Thiếu Hoặc Mất Ham Muốn Tình Dục (Lack or Loss of Sexual Desire) – F52.0
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Thiếu hoặc mất ham muốn tình dục (mã F52.0 theo ICD-10) là tình trạng giảm đáng kể hoặc mất hoàn toàn sự quan tâm đến hoạt động tình dục, không xuất phát từ nguyên nhân thực thể hoặc bệnh lý. Đây là một rối loạn phổ biến trong lĩnh vực sức khỏe tình dục, thường ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý, mối quan hệ cá nhân và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
1. Định nghĩa và triệu chứng
1.1. Định nghĩa
Thiếu hoặc mất ham muốn tình dục được định nghĩa là sự suy giảm hoặc biến mất hoàn toàn các suy nghĩ, tưởng tượng và mong muốn liên quan đến tình dục. Tình trạng này thường kéo dài, gây ra cảm giác khó chịu hoặc căng thẳng đáng kể cho người bệnh.
1.2. Triệu chứng
- Thiếu hứng thú trong các hoạt động tình dục.
- Không còn suy nghĩ hoặc tưởng tượng về tình dục.
- Giảm hoặc không có phản ứng tích cực với các kích thích tình dục.
- Cảm giác khó chịu, lo âu hoặc buồn bã liên quan đến tình dục.
2. Nguyên nhân của F52.0
2.1. Yếu tố tâm lý
- Căng thẳng và lo âu: Áp lực công việc, tài chính, hoặc gia đình có thể làm suy giảm ham muốn.
- Trầm cảm: Là nguyên nhân chính gây mất hứng thú với các hoạt động, bao gồm tình dục. Theo nghiên cứu của Clayton et al. (2006) trên Journal of Clinical Psychiatry, hơn 50% bệnh nhân trầm cảm gặp vấn đề về ham muốn tình dục.
- Sang chấn tâm lý: Các trải nghiệm tiêu cực, như lạm dụng hoặc bạo lực tình dục, có thể dẫn đến tình trạng ác cảm hoặc lo sợ khi nghĩ đến tình dục.
2.2. Yếu tố xã hội
- Xung đột trong mối quan hệ: Thiếu gắn kết, mâu thuẫn kéo dài hoặc mất niềm tin trong mối quan hệ là nguyên nhân phổ biến.
- Áp lực xã hội và văn hóa: Các kỳ vọng không thực tế về tình dục có thể gây ra lo lắng và tự ti.
2.3. Yếu tố khác
- Tác dụng phụ của thuốc: Một số thuốc chống trầm cảm, thuốc thần kinh hoặc thuốc tránh thai có thể ảnh hưởng đến ham muốn tình dục.
- Thiếu ngủ và mệt mỏi: Sự mệt mỏi kéo dài và thiếu ngủ làm suy giảm năng lượng, ảnh hưởng tiêu cực đến ham muốn.
3. Chẩn đoán F52.0
3.1. Tiêu chí chẩn đoán
Theo ICD-10, chẩn đoán thiếu hoặc mất ham muốn tình dục cần đáp ứng các tiêu chí sau:
- Ham muốn tình dục suy giảm rõ rệt kéo dài ít nhất 6 tháng.
- Gây ra căng thẳng đáng kể hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống.
- Không liên quan đến các nguyên nhân thực thể như bệnh lý hoặc tác dụng phụ của thuốc.
3.2. Phương pháp chẩn đoán
- Khai thác tiền sử y tế và tâm lý: Xem xét các yếu tố liên quan đến tâm lý, xã hội và cảm xúc.
- Đánh giá lâm sàng: Loại trừ các nguyên nhân thực thể, chẳng hạn như rối loạn nội tiết tố.
- Sử dụng công cụ đánh giá: Thang đo như FSFI (Female Sexual Function Index) hoặc IIEF (International Index of Erectile Function) giúp đánh giá mức độ rối loạn.
4. Điều trị F52.0
4.1. Tâm lý trị liệu
- Liệu pháp nhận thức hành vi (Cognitive Behavioral Therapy – CBT): Hỗ trợ bệnh nhân điều chỉnh các suy nghĩ tiêu cực liên quan đến tình dục.
- Liệu pháp cặp đôi: Cải thiện giao tiếp và giải quyết mâu thuẫn trong mối quan hệ (Leiblum et al., 2001, Journal of Sexual and Marital Therapy).
4.2. Giáo dục và tư vấn
- Giáo dục tình dục: Giúp bệnh nhân hiểu rõ hơn về cơ thể và hành vi tình dục lành mạnh.
- Tư vấn cá nhân hóa: Hỗ trợ bệnh nhân vượt qua cảm giác tự ti hoặc lo âu về tình dục.
4.3. Hỗ trợ y tế
- Điều chỉnh thuốc: Nếu nguyên nhân là do tác dụng phụ của thuốc, bác sĩ có thể thay đổi loại thuốc hoặc liều lượng.
- Liệu pháp hormone: Dành cho những trường hợp thiếu hụt nội tiết tố như testosterone hoặc estrogen.
4.4. Phương pháp giảm căng thẳng
- Yoga và thiền: Giảm căng thẳng và tăng cường sự kết nối giữa cơ thể và tâm trí.
- Kỹ thuật thư giãn cơ: Giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm mệt mỏi.
5. Phòng ngừa thiếu hoặc mất ham muốn tình dục
- Duy trì lối sống lành mạnh: Ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên và ngủ đủ giấc.
- Cải thiện giao tiếp trong mối quan hệ: Chia sẻ cởi mở về nhu cầu và cảm xúc giúp tăng sự gắn kết và thấu hiểu.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Giúp phát hiện và điều trị sớm các yếu tố nguy cơ.
6. Kết luận
Thiếu hoặc mất ham muốn tình dục (F52.0) là một rối loạn có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống cá nhân và mối quan hệ. Tuy nhiên, với các phương pháp điều trị phù hợp, bao gồm tâm lý trị liệu, hỗ trợ y tế và thay đổi lối sống, người bệnh có thể khắc phục tình trạng này và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Tài liệu tham khảo
- Basson R. (2007). The impact of psychological factors on sexual dysfunction. Journal of Sexual Medicine, 4(1), 12-20.
- Clayton AH, Pradko JF, Croft HA, et al. (2006). Prevalence of sexual dysfunction among newer antidepressants. Journal of Clinical Psychiatry, 67(4), 528-536.
- Nusbaum MR, Hamilton CD. (2004). The proactive sexual health history. American Family Physician, 70(9), 1705-1712.
- Leiblum SR, Rosen RC. (2001). Principles and Practice of Sex Therapy. Journal of Sexual and Marital Therapy, 27(2), 123-136.
- World Health Organization. (1992). ICD-10: International Classification of Diseases for Mortality and Morbidity Statistics. Geneva: WHO.