạo, đau khi quan hệ (dyspareunia) và giảm khoái cảm.

2.3. Prolactin và oxytocin Prolactin tăng cao sau cực khoái, gây cảm giác thư giãn. Oxytocin – còn gọi là “hormone gắn kết” – tăng khi ôm, hôn và đạt cực khoái, giúp tạo cảm giác tin tưởng và gần gũi.

3. Hệ thần kinh và tình dục

Hệ thần kinh trung ương (central nervous system – CNS) giữ vai trò chủ đạo trong kiểm soát tình dục thông qua sự phối hợp giữa các vùng não và tủy sống. Các thương tổn ở tuỷ sống vùng ngực, lưng có thể làm mất khả năng đạt cực khoái hoặc xuất tinh, dù vẫn có thể cương cứng nếu tủy cùng (S2–S4) còn nguyên vẹn.

Ngoài ra, hệ thần kinh tự chủ gồm hai nhánh:

  • Đối giao cảm (parasympathetic): chủ yếu trong kích thích
  • Giao cảm (sympathetic): chi phối cực khoái và xuất tinh

Rối loạn lo âu, stress hoặc bệnh lý thần kinh ngoại biên (như ở bệnh tiểu đường) đều ảnh hưởng đến phản xạ tình dục thông qua rối loạn dẫn truyền thần kinh.

4. Tình dục và mạch máu

Cương dương là một hiện tượng huyết động học phức tạp. Các động mạch hang (cavernosal arteries) giãn ra dưới tác động của nitric oxide (NO), cho phép máu đổ vào thể hang, đồng thời tĩnh mạch bị chèn ép làm máu không thoát ra ngoài.

Theo nghiên cứu của Burnett và cộng sự (1997) công bố trên Science, nitric oxide đóng vai trò trung gian thiết yếu trong sự giãn mạch và cương. Bất kỳ yếu tố nào làm suy giảm chức năng nội mô (endothelial dysfunction) – như hút thuốc, tăng huyết áp, tiểu đường – đều ảnh hưởng đến khả năng cương.

Cơ chế này cũng giải thích vì sao rối loạn cương có thể là dấu hiệu sớm của bệnh lý tim mạch.

5. Khoái cảm – trải nghiệm sinh học và tâm lý

Khoái cảm tình dục là kết quả của sự phối hợp giữa cảm giác ngoại vi, dẫn truyền thần kinh và xử lý trung tâm tại não. Nghiên cứu bằng fMRI cho thấy các vùng não như nhân accumbens, hồi hải mã và vỏ trán giữa hoạt hóa mạnh trong cực khoái – tương tự các trung tâm khen thưởng khi ăn ngon hoặc dùng chất gây nghiện.

Ở nữ giới, khoái cảm chịu ảnh hưởng nhiều từ yếu tố tâm lý, sự tin tưởng và cảm xúc gắn kết. Mô hình phản xạ tình dục phi tuyến tính của Rosemary Basson đề xuất rằng phụ nữ có thể khởi đầu từ sự thân mật, không nhất thiết là ham muốn chủ động.

6. Ảnh hưởng của tuổi tác và bệnh lý

Tuổi tác làm giảm hormone sinh dục, độ nhạy thần kinh và sức bền thể chất, ảnh hưởng đến khả năng tình dục. Tuy nhiên, hoạt động tình dục vẫn có thể duy trì ở người cao tuổi nếu có sự điều chỉnh phù hợp.

Bệnh lý như tiểu đường, bệnh tim mạch, Parkinson, trầm cảm, hoặc tác dụng phụ thuốc (đặc biệt là SSRI, thuốc huyết áp) đều ảnh hưởng đến chu trình tình dục.

7. Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Komisaruk, B.R. et al. (2006). Brain activation during vaginocervical self-stimulation and orgasm in women with complete spinal cord injury: fMRI evidence of mediation by the vagus nerves. Journal of Sexual Medicine, 3(3), 349–364.
  2. Burnett, A.L. et al. (1997). Nitric oxide: A key mediator of erectile function. Science, 276(5317), 1059–1062.
  3. Basson, R. (2001). Female sexual response: A different model. Journal of Sex & Marital Therapy, 27(1), 51–65.
  4. Lindau, S.T. et al. (2007). A study of sexuality and health among older adults in the United States. New England Journal of Medicine, 357(8), 762–774.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo