Suy Tinh Hoàn Sau Điều Trị (Postprocedural Testicular Hypofunction – E89.5)

Cập nhật: 14/07/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Suy tinh hoàn sau điều trị (Postprocedural testicular hypofunction, ICD-10: E89.5) là một biến chứng nội tiết thường bị bỏ sót hoặc chẩn đoán muộn, xảy ra sau các can thiệp ngoại khoa, xạ trị, hóa trị hoặc các thủ thuật can thiệp vùng sinh dục. Rối loạn này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản mà còn làm suy giảm chất lượng sống, chức năng tình dục và tâm lý người bệnh.

Dưới đây là tổng quan chuyên sâu về cơ chế bệnh sinh, các yếu tố nguy cơ, biểu hiện lâm sàng, chẩn đoán, điều trị và hai trường hợp thực tế.

1. Tinh hoàn và chức năng nội tiết sinh sản

Tinh hoàn là cơ quan sinh dục nam có hai vai trò chính:

  • Sản xuất tinh trùng (spermatogenesis)
  • Tiết testosterone – hormone chính của nam giới, chủ yếu do tế bào Leydig (Leydig cells) đảm trách.

Bất kỳ can thiệp nào ảnh hưởng đến mạch máu, mô kẽ hoặc tế bào Leydig đều có thể dẫn đến suy giảm chức năng nội tiết của tinh hoàn – gọi chung là suy tinh hoàn (testicular hypofunction). Khi xảy ra sau phẫu thuật, thủ thuật hay điều trị y khoa, tình trạng này được phân loại là suy tinh hoàn sau điều trị (postprocedural testicular hypofunction).

2. Các nguyên nhân thường gặp

a. Phẫu thuật vùng bìu hoặc tinh hoàn

  • Cắt tinh hoàn một bên (orchiectomy)
  • Phẫu thuật giãn tĩnh mạch thừng tinh (varicocelectomy)
  • Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc xoắn tinh hoàn (testicular torsion surgery)

b. Xạ trị và hóa trị

  • Xạ trị ung thư vùng chậu, tinh hoàn hoặc hạch chậu
  • Hóa trị ung thư tinh hoàn, Hodgkin, các ung thư hệ sinh dục

Theo nghiên cứu của Howell et al. (2005) công bố trên Annals of Oncology, có đến 80% bệnh nhân ung thư tinh hoàn điều trị bằng cisplatin gặp tình trạng giảm testosterone, ảnh hưởng đến ham muốn và chức năng sinh dục.

c. Điều trị ung thư tuyến tiền liệt

  • Liệu pháp cắt tinh hoàn hóa học bằng GnRH agonist
  • Xạ trị toàn bộ vùng chậu

d. Các thủ thuật xâm lấn khác

  • Sinh thiết tinh hoàn (testicular biopsy)
  • Tắc mạch điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh

3. Biểu hiện lâm sàng

Người bệnh có thể không có triệu chứng rõ ràng ban đầu, nhưng theo thời gian sẽ xuất hiện:

  • Mệt mỏi, giảm sức tập trung
  • Giảm ham muốn tình dục (libido)
  • Rối loạn cương (erectile dysfunction)
  • Trầm cảm nhẹ, dễ cáu gắt
  • Teo tinh hoàn hoặc mềm tinh hoàn
  • Giảm thể tích tinh dịch
  • Tăng mỡ nội tạng, giảm khối cơ

Xét nghiệm cho thấy testosterone toàn phần (total testosterone) giảm, LH/FSH có thể tăng nếu là suy tinh hoàn nguyên phát.

4. Cơ chế bệnh sinh

Sau điều trị, mô tinh hoàn có thể bị tổn thương do:

  • Tắc nghẽn vi mạch máu → thiếu máu nuôi mô
  • Phá hủy tế bào Leydig → giảm sản xuất testosterone
  • Viêm mô kẽ sau xạ trị → xơ hóa
  • Rối loạn trục dưới đồi – tuyến yên – tinh hoàn (hypothalamic–pituitary–testicular axis) → đặc biệt gặp sau xạ trị vùng não hoặc thuốc ức chế GnRH

Nghiên cứu của Furr và cộng sự (2013) trên The Lancet Oncology cho thấy suy tinh hoàn do điều trị bằng androgen deprivation therapy (ADT) làm giảm mật độ xương, tăng tỷ lệ hội chứng chuyển hóa và ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng sống.

5. Chẩn đoán và phân biệt

Chẩn đoán cần dựa trên lâm sàng kết hợp cận lâm sàng:

  • Xét nghiệm nội tiết: testosterone toàn phần, LH, FSH, SHBG
  • Siêu âm tinh hoàn: đánh giá thể tích, mật độ mô, dòng máu
  • MRI vùng hạ đồi – tuyến yên nếu nghi ngờ nguyên nhân trung ương
  • Tinh dịch đồ: đánh giá khả năng sinh tinh nếu có mong muốn sinh con

Phân biệt với:

  • Suy sinh dục nguyên phát (primary hypogonadism): testosterone ↓, LH/FSH ↑
  • Suy sinh dục thứ phát (secondary hypogonadism): testosterone ↓, LH/FSH ↓
  • Hội chứng Klinefelter: cần làm xét nghiệm di truyền

6. Điều trị và theo dõi

a. Liệu pháp thay thế testosterone (TRT)

  • Dạng thuốc: gel bôi, tiêm bắp, viên ngậm
  • Chỉ định khi testosterone < 8 nmol/L và có triệu chứng
  • Theo dõi: hematocrit, PSA, lipid, chức năng gan

b. Kích thích sinh tinh ở người trẻ mong con

  • Dùng hCG (human chorionic gonadotropin)
  • Kết hợp FSH tái tổ hợp nếu cần

c. Điều trị hỗ trợ

  • Bổ sung vitamin D, canxi nếu có loãng xương
  • Tập luyện sức bền, điều chỉnh chế độ ăn

Theo nghiên cứu của Wang et al. (2000) trên The New England Journal of Medicine, liệu pháp testosterone có thể cải thiện mật độ khoáng xương, tăng khối cơ và cải thiện chức năng tình dục rõ rệt sau 3–6 tháng.

7. Trường hợp lâm sàng

Tại Trung tâm Sức khỏe Nam giới Men’s Health, TS.BS.CK2 Trà Anh Duy đã tiếp nhận các trường hợp điển hình như sau:

Trường hợp 1:

Nam 37 tuổi, sau mổ thoát vị bẹn 2 năm, có triệu chứng giảm ham muốn, mệt mỏi, khó cương. Testosterone: 7.6 nmol/L, LH tăng nhẹ. Siêu âm: tinh hoàn trái nhỏ, giảm tưới máu. Chẩn đoán: Suy tinh hoàn sau can thiệp vùng bìu. Điều trị: theo dõi nội tiết, hỗ trợ sinh sản.

Trường hợp 2:

Nam 41 tuổi, từng cắt tinh hoàn phải + hóa trị do ung thư. Than phiền giảm năng lượng sống, không hứng thú tình dục. Testosterone: 6.9 nmol/L, LH tăng cao. Chẩn đoán: Suy tinh hoàn sau hóa trị. Điều trị: TRT bằng testosterone tiêm bắp, theo dõi PSA và huyết học định kỳ.

8. Tiên lượng và phòng ngừa

Theo khuyến cáo của Bhasin et al. (2018) công bố trong The Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism, nam giới sau hóa trị, xạ trị hoặc phẫu thuật tinh hoàn nên được theo dõi nồng độ testosterone huyết thanh định kỳ trong ít nhất 2 năm đầu để phát hiện sớm suy sinh dục hậu điều trị.

Việc tư vấn trước điều trị – đặc biệt với người trẻ có mong muốn sinh con – là rất cần thiết.

Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Howell, S. J., Shalet, S. M. (2005). Spermatogenesis after cancer treatment: damage and recovery. Annals of Oncology, 16(3), 397–403.
  2. Furr, B. J., et al. (2013). Castration-resistant prostate cancer: understanding progression and management. The Lancet Oncology, 14(3), e157–e167.
  3. Wang, C., et al. (2000). Testosterone replacement therapy improves mood, sexual function, muscle mass, and bone density in hypogonadal men. The New England Journal of Medicine, 343(8), 576–581.
  4. Bhasin, S., et al. (2018). Testosterone therapy in men with hypogonadism: An Endocrine Society clinical practice guideline. The Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism, 103(5), 1715–1744.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn


Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo