Tiêu Chuẩn Đánh Giá Và Quy Trình Chẩn Đoán Rối Loạn Nhận Dạng Giới
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Nhận dạng giới – cách một người cảm nhận và xác định giới tính của mình – là phần sâu nhất trong bản sắc con người. Khi sự nhận dạng ấy không trùng khớp với giới tính sinh học, cá nhân có thể trải qua xung đột tâm lý sâu sắc, gọi là rối loạn nhận dạng giới (Gender Dysphoria).

Không phải ai có biểu hiện “không theo chuẩn giới” đều mắc rối loạn này. Vấn đề nằm ở mức độ đau khổ tâm lý (distress) mà sự không tương đồng ấy gây ra, ảnh hưởng đến cuộc sống, nghề nghiệp, và các mối quan hệ xã hội. Chính vì vậy, đánh giá và chẩn đoán đúng là nền tảng quan trọng để người có nhu cầu xác định giới được hỗ trợ phù hợp, nhân văn và an toàn.
1. Khái niệm và thay đổi trong phân loại bệnh lý
Trước đây, trong hệ thống phân loại bệnh tâm thần DSM-IV (Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders, Fourth Edition), khái niệm “Rối loạn nhận dạng giới” được xem như một rối loạn tâm thần (mental disorder). Tuy nhiên, từ DSM-5 (2013), thuật ngữ này được cập nhật thành “Gender Dysphoria”, nhằm nhấn mạnh nỗi đau khổ tâm lý chứ không xem đó là “lệch lạc” hay “bệnh hoạn”.
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cũng đã thay đổi trong ICD-11 (International Classification of Diseases, 11th Revision): loại bỏ “rối loạn nhận dạng giới” khỏi nhóm bệnh tâm thần, và xếp vào mục “incongruence of gender identity” – sự không phù hợp giữa giới tính sinh học và giới tính cảm nhận.
Theo nghiên cứu của Zucker (2017) công bố trên Annual Review of Clinical Psychology, tỷ lệ người có biểu hiện Gender Dysphoria dao động khoảng 0,005–0,014% ở nam giới và 0,002–0,006% ở nữ giới, nhưng đang có xu hướng tăng do nhận thức xã hội thay đổi và các mô hình chăm sóc y tế thân thiện hơn.
2. Tiêu chuẩn chẩn đoán theo DSM-5
DSM-5 (2013) quy định tiêu chuẩn chẩn đoán rối loạn nhận dạng giới ở người trưởng thành và vị thành niên gồm:
- Sự không phù hợp rõ rệt giữa giới tính trải nghiệm (experienced gender) và giới tính sinh học, kéo dài ít nhất 6 tháng.
- Có ít nhất 2 trong các biểu hiện sau:
- Mong muốn mạnh mẽ được là giới khác với giới sinh học.
- Mong muốn được sống và được người khác đối xử như giới khác.
- Mong muốn thoát khỏi đặc điểm sinh học của giới hiện tại.
- Cảm thấy đau khổ rõ rệt do sự không tương hợp này.
 
- Tình trạng phải gây ảnh hưởng đáng kể đến chức năng xã hội, nghề nghiệp hoặc các lĩnh vực quan trọng khác.
Ở trẻ em, tiêu chuẩn bao gồm ít nhất 6 biểu hiện, như thích trang phục, trò chơi, vai trò xã hội của giới khác, và từ chối mạnh mẽ đặc điểm giới của mình.
Theo nghiên cứu của Becker và cộng sự (2020) công bố trên Journal of Sexual Medicine, 85% người trưởng thành được chẩn đoán Gender Dysphoria theo tiêu chuẩn DSM-5 có rối loạn lo âu hoặc trầm cảm kèm theo, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa căng thẳng giới và sức khỏe tinh thần.
3. Quy trình chẩn đoán lâm sàng – Không chỉ là “muốn đổi giới”
Chẩn đoán Gender Dysphoria không chỉ dựa vào tự khai, mà cần đánh giá toàn diện đa ngành (multidisciplinary assessment), quy trình thường gồm:
1. Khai thác tiền sử và phỏng vấn tâm lý (psychological interview): Chuyên gia tâm lý hoặc tâm thần học khai thác quá trình hình thành nhận thức giới, cảm xúc với cơ thể, hành vi, và phản ứng xã hội.
2. Đánh giá sức khỏe tâm thần (mental health assessment): Xác định có rối loạn tâm lý khác đi kèm (như lo âu, trầm cảm, rối loạn ám ảnh cưỡng chế).
3. Khám nội tiết – sinh dục: Đánh giá hormone sinh dục (testosterone, estradiol, FSH, LH), cơ quan sinh dục ngoài và thứ phát.
4. Xét nghiệm bổ sung: Karyotype (nhiễm sắc thể), MRI tuyến yên khi nghi rối loạn nội tiết trung ương.
5. Tư vấn đa chuyên khoa: Kết hợp nam khoa, nội tiết, tâm thần, và phẫu thuật tạo hình trước khi ra quyết định điều trị nội tiết hoặc chuyển giới.
Theo hướng dẫn của WPATH – World Professional Association for Transgender Health (phiên bản Standards of Care 8, năm 2022), chẩn đoán xác định chỉ được đặt khi tình trạng không phù hợp giới kéo dài, nhất quán, không do rối loạn tâm thần khác gây ra, và người bệnh có năng lực nhận thức đầy đủ để đưa ra quyết định y tế.
4. Phân biệt với các hiện tượng tương tự
Không phải mọi biểu hiện “phi giới tính” đều là Gender Dysphoria. Cần phân biệt với:
- Rối loạn nhận dạng cơ thể (Body Dysmorphic Disorder): người bệnh ám ảnh với hình thể nhưng không có mong muốn thay đổi giới.
- Rối loạn nhân cách (Personality Disorder): thay đổi vai trò giới mang tính bốc đồng, tạm thời.
- Phi dị tính (non-binary identity): không xem bản thân là nam hay nữ, nhưng không có đau khổ rõ rệt.
Chẩn đoán sai có thể dẫn đến điều trị hormone hoặc phẫu thuật không phù hợp, để lại tổn thương không thể đảo ngược.
Theo nghiên cứu của Dhejne và cộng sự (2016) công bố trên PLoS ONE, khoảng 12% người từng tự nhận mình có Gender Dysphoria sau đó rút lại (desistance), cho thấy tầm quan trọng của đánh giá tâm lý kéo dài và thận trọng trước can thiệp y khoa.
5. Vai trò của đội ngũ đa chuyên khoa
Điều trị Gender Dysphoria không chỉ là nội tiết hay phẫu thuật, mà là hành trình toàn diện.
Mỗi bệnh nhân đều được tiếp cận theo mô hình “3 vòng đồng tâm”:
- Vòng trong (inner circle): tâm lý – nội tiết – nam học.
- Vòng giữa: bác sĩ phẫu thuật, chuyên gia xã hội, luật sư.
- Vòng ngoài: gia đình, cộng đồng và môi trường làm việc.
Theo nghiên cứu của Nieder và cộng sự (2021) công bố trên Lancet Psychiatry, người chuyển giới được điều trị theo mô hình đa chuyên khoa có tỷ lệ hài lòng 91% và giảm 46% nguy cơ trầm cảm tái phát so với nhóm tự điều trị.
Những con số ấy cho thấy y học hiện đại không chỉ giúp “chuyển giới” mà còn giúp con người sống thật với bản dạng giới của mình một cách khỏe mạnh và an toàn.
6. Các xét nghiệm và tiêu chí nội tiết cần theo dõi
Các xét nghiệm thường quy trong đánh giá và điều trị gồm:
- Testosterone toàn phần (Total Testosterone): 10–35 nmol/L (nam), 0,5–2,6 nmol/L (nữ).
- Estradiol (E2): 40–160 pmol/L (nam), 150–700 pmol/L (nữ giai đoạn rụng trứng).
- FSH, LH: đánh giá trục hạ đồi – tuyến yên – sinh dục.
- Prolactin: tăng khi dùng estrogen hoặc khối u tuyến yên.
- Chức năng gan, mỡ máu: theo dõi tác dụng phụ hormone.
Mục tiêu điều trị nội tiết là đưa nồng độ hormone về phạm vi sinh lý của giới tính mong muốn, không vượt quá để tránh biến chứng tim mạch, huyết khối, hoặc vô sinh không hồi phục.

7. Vấn đề đạo đức và pháp lý
Chẩn đoán Gender Dysphoria không đồng nghĩa “được phép chuyển giới” ngay. Ở Việt Nam, Luật Chuyển đổi giới tính vẫn đang trong quá trình hoàn thiện, nhưng đã có Bộ Y tế, Hội Tâm thần học và Hội Nội tiết xây dựng hướng dẫn chuyên môn tạm thời, yêu cầu:
- Có chẩn đoán Gender Dysphoria rõ ràng.
- Trải qua tối thiểu 12 tháng sống theo giới mong muốn.
- Được hội đồng y khoa thẩm định.
Điều này đảm bảo người bệnh được bảo vệ quyền tự quyết, đồng thời giảm nguy cơ hối hận sau phẫu thuật (post-surgical regret).

Kết luận
Rối loạn nhận dạng giới không phải “bệnh lạ”, mà là một trạng thái y học – tâm lý phức tạp cần được nhìn nhận nhân văn và khoa học. Việc chẩn đoán đúng dựa trên tiêu chuẩn DSM-5, kết hợp đánh giá tâm lý, nội tiết và xã hội, giúp xác định chính xác ai thực sự cần điều trị chuyển giới, ai chỉ đang trải qua khủng hoảng bản dạng tạm thời. TS.BS.CK2 Trà Anh Duy nhấn mạnh: “Y học không định hình giới tính của con người, mà giúp họ sống đúng với bản thân, an toàn và hạnh phúc hơn. Nhưng để đạt được điều đó, mọi quy trình phải được làm chuẩn mực, có đạo đức và dựa trên bằng chứng khoa học.”
 Dr. Tra Anh Duy (BS Chuối Men’s Health)
 0902 353 353
0902 353 353 Giờ làm việc: 08:00 - 20:00
Giờ làm việc: 08:00 - 20:00 7B/31 Thành Thái, Phường Diên Hồng, TP. HCM
7B/31 Thành Thái, Phường Diên Hồng, TP. HCM
 
									 
									 
									 
									 
									 
									

