Tại Sao Một Số Người Đồng Tính Nam Có Nhiều Bạn Tình?

Cập nhật: 04/11/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Hành vi tình dục là một khía cạnh phức tạp của tâm lý và văn hóa con người, và không thể khái quát dựa trên một nhóm nhỏ hoặc dựa vào các định kiến xã hội. Đối với người đồng tính nam, việc có nhiều bạn tình không phải là một điều hiếm gặp, nhưng lý do đằng sau hiện tượng này không thể được quy về một nguyên nhân duy nhất. Để hiểu rõ hơn về việc một số người đồng tính nam có thể có nhiều bạn tình, chúng ta cần phân tích vấn đề này từ nhiều góc độ: xã hội, tâm lý và sinh học, với các dẫn chứng khoa học cụ thể.

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng người đồng tính nam có thể có quan điểm cởi mở hơn về tình dục so với nam giới dị tính. Điều này không có nghĩa là mọi người đồng tính nam đều có nhiều bạn tình, mà thay vào đó phản ánh rằng trong một số trường hợp, các giá trị truyền thống về quan hệ một vợ một chồng có thể không còn là tiêu chuẩn áp đặt.

Nghiên cứu của Blumstein và Schwartz (1983), trong cuốn American Couples, đã tìm hiểu hành vi tình dục của các cặp đôi đồng tính nam và chỉ ra rằng một số cặp đồng tính nam có xu hướng chấp nhận quan hệ mở. Điều này không có nghĩa rằng họ ít cam kết với mối quan hệ của mình, mà phản ánh sự khác biệt trong cách nhìn nhận về quan hệ tình dục trong bối cảnh cộng đồng.

2. Ảnh hưởng của văn hóa kỳ thị và sự phát triển cá nhân

Người đồng tính nam thường phải đối mặt với sự kỳ thị và phân biệt đối xử từ xã hội, điều này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân và hành vi tình dục của họ. Kỳ thị có thể khiến họ phải giấu giếm bản thân trong một thời gian dài, dẫn đến việc thiếu cơ hội phát triển các mối quan hệ tình cảm bền vững. Trong một số trường hợp, khi họ có cơ hội thể hiện bản thân, có thể họ sẽ tìm kiếm nhiều mối quan hệ ngắn hạn để bù đắp cho khoảng thời gian đã mất.

Meyer (2003) trong bài viết Prejudice, Social Stress, and Mental Health in Lesbian, Gay, and Bisexual Populations: Conceptual Issues and Research Evidence đã phát triển mô hình “căng thẳng thiểu số” (minority stress), cho thấy rằng sự kỳ thị xã hội mà người đồng tính nam trải qua có thể dẫn đến những ảnh hưởng tiêu cực đối với tâm lý và hành vi của họ, bao gồm cả hành vi tình dục. Những căng thẳng xã hội này có thể khiến một số người tìm kiếm sự thỏa mãn tình dục như một cách để giảm căng thẳng hoặc để cảm thấy được chấp nhận.

3. Sự phát triển của các nền tảng công nghệ kết nối

Sự phát triển của các ứng dụng hẹn hò trực tuyến, chẳng hạn như Grindr, đã thay đổi cách mà nhiều người, bao gồm cả người đồng tính nam, tiếp cận các mối quan hệ tình dục. Các ứng dụng này cho phép việc kết nối với bạn tình trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, từ đó làm gia tăng cơ hội có nhiều bạn tình ngắn hạn.

Nghiên cứu của Rosser et al. (2011) trên AIDS and Behavior đã chỉ ra rằng các ứng dụng hẹn hò dành cho người đồng tính nam đã góp phần tạo ra sự thay đổi lớn trong hành vi tình dục của họ, bao gồm việc gia tăng các mối quan hệ tình dục ngắn hạn. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc sử dụng các ứng dụng này không phải là nguyên nhân duy nhất dẫn đến hành vi tình dục nhiều bạn tình, mà chỉ là công cụ hỗ trợ sự kết nối.

4. Vai trò của testosterone và sinh học trong hành vi tình dục

Một yếu tố sinh học có thể ảnh hưởng đến hành vi tình dục là mức độ testosterone. Testosterone không chỉ là hormone quan trọng trong việc duy trì chức năng sinh dục mà còn liên quan đến ham muốn tình dục ở cả nam giới dị tính và đồng tính.

Nghiên cứu của Bogaert và Hershberger (1999), được đăng trên Archives of Sexual Behavior, cho thấy rằng không có sự khác biệt rõ ràng về mức độ testosterone giữa người đồng tính nam và người dị tính. Tuy nhiên, họ nhận thấy rằng người có mức testosterone cao thường có xu hướng có nhiều bạn tình hơn, bất kể xu hướng tình dục. Điều này cho thấy rằng mức độ testosterone có thể ảnh hưởng đến ham muốn tình dục và số lượng bạn tình, nhưng không phải là yếu tố duy nhất quyết định.

5. Sự đa dạng trong các mối quan hệ và quan điểm về hôn nhân

Quan niệm về hôn nhân và mối quan hệ bền vững trong cộng đồng LGBTQ+ đôi khi khác biệt so với quan niệm truyền thống. Một số người đồng tính nam có thể chấp nhận các mối quan hệ mở hoặc đa tình, nơi mà việc có nhiều bạn tình không bị coi là phản bội mà ngược lại, là một phần của thỏa thuận trong mối quan hệ.

Nghiên cứu của LaSala (2004), đăng trên Journal of Homosexuality, đã chỉ ra rằng một số cặp đồng tính nam trong các mối quan hệ dài hạn vẫn duy trì mối quan hệ tình cảm mạnh mẽ, mặc dù có nhiều bạn tình bên ngoài. Điều này phản ánh một sự linh hoạt trong việc định nghĩa về mối quan hệ tình dục và tình cảm trong cộng đồng đồng tính.

6. Những hiểu lầm và định kiến cần tránh

Mặc dù có một số nghiên cứu chỉ ra rằng một số người đồng tính nam có xu hướng có nhiều bạn tình, nhưng không thể khái quát hóa hành vi này cho tất cả các cá nhân. Nhiều người đồng tính nam sống trong các mối quan hệ một vợ một chồng và không có xu hướng tình dục cởi mở.

Nghiên cứu của Rosenberger et al. (2011) trên Sexuality Research and Social Policy nhấn mạnh rằng có một sự đa dạng lớn trong hành vi tình dục và các loại hình mối quan hệ trong cộng đồng đồng tính nam. Điều này cho thấy rằng không thể áp đặt các định kiến về hành vi tình dục lên toàn bộ cộng đồng, mà cần hiểu rằng mỗi cá nhân đều có những lựa chọn khác nhau dựa trên giá trị, hoàn cảnh và nhu cầu cá nhân.

7. Kết luận

Việc một số người đồng tính nam có nhiều bạn tình có thể bắt nguồn từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm văn hóa, xã hội, sinh học và cá nhân. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng không có một yếu tố duy nhất quyết định hành vi này, mà nó là sự kết hợp của nhiều yếu tố tác động lẫn nhau.

Điều quan trọng là không nên khái quát hóa hoặc kỳ thị cộng đồng đồng tính nam dựa trên những hành vi của một số cá nhân. Việc hiểu và tôn trọng sự đa dạng trong hành vi tình dục và các mối quan hệ là cần thiết để xây dựng một xã hội bao dung và không phân biệt đối xử.

Tài liệu tham khảo:

  1. Blumstein, P., & Schwartz, P. (1983). American Couples: Money, Work, Sex. William Morrow.
  2. Meyer, I. H. (2003). Prejudice, social stress, and mental health in lesbian, gay, and bisexual populations: Conceptual issues and research evidence. Psychological Bulletin, 129(5), 674-697.
  3. Rosser, B. R. S., Oakes, J. M., Horvath, K. J., Konstan, J., & Danilenko, G. (2011). HIV sexual risk behavior by men who use the internet to seek sex with men: Results of the Men’s INTernet Sex (MINTS) Study. AIDS and Behavior, 15(4), 683-691.
  4. Bogaert, A. F., & Hershberger, S. L. (1999). The relation between sexual orientation and penile size. Archives of Sexual Behavior, 28(3), 213-221.
  5. LaSala, M. C. (2004). Monogamous or not: Understanding and counseling gay male couples. Journal of Homosexuality, 47(1), 81-99.
  6. Rosenberger, J. G., Schick, V., Herbenick, D., Reece, M., Novak, D. S., & Reece, R. M. (2011). Sexual behaviors, condom use, and sexual health of gay and bisexual men in the United States: Results from a national online survey. Sexuality Research and Social Policy, 8(2), 99-112.

Xem thêm bài viết cùng chuyên mục:

Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo