Thuật Ngữ “Người ADHD” Bị Lạm Dụng Trong Xã Hội Hiện Đại
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Rối loạn tăng động giảm chú ý (Attention Deficit Hyperactivity Disorder – ADHD) là một chẩn đoán y khoa nghiêm túc, có tiêu chuẩn rõ ràng về mặt hành vi, thời gian xuất hiện và ảnh hưởng chức năng. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, thuật ngữ “người ADHD” đang bị sử dụng quá mức, thiếu kiểm chứng và thường bị gán nhãn tùy tiện trong giao tiếp xã hội, truyền thông và cả môi trường làm việc. Việc lạm dụng thuật ngữ này không chỉ làm giảm giá trị chẩn đoán lâm sàng, mà còn tạo ra các hệ quả đáng lo ngại về mặt tâm lý, xã hội và nhận thức cộng đồng.
1. ADHD là gì và vì sao cần chẩn đoán đúng?
Theo DSM-5 (Hiệp hội Tâm thần học Hoa Kỳ), ADHD là một rối loạn phát triển thần kinh (neurodevelopmental disorder) đặc trưng bởi:
- Thiếu chú ý kéo dài (inattention)
- Tăng động – bốc đồng (hyperactivity – impulsivity)
- Xuất hiện trước 12 tuổi, tồn tại trong ít nhất 6 tháng
- Ảnh hưởng chức năng học tập, xã hội, nghề nghiệp
Chẩn đoán ADHD đòi hỏi loại trừ các nguyên nhân khác như rối loạn lo âu, rối loạn cảm xúc, lạm dụng chất kích thích… và cần có đánh giá chuyên môn từ bác sĩ tâm thần hoặc nhà tâm lý lâm sàng.
2. Sự gia tăng quá mức các trường hợp “tự gán nhãn”
Với sự lan truyền của mạng xã hội, ngày càng nhiều cá nhân tự nhận mình là “người ADHD” chỉ vì gặp khó khăn trong quản lý thời gian, mất tập trung, hoặc hay trì hoãn. Nhiều video TikTok, Instagram Reels hoặc blog cá nhân trình bày các “dấu hiệu nhận biết ADHD” một cách đơn giản hóa, khiến người xem dễ dàng đồng nhất bản thân với tình trạng này.
Theo nghiên cứu của French và cộng sự (2022) trên JMIR Mental Health, 52% nội dung về ADHD trên TikTok mang tính sai lệch, thiếu cơ sở khoa học hoặc mô tả quá chung chung. Điều này làm gia tăng số lượng người tự chẩn đoán, dẫn đến “bong bóng ADHD” trong nhận thức xã hội.
3. Hệ quả của việc lạm dụng thuật ngữ
- Giảm giá trị của người thực sự có chẩn đoán ADHD: Khi mọi khó khăn trong công việc, học tập đều bị gán là ADHD, người thực sự mắc bệnh bị hoài nghi, xem nhẹ hoặc cho là “lấy cớ biện hộ”
- Dẫn đến sai lệch điều trị: Một số cá nhân tự dùng thuốc kích thích (như methylphenidate) mà không có chỉ định y khoa, làm tăng nguy cơ lệ thuộc và biến chứng tim mạch
- Gia tăng hiện tượng tâm bệnh hóa (medicalization): Xu hướng gán nhãn y khoa cho những trạng thái bình thường của con người như mất tập trung tạm thời, giảm hứng thú công việc…
- Tăng sự tự kỳ thị (self-stigma) và lệ thuộc vào chẩn đoán để định nghĩa bản thân, thay vì xem ADHD là một phần trong phổ cá tính và khả năng thích ứng
4. ADHD và sự nhầm lẫn với đặc điểm cá nhân
Không phải ai hay quên, mơ màng, dễ phân tâm đều bị ADHD. Các đặc điểm này có thể xuất hiện ở người đang chịu stress, thiếu ngủ, chán nản, hoặc đơn giản là thuộc nhóm người có xu hướng tính cách khác biệt (neurodivergent).
Theo Barkley (2015), người mắc ADHD thật sự có sự suy giảm chức năng điều hành (executive dysfunction) liên quan đến vùng vỏ trán trước (prefrontal cortex), ảnh hưởng nghiêm trọng đến lập kế hoạch, kiểm soát hành vi và ghi nhớ làm việc. Trong khi đó, một người bận rộn, mất tập trung vì áp lực deadline không thể xem là ADHD.
5. Vai trò của truyền thông đại chúng và nguy cơ thương mại hóa ADHD
Không chỉ có người dùng mạng xã hội, một số tổ chức và cá nhân lợi dụng sự lan truyền của ADHD để quảng bá các sản phẩm như thực phẩm chức năng, khóa học cải thiện tập trung hoặc ứng dụng hỗ trợ. Những sản phẩm này thường không có chứng cứ khoa học rõ ràng, nhưng lại thu hút người xem vì đánh trúng tâm lý “tôi khác biệt vì tôi có ADHD”.
Theo nghiên cứu của Hollis và cộng sự (2018) đăng trên The Lancet Psychiatry, mặc dù công nghệ có thể hỗ trợ chẩn đoán sớm ADHD, việc áp dụng không kiểm soát các nền tảng số có thể làm tăng nguy cơ chẩn đoán sai, dẫn đến điều trị không cần thiết.
6. Chẩn đoán ADHD không phải là kết luận – mà là khởi đầu
Một chẩn đoán chính xác chỉ nên đến sau quá trình đánh giá toàn diện: phỏng vấn lâm sàng, bảng hỏi tiêu chuẩn hóa, đánh giá từ người thân, giáo viên (nếu trẻ em), và loại trừ các bệnh lý thần kinh khác.
ADHD không phải là bản sắc, mà là một rối loạn có thể can thiệp. Nhiều người trưởng thành được chẩn đoán muộn nhưng sống hiệu quả, sáng tạo khi được điều trị và hỗ trợ đúng cách. Điều này cần một hệ thống y tế thận trọng, không dễ dãi – và một cộng đồng hiểu đúng về ADHD.
7. Làm sao để sử dụng thuật ngữ “người ADHD” một cách đúng đắn?
- Tránh tự gán nhãn khi chưa có đánh giá chuyên môn
- Nhận biết sự khác biệt giữa triệu chứng và cá tính
- Tôn trọng trải nghiệm của người có chẩn đoán thật sự – không biến nó thành “trào lưu”
- Hướng sự quan tâm đến hỗ trợ, can thiệp, thay vì chỉ gán nhãn hay tự khẳng định
8. Kết luận
Việc lạm dụng thuật ngữ “người ADHD” phản ánh một xã hội đang cần nhiều hơn sự hiểu biết về sức khỏe tâm thần, thay vì đơn giản hóa và phổ biến hóa chẩn đoán y khoa như một cách định nghĩa bản thân. ADHD là một rối loạn thật sự, cần được tiếp cận bằng tri thức chuyên môn, sự thấu cảm và chiến lược can thiệp phù hợp. Thay vì chỉ tìm kiếm nhãn mác cho những khác biệt cá nhân, đã đến lúc xã hội nên khuyến khích sự đa dạng thần kinh (neurodiversity), đồng thời giữ vững tính chính xác và đạo đức trong ngôn ngữ y học.
Tài liệu tham khảo
- French, T., et al. (2022). Accuracy of TikTok videos related to attention-deficit/hyperactivity disorder: a content analysis. JMIR Mental Health, 9(4), e36007.
- Barkley, R. A. (2015). Attention-deficit hyperactivity disorder: A handbook for diagnosis and treatment. The Guilford Press.
- Hollis, C., et al. (2018). Digital health interventions for ADHD: innovative approaches to improve diagnosis and treatment. The Lancet Psychiatry, 5(6), 464–476.