Thiền Và Tác Động Của Thiền Đến Não Bộ

Cập nhật: 10/12/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Thiền là một phương pháp thực hành tinh thần có từ hàng ngàn năm và có nguồn gốc từ các nền văn hóa phương Đông. Ngày nay, thiền đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới như một cách để cải thiện sức khỏe tinh thần và thể chất. Các nghiên cứu khoa học gần đây cho thấy thiền có ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc và chức năng của não bộ, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe tinh thần và thể chất của con người.

Thiền tác động đến não bộ thông qua việc điều chỉnh hoạt động của các vùng khác nhau trong não, đặc biệt là những vùng liên quan đến sự tập trung, cảm xúc và phản ứng căng thẳng. Khi thực hành thiền, các hoạt động của não bộ thay đổi, giúp kích thích trạng thái thư giãn và cải thiện khả năng kiểm soát cảm xúc.

  • Sóng Não và Trạng Thái Thiền: Thiền có thể tạo ra các dạng sóng não khác nhau, từ sóng alpha (8–13 Hz) liên quan đến trạng thái thư giãn đến sóng theta (4–8 Hz) liên quan đến trạng thái mơ màng hoặc tập trung sâu. Nghiên cứu của Lutz và cộng sự (2004) cho thấy rằng các thiền giả lâu năm có hoạt động sóng gamma cao hơn – một loại sóng não liên quan đến khả năng tập trung và xử lý thông tin.
  • Hệ Thần Kinh Giao Cảm và Đối Giao Cảm: Thiền kích thích hệ thần kinh đối giao cảm, giúp giảm hoạt động của hệ thần kinh giao cảm (liên quan đến phản ứng căng thẳng). Điều này giúp giảm nồng độ cortisol (hormone căng thẳng) trong cơ thể, làm giảm mức độ căng thẳng và lo lắng.

Các nghiên cứu hình ảnh não đã chỉ ra rằng thiền có thể thay đổi cấu trúc và chức năng của một số vùng não quan trọng.

  • Vỏ Não Trước Trán (Prefrontal Cortex): Đây là vùng liên quan đến việc ra quyết định, kiểm soát cảm xúc và tập trung. Nghiên cứu của Lazar và cộng sự (2005) phát hiện rằng vỏ não trước trán của những người thực hành thiền lâu năm có mật độ chất xám dày hơn, cho thấy khả năng kiểm soát và tập trung tốt hơn.
  • Hạch Hạnh Nhân (Amygdala): Đây là vùng não điều khiển phản ứng căng thẳng và cảm xúc tiêu cực. Nghiên cứu của Taren và cộng sự (2013) cho thấy rằng thực hành thiền có thể làm giảm hoạt động của hạch hạnh nhân, giúp giảm lo lắng và cải thiện khả năng xử lý cảm xúc.
  • Thùy Đỉnh (Parietal Lobe): Vùng não này liên quan đến cảm giác về không gian và sự nhận thức về bản thân. Thiền giúp giảm hoạt động của thùy đỉnh, giúp người thực hành giảm bớt cảm giác chia cách với thế giới xung quanh, dẫn đến cảm giác hòa hợp và kết nối với môi trường.
  • Vùng Đồi Thị (Thalamus): Đồi thị đóng vai trò như một trung tâm truyền tải thông tin cảm giác đến các vùng khác của não. Thiền giúp điều chỉnh hoạt động của vùng đồi thị, làm giảm đi các phản ứng không cần thiết và tăng cường khả năng tập trung vào trải nghiệm hiện tại.

Các lợi ích của thiền đối với sức khỏe tinh thần đã được xác nhận qua nhiều nghiên cứu khoa học, đặc biệt là đối với việc giảm căng thẳng, cải thiện trí nhớ và tăng cường khả năng xử lý cảm xúc.

  • Giảm Căng Thẳng và Lo Âu: Nghiên cứu của Khoury và cộng sự (2015) cho thấy rằng thiền giúp giảm mức độ lo lắng, căng thẳng và trầm cảm ở nhiều người. Sự giảm hoạt động của hạch hạnh nhân và tăng cường hoạt động của hệ thần kinh đối giao cảm giúp thiền giả thư giãn và giảm lo âu.
  • Cải Thiện Trí Nhớ và Khả Năng Tập Trung: Thiền giúp tăng cường khả năng tập trung và cải thiện trí nhớ. Theo nghiên cứu của Zeidan và cộng sự (2010), những người thực hành thiền có khả năng tập trung tốt hơn và nhớ lại thông tin chính xác hơn, nhờ vào sự thay đổi trong hoạt động của vỏ não trước trán.
  • Tăng Cường Sự Đồng Cảm và Tương Tác Xã Hội: Thiền có thể cải thiện sự đồng cảm và khả năng tương tác xã hội. Nghiên cứu của Lutz và cộng sự (2008) về thiền từ bi (compassion meditation) cho thấy rằng những người thực hành thiền có khả năng hiểu và cảm nhận cảm xúc của người khác tốt hơn, tăng cường mối quan hệ và lòng nhân ái.
  • Giảm Đau: Thiền có thể giúp giảm cảm giác đau và nâng cao khả năng chịu đau. Nghiên cứu của Grant và cộng sự (2010) cho thấy rằng thiền giúp giảm độ nhạy cảm với đau bằng cách thay đổi hoạt động của các vùng não liên quan đến cảm giác đau, như vùng vỏ não cảm giác.

Thiền ngày nay đã trở thành một phương pháp hỗ trợ trong điều trị nhiều vấn đề về sức khỏe tinh thần và thể chất:

  • Điều Trị Rối Loạn Lo Âu và Trầm Cảm: Thiền chánh niệm (Mindfulness Meditation) được chứng minh là có hiệu quả trong việc hỗ trợ điều trị rối loạn lo âu và trầm cảm. Theo nghiên cứu của Hofmann và cộng sự (2010), thiền giúp giảm triệu chứng trầm cảm và lo âu, đồng thời tăng cường khả năng tự kiểm soát cảm xúc.
  • Hỗ Trợ Điều Trị Các Bệnh Mạn Tính: Thiền giúp giảm căng thẳng và đau đớn, qua đó hỗ trợ điều trị các bệnh mạn tính như đau mãn tính, viêm khớp, và cao huyết áp. Nghiên cứu của Grossman và cộng sự (2004) chỉ ra rằng thiền giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân mắc bệnh mạn tính nhờ khả năng giảm căng thẳng và tăng cường sự chấp nhận.
  • Cải Thiện Chất Lượng Giấc Ngủ: Thiền giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ bằng cách làm giảm lo lắng và thư giãn cơ thể. Theo nghiên cứu của Ong và cộng sự (2014), thiền có thể giúp cải thiện tình trạng mất ngủ và làm tăng chất lượng giấc ngủ, đặc biệt đối với những người bị căng thẳng.

Tài Liệu Tham Khảo

  1. Grant, J. A., Courtemanche, J., Duerden, E. G., Duncan, G. H., & Rainville, P. (2010). Cortical thickness and pain sensitivity in Zen meditators. Emotion, 10(1), 43-53.
  2. Grossman, P., Niemann, L., Schmidt, S., & Walach, H. (2004). Mindfulness-based stress reduction and health benefits: A meta-analysis. Journal of Psychosomatic Research, 57(1), 35-43.
  3. Hofmann, S. G., Sawyer, A. T., Witt, A. A., & Oh, D. (2010). The effect of mindfulness-based therapy on anxiety and depression: A meta-analytic review. Journal of Consulting and Clinical Psychology, 78(2), 169-183.
  4. Khoury, B., Lecomte, T., Fortin, G., Masse, M., Therien, P., Bouchard, V., … & Hofmann, S. G. (2015). Mindfulness-based therapy: A comprehensive meta-analysis. Clinical Psychology Review, 33(6), 763-771.
  5. Lazar, S. W., Kerr, C. E., Wasserman, R. H., Gray, J. R., Greve, D. N., Treadway, M. T., … & Fischl, B. (2005). Meditation experience is associated with increased cortical thickness. NeuroReport, 16(17), 1893-1897.
  6. Lutz, A., Greischar, L. L., Rawlings, N. B., Ricard, M., & Davidson, R. J. (2004). Long-term meditators self-induce high-amplitude gamma synchrony during mental practice. Proceedings of the National Academy of Sciences, 101(46), 16369-16373.
  7. Ong, J. C., Sholtes, D., & Aldao, A. (2014). A meta-analysis of the efficacy of mindfulness-based treatments for insomnia and sleep disturbance. Sleep Medicine Reviews, 27, 1-9.
  8. Zeidan, F., Johnson, S. K., Diamond, B. J., David, Z., & Goolkasian, P. (2010). Mindfulness meditation improves cognition: Evidence of brief mental training. Consciousness and Cognition, 19(2), 597-605.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo