Tâm Lý Bầy Đàn Trong Tôn Giáo

Cập nhật: 17/12/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Tâm lý bầy đàn trong tôn giáo là hiện tượng mà cá nhân trong một nhóm tôn giáo hành động, suy nghĩ và đưa ra quyết định dưới ảnh hưởng mạnh mẽ của nhóm thay vì dựa trên phán đoán độc lập. Khi tham gia vào một cộng đồng tôn giáo, các cá nhân thường cảm thấy cần phải tuân theo các quy chuẩn, giá trị và niềm tin của nhóm để đạt được cảm giác an toàn, đoàn kết và thuộc về.

  1. Niềm tin và Tuân thủ:
    • Tâm lý bầy đàn trong tôn giáo thường xuất phát từ mong muốn của cá nhân được “đồng nhất” với cộng đồng. Khi cá nhân tin tưởng vào một tôn giáo, họ dễ dàng chấp nhận những lời dạy và quy tắc của nhóm mà ít khi tự đặt câu hỏi hay phê phán, thậm chí ngay cả khi một số quan điểm có thể mâu thuẫn với nhận thức cá nhân.
    • Nghiên cứu của Altemeyer và Hunsberger (1992) về “Authoritarianism and Religious Belief” chỉ ra rằng những người có xu hướng tuân thủ cao thường dễ dàng chấp nhận niềm tin của nhóm mà ít có sự phê phán, bởi điều này giúp họ đạt được sự ổn định và ý nghĩa trong cuộc sống.
  2. Sự Kết nối Cộng đồng:
    • Tâm lý bầy đàn thường tạo ra sự đoàn kết và kết nối mạnh mẽ trong cộng đồng tôn giáo, bởi vì mỗi cá nhân tìm thấy ý nghĩa trong việc tuân thủ các giá trị chung. Hành vi như tham gia vào các nghi lễ chung, cầu nguyện tập thể và các hoạt động thiện nguyện cũng là cách để củng cố mối quan hệ trong nhóm.
    • Theo Stark và Bainbridge (1985) trong “The Future of Religion,” cộng đồng tôn giáo mang lại cho cá nhân cảm giác thuộc về và an toàn xã hội. Điều này khiến họ dễ dàng hòa nhập và tuân theo các giá trị và nghi thức của tôn giáo một cách tự nhiên.
  3. Niềm tin và Khuynh hướng Phán đoán Tập thể:
    • Cá nhân có thể cảm thấy cần phải tin tưởng hoàn toàn vào những lời dạy của nhóm hoặc những người có thẩm quyền trong tôn giáo (chẳng hạn như giáo sĩ, linh mục hoặc các lãnh đạo tôn giáo khác). Điều này khiến họ dễ dàng chấp nhận những lý giải của nhóm, ngay cả khi những lý giải đó có thể đi ngược với lý trí hoặc khoa học.
    • Nghiên cứu của Festinger và cộng sự (1956) về lý thuyết “cognitive dissonance” trong cuốn “When Prophecy Fails” cho thấy rằng, khi niềm tin của nhóm bị thử thách, các cá nhân thường càng củng cố niềm tin của mình thay vì từ bỏ. Trong cộng đồng tôn giáo, điều này xảy ra vì cá nhân sợ bị loại bỏ khỏi nhóm và mất đi sự hỗ trợ tinh thần.
  4. Sức Mạnh Của Lãnh đạo và Niềm Tin Mù Quáng:
    • Trong một số tôn giáo, người lãnh đạo hoặc những người có thẩm quyền tôn giáo có vai trò cực kỳ quan trọng và có thể ảnh hưởng đến quyết định và hành vi của toàn bộ cộng đồng. Điều này có thể dẫn đến tình trạng niềm tin mù quáng, khi các cá nhân không tự mình tìm hiểu mà hoàn toàn tin tưởng vào các lãnh đạo của nhóm.
    • Nghiên cứu của Milgram (1963) về sự tuân thủ và quyền lực cho thấy rằng, khi một cá nhân được yêu cầu hành động bởi một người có quyền lực, họ dễ dàng tuân thủ ngay cả khi hành động đó đi ngược lại với đạo đức cá nhân. Trong bối cảnh tôn giáo, điều này có thể dẫn đến việc cá nhân tuân thủ những niềm tin và quy tắc của nhóm một cách mù quáng.
  • Nghi lễ tập thể và cầu nguyện chung: Tâm lý bầy đàn thể hiện rõ qua các nghi lễ tập thể, nơi các cá nhân cùng nhau thực hiện những hành động đồng nhất, như cầu nguyện, hát thánh ca, hoặc tham gia vào các lễ hội tôn giáo. Những hành vi này không chỉ củng cố niềm tin tôn giáo mà còn tăng cường kết nối giữa các thành viên trong cộng đồng.
  • Sự tuân thủ tuyệt đối: Trong một số trường hợp, tâm lý bầy đàn có thể khiến cá nhân từ bỏ phán đoán cá nhân, dẫn đến niềm tin tuyệt đối vào các lãnh đạo tôn giáo. Điều này có thể dẫn đến những trường hợp lạm dụng quyền lực, như trong các giáo phái cực đoan nơi người lãnh đạo yêu cầu các thành viên thực hiện hành động mạo hiểm hoặc thậm chí vi phạm đạo đức.
  1. Lợi ích:
    • Tâm lý bầy đàn có thể mang lại cảm giác thuộc về và sự ổn định cho cá nhân. Nhờ việc tuân theo các nghi thức và giá trị của tôn giáo, cá nhân cảm thấy an tâm và tin tưởng rằng mình đang đi đúng hướng.
    • Tâm lý bầy đàn cũng có thể giúp thúc đẩy hành động tích cực, chẳng hạn như hoạt động thiện nguyện, lan tỏa tình yêu thương và giúp đỡ cộng đồng.
  1. Hạn chế:
    • Tâm lý bầy đàn đôi khi dẫn đến sự cuồng tín hoặc niềm tin mù quáng, khi cá nhân bỏ qua phán đoán cá nhân, dễ bị lợi dụng và dẫn đến các hành vi cực đoan.
    • Tình trạng tuân thủ mù quáng có thể ngăn cản cá nhân từ bỏ những quan điểm sai lầm hoặc không phù hợp với thực tế.

Tài liệu tham khảo

  1. Altemeyer, B., & Hunsberger, B. (1992). Authoritarianism, religious fundamentalism, quest, and prejudice. The International Journal for the Psychology of Religion, 2(2), 113-133.
  2. Stark, R., & Bainbridge, W. S. (1985). The future of religion: Secularization, revival and cult formation. University of California Press.
  3. Festinger, L., Riecken, H. W., & Schachter, S. (1956). When prophecy fails: A social and psychological study of a modern group that predicted the destruction of the world. Harper-Torchbooks.
  4. Milgram, S. (1963). Behavioral study of obedience. The Journal of Abnormal and Social Psychology, 67(4), 371-378.
  5. Le Bon, G. (1895). The Crowd: A Study of the Popular Mind.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo