Thiểu Nhược Quái Tinh (Oligoasthenoteratozoospermia – OAT)

Cập nhật: 15/11/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Oligoasthenoteratozoospermia (OAT), hay còn gọi là thiểu nhược quái tinh, là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây vô sinh nam giới. Tình trạng này biểu hiện qua sự bất thường của tinh trùng ở ba yếu tố chính: số lượng, khả năng di động và hình dạng. Đây là một dạng rối loạn tinh trùng phức tạp và đòi hỏi các phương pháp chẩn đoán và điều trị kỹ lưỡng để cải thiện khả năng sinh sản.

OAT là sự kết hợp của ba yếu tố bất thường liên quan đến tinh trùng:

  • Thiểu tinh (Oligozoospermia): Số lượng tinh trùng dưới 15 triệu tinh trùng/ml, mức chuẩn được xác định bởi Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) trong hướng dẫn năm 2010 về tiêu chuẩn chất lượng tinh dịch.
  • Nhược tinh (Asthenozoospermia): Khả năng di động của tinh trùng kém, thường dưới 40% tổng số tinh trùng di động, ảnh hưởng đến khả năng tinh trùng gặp trứng và thụ tinh.
  • Quái tinh (Teratozoospermia): Tinh trùng có hình dạng bất thường, thường vượt quá 96% tinh trùng bị dị dạng, dẫn đến giảm khả năng thụ tinh.

Theo Esteves và cộng sự (2012), trong nghiên cứu đăng trên Asian Journal of Andrology, các bất thường về hình thái và chức năng của tinh trùng trong OAT là nguyên nhân hàng đầu gây khó thụ thai tự nhiên ở nam giới. Nghiên cứu cũng cho thấy rằng tỉ lệ gặp OAT ở những nam giới vô sinh lên đến 20%.

Nguyên nhân gây ra thiểu nhược quái tinh có thể bắt nguồn từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:

  • Rối loạn hormone: Sự mất cân bằng hormone ở tuyến yên hoặc tuyến giáp, dẫn đến giảm sản xuất hormone luteinizing hormone (LH) và follicle-stimulating hormone (FSH), từ đó làm giảm khả năng sản xuất tinh trùng. Nghiên cứu của Krausz (2011) trên Nature Reviews Urology đã chỉ ra rằng rối loạn hormone là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến thiểu tinh ở nam giới.
  • Di truyền học: Bất thường về di truyền như hội chứng Klinefelter (XXY), hoặc các đột biến vi mất đoạn ở nhiễm sắc thể Y, có thể gây ra rối loạn sản xuất tinh trùng.
  • Giãn tĩnh mạch thừng tinh (varicocele): Đây là tình trạng giãn tĩnh mạch trong bìu, ảnh hưởng đến khả năng làm mát tinh hoàn và giảm chất lượng tinh trùng. Nghiên cứu của Shiraishi và cộng sự (2017) trên Andrologyđã chỉ ra rằng giãn tĩnh mạch thừng tinh là nguyên nhân phổ biến gây ra các bất thường về tinh trùng và làm tăng nguy cơ OAT.
  • Các yếu tố môi trường: Tiếp xúc với các chất độc hại, hóa chất công nghiệp, thuốc trừ sâu, hoặc các kim loại nặng có thể ảnh hưởng đến quá trình sản xuất tinh trùng. Sharpe (2010) trong nghiên cứu đăng trên Human Reproduction nhấn mạnh rằng môi trường ô nhiễm và lối sống không lành mạnh có thể dẫn đến suy giảm chất lượng tinh trùng ở nam giới.
  • Lối sống: Các thói quen như hút thuốc lá, uống rượu, chế độ ăn uống thiếu dinh dưỡng, và tình trạng căng thẳng mãn tính cũng góp phần làm giảm chất lượng tinh trùng. Nghiên cứu của Agarwal và cộng sự (2015) trên Reproductive Biology and Endocrinology cho thấy rằng những thói quen sinh hoạt không lành mạnh như hút thuốc và uống rượu có liên quan chặt chẽ đến sự suy giảm di động và số lượng tinh trùng.

Chẩn đoán OAT thường được thực hiện thông qua xét nghiệm tinh dịch đồ, là xét nghiệm quan trọng trong đánh giá chức năng sinh sản nam giới. WHO đã đưa ra các tiêu chuẩn cụ thể để đánh giá chất lượng tinh dịch và xác định các bất thường về số lượng, khả năng di động và hình dạng của tinh trùng. Xét nghiệm tinh dịch đồ cần được thực hiện nhiều lần, cách nhau ít nhất 2-3 tuần để đảm bảo độ chính xác, vì chất lượng tinh trùng có thể thay đổi theo thời gian.

Ngoài xét nghiệm tinh dịch đồ, các xét nghiệm bổ sung như kiểm tra hormonesiêu âm tinh hoàn và xét nghiệm di truyền có thể được yêu cầu để xác định nguyên nhân cụ thể gây ra OAT.

Điều trị thiểu nhược quái tinh phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra tình trạng này. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

  • Điều chỉnh hormone: Nếu nguyên nhân là do mất cân bằng hormone, việc sử dụng các loại thuốc điều chỉnh hormone như clomiphene citrate hoặc hormone điều chỉnh tuyến yên có thể giúp cải thiện chất lượng tinh trùng.
  • Phẫu thuật giãn tĩnh mạch thừng tinh: Trong trường hợp giãn tĩnh mạch thừng tinh gây ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng, phẫu thuật can thiệp có thể giúp cải thiện lưu lượng máu đến tinh hoàn và từ đó tăng cường khả năng sản xuất tinh trùng. Nghiên cứu của Tanrikut và Goldstein (2010) đăng trên Journal of Urology cho thấy rằng phẫu thuật giãn tĩnh mạch thừng tinh có thể cải thiện đáng kể chất lượng tinh trùng ở bệnh nhân bị OAT.
  • Liệu pháp hỗ trợ sinh sản: Trong các trường hợp nặng, việc sử dụng các phương pháp hỗ trợ sinh sản như thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) hoặc tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (ICSI) có thể giúp cặp vợ chồng đạt được khả năng thụ thai. Berkovitz và cộng sự (2012) trong nghiên cứu đăng trên Fertility and Sterility đã khẳng định rằng ICSI là phương pháp hiệu quả nhất đối với những trường hợp OAT nghiêm trọng.
  • Thay đổi lối sống: Cải thiện chế độ dinh dưỡng, tập thể dục đều đặn, giảm căng thẳng và loại bỏ các thói quen xấu như hút thuốc và uống rượu có thể góp phần tăng cường chất lượng tinh trùng. Agarwal et al. (2015) đã nhấn mạnh rằng lối sống lành mạnh có vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng sinh sản nam giới.

OAT là một tình trạng có thể cải thiện nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Trong nhiều trường hợp, nam giới mắc OAT vẫn có thể thụ thai tự nhiên, tuy nhiên tỷ lệ thành công sẽ thấp hơn so với người có tinh trùng bình thường. Các phương pháp hỗ trợ sinh sản như IVF và ICSI cung cấp giải pháp hiệu quả cho những cặp vợ chồng gặp khó khăn trong việc thụ thai tự nhiên.

Kết luận

Tài liệu tham khảo:

  1. Esteves, S. C., & Agarwal, A. (2012). Diagnosis and management of male infertility in the era of in vitro fertilization/intracytoplasmic sperm injection and intracytoplasmic morphologically selected sperm injection. Asian Journal of Andrology, 14(1), 79-82.
  2. Krausz, C. (2011). Male infertility: Pathogenesis and clinical diagnosis. Nature Reviews Urology, 8(3), 139-147.
  3. Shiraishi, K., & Matsuyama, H. (2017). Surgical management of male infertility due to varicocele: Current perspectives. Andrology, 5(2), 256-264.
  4. Sharpe, R. M. (2010). Environmental/lifestyle effects on spermatogenesis. Human Reproduction, 25(4), 218-227.
  5. Agarwal, A., Mulgund, A., Hamada, A., & Chyatte, M. R. (2015). A unique view on male infertility around the globe. Reproductive Biology and Endocrinology, 13(1), 37.
  6. Tanrikut, C., & Goldstein, M. (2010). Varicocele repair for treatment of male infertility: A systematic review and meta-analysis. Journal of Urology, 184(3), 1358-1364.
  7. Berkovitz, A., Eltes, F., & Levron, J. (2012). A prospective study of intracytoplasmic morphologically selected sperm injection (IMSI) in severe male infertility. Fertility and Sterility, 97(3), 677-685.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo