So Sánh LH và hCG Ảnh Hưởng Lên Điều Trị Hỗ Trợ Sinh Sản Ở Nam Giới
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Luteinizing hormone (LH) và human chorionic gonadotropin (hCG) là hai hormone glycoprotein có cấu trúc gần tương đồng, cùng gắn với thụ thể LH/CG (LH/CG receptor) và tham gia điều hòa hoạt động sinh sản. Tuy nhiên, sự khác biệt về sinh lý, thời gian bán thải và đáp ứng mô đích khiến vai trò của chúng trong điều trị hỗ trợ sinh sản ở nam giới không hoàn toàn giống nhau. Việc hiểu rõ bản chất hai hormone này giúp tối ưu hóa phác đồ điều trị trong các trường hợp vô sinh nam liên quan đến rối loạn nội tiết.
1. Cấu trúc và cơ chế tác động
1.1. Đặc điểm cấu trúc
- LH: là hormone glycoprotein được tiết ra từ thùy trước tuyến yên (anterior pituitary gland), gồm hai chuỗi α và β. Chuỗi α giống với các hormone khác (FSH, TSH, hCG), trong khi chuỗi β đặc hiệu quyết định chức năng sinh học.
- hCG: được tiết ra chủ yếu từ hợp bào nuôi (syncytiotrophoblast) của nhau thai trong thai kỳ, có cấu trúc tương tự LH nhưng chuỗi β dài hơn, giúp tăng ái lực và kéo dài thời gian bán thải.
1.2. Cơ chế tác động
Cả LH và hCG đều gắn vào thụ thể LH/CG ở tế bào Leydig, kích thích tổng hợp testosterone. Tuy nhiên, do khác biệt về động học, hCG duy trì tác dụng kích thích lâu hơn.
2. Sinh lý LH và hCG ở nam giới
2.1. Vai trò của LH
LH đóng vai trò chính trong điều hòa sinh tinh (spermatogenesis) thông qua kích thích tế bào Leydig sản xuất testosterone, từ đó hỗ trợ hoạt động của tế bào Sertoli trong quá trình trưởng thành tinh trùng.
2.2. Vai trò của hCG
Ở nam giới, hCG không được tiết sinh lý, nhưng khi sử dụng ngoại sinh, nó bắt chước tác dụng của LH. Do thời gian bán thải dài (24–36 giờ so với 20–30 phút của LH), hCG có thể duy trì nồng độ testosterone ổn định.
3. Ứng dụng trong điều trị vô sinh nam
3.1. Suy sinh dục do thiếu gonadotropin
Ở bệnh nhân suy tuyến yên (hypogonadotropic hypogonadism), kết hợp hCG với FSH giúp kích thích sinh tinh. hCG thay thế LH để duy trì testosterone nội tinh hoàn.
3.2. Vô tinh và oligospermia
Trong vô tinh không do tắc (non-obstructive azoospermia) hoặc thiểu tinh (oligospermia), hCG được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với hMG/hFSH để khôi phục sinh tinh.
3.3. Liệu pháp thay thế testosterone
Khác với testosterone ngoại sinh, hCG duy trì sản xuất testosterone nội sinh mà không gây ức chế sinh tinh, do đó được áp dụng trong điều trị suy sinh dục ở nam giới trẻ mong muốn bảo tồn khả năng sinh sản.
4. So sánh LH và hCG trong điều trị
Đặc điểm | LH | hCG |
Nguồn gốc | Tuyến yên | Nhau thai (ngoại sinh trong điều trị) |
Thời gian bán thải | 20–30 phút | 24–36 giờ |
Đặc điểm tác động | Sinh lý, ngắn hạn, theo nhịp | Kéo dài, ổn định |
Ứng dụng lâm sàng | Khó sử dụng do bán thải ngắn | Thay thế LH trong kích thích testosterone, hỗ trợ sinh tinh |
Tác dụng phụ | Ít dữ liệu khi dùng ngoại sinh | Có thể gây to tinh hoàn, gynecomastia do tăng estrogen |
Theo nghiên cứu của Liu và cộng sự (2009) công bố trên Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism, liệu pháp hCG cải thiện đáng kể mật độ tinh trùng từ 0 lên trung bình 12 triệu/mL sau 6 tháng điều trị ở bệnh nhân suy sinh dục do thiếu gonadotropin.
5. Hạn chế và tác dụng phụ
- hCG: nguy cơ gynecomastia (vú to nam), tăng hematocrit, đau chỗ tiêm.
- LH ngoại sinh: do thời gian bán thải quá ngắn nên khó ứng dụng rộng rãi trong lâm sàng.
- Kinh tế: hCG có chi phí cao, cần tiêm bắp hoặc dưới da nhiều lần.
6. Trường hợp lâm sàng
Trường hợp 1
Nam 29 tuổi, vô sinh nguyên phát, nồng độ LH 0,3 IU/L (bình thường 1,7–8,6), testosterone huyết thanh 2,1 nmol/L (bình thường 9,2–31,8), tinh dịch đồ không có tinh trùng. Điều trị bằng hCG 1500 IU tiêm bắp 3 lần/tuần kết hợp hFSH. Sau 9 tháng, testosterone đạt 18,5 nmol/L, xuất hiện tinh trùng trong tinh dịch với mật độ 6,3 triệu/mL.
Khuyến cáo của TS.BS.CK2 Trà Anh Duy: hCG thay thế hiệu quả LH trong kích thích Leydig, đồng thời kết hợp FSH để khởi động quá trình sinh tinh.
Trường hợp 2
Nam 35 tuổi, oligospermia nặng với mật độ tinh trùng 1,8 triệu/mL, testosterone huyết thanh 7,4 nmol/L. Sau 6 tháng điều trị hCG 2000 IU tiêm dưới da 2 lần/tuần, testosterone tăng lên 15,9 nmol/L, mật độ tinh trùng đạt 9,7 triệu/mL.
Khuyến cáo của TS.BS.CK2 Trà Anh Duy: hCG giúp tăng testosterone nội tinh hoàn, cải thiện sinh tinh mà không ức chế quá trình sản xuất tinh trùng như testosterone ngoại sinh.
7. Các hướng nghiên cứu mới
- LH tái tổ hợp (recombinant LH – rLH): đã có ứng dụng ở nữ, song cần thêm nghiên cứu ở nam.
- Kết hợp hCG với các chất điều biến hormon: nhằm tối ưu hóa tác dụng, giảm liều và hạn chế tác dụng phụ.
- Cá nhân hóa điều trị: dựa trên gen thụ thể LH/CG, để tiên lượng đáp ứng điều trị.
Theo nghiên cứu của Simoni và cộng sự (2018) công bố trên Endocrine Reviews, sự đa hình gen (genetic polymorphism) của thụ thể LH/CG ảnh hưởng đến đáp ứng điều trị bằng hCG, gợi ý xu hướng cá nhân hóa y học trong tương lai.
8. Kết luận
LH và hCG có chung thụ thể và tác dụng sinh học tương tự, song không hoàn toàn giống nhau. Khác biệt về động học và nguồn gốc khiến LH ít được dùng ngoại sinh, trong khi hCG được ứng dụng rộng rãi trong điều trị vô sinh nam, đặc biệt ở bệnh nhân suy sinh dục do thiếu gonadotropin và oligospermia. Tuy nhiên, việc sử dụng cần cân nhắc tác dụng phụ và chi phí. Trong tương lai, LH tái tổ hợp và điều trị cá nhân hóa dựa trên yếu tố di truyền có thể mở ra hướng đi mới trong hỗ trợ sinh sản nam.
Dr. Tra Anh Duy (BS Chuối Men’s Health)