Tiểu Không Tự Chủ (Urinary Incontinence): Khi Dòng Tiểu Vượt Khỏi Kiểm Soát

Cập nhật: 21/04/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Dù là một trong những rối loạn tiết niệu phổ biến nhất, tiểu không tự chủ (urinary incontinence) vẫn thường bị xem là điều khó nói, thậm chí bị coi là “bình thường” ở người cao tuổi hay phụ nữ sau sinh. Nhưng sự thật là tiểu không tự chủ không chỉ gây bất tiện mà còn ảnh hưởng lớn đến tâm lý, xã hội và sức khỏe toàn diện của người bệnh. Đây là tình trạng mất kiểm soát dòng tiểu, có thể xảy ra đột ngột hoặc theo hoàn cảnh, làm người bệnh mất tự tin, né tránh sinh hoạt xã hội và thậm chí trầm cảm.

Theo định nghĩa của Hiệp hội Quốc tế về Tiểu không tự chủ (International Continence Society – ICS), tiểu không tự chủ là bất kỳ hiện tượng mất nước tiểu không chủ ý nào. Điều này bao gồm nhiều thể lâm sàng khác nhau, mỗi loại có cơ chế bệnh sinh và chiến lược điều trị riêng.

1. Phân loại tiểu không tự chủ

1.1. Tiểu không tự chủ do stress (Stress Incontinence)

Xảy ra khi có áp lực đột ngột lên bàng quang như ho, hắt hơi, cười lớn hoặc nâng vật nặng. Thường gặp ở phụ nữ sau sinh do yếu cơ sàn chậu hoặc chấn thương cơ vòng niệu đạo (urethral sphincter).

1.2. Tiểu không tự chủ do thôi thúc (Urge Incontinence)

Liên quan đến bàng quang tăng hoạt (overactive bladder – OAB), đặc trưng bởi cảm giác buồn tiểu dữ dội, không kiểm soát được và són tiểu trước khi kịp vào nhà vệ sinh.

1.3. Tiểu không tự chủ thể hỗn hợp (Mixed Incontinence)

Kết hợp của cả hai thể trên, phổ biến ở phụ nữ lớn tuổi. Người bệnh có thể són tiểu cả khi ho và khi buồn tiểu gấp.

1.4. Tiểu không tự chủ do tràn đầy (Overflow Incontinence)

Xảy ra khi bàng quang không làm trống được hoàn toàn, thường gặp ở nam giới có phì đại tuyến tiền liệt (benign prostatic hyperplasia – BPH), gây ứ đọng nước tiểu và rò rỉ ra ngoài.

1.5. Tiểu không tự chủ chức năng (Functional Incontinence)

Người bệnh không có tổn thương hệ tiết niệu nhưng không kịp vào nhà vệ sinh do yếu vận động, lẫn trí, rối loạn hành vi… thường gặp ở người già, bệnh nhân sa sút trí tuệ.

2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Tiểu không tự chủ không phải là hệ quả tất yếu của tuổi già mà thường do một hoặc nhiều nguyên nhân kết hợp:

  • Phụ nữ sau sinh nhiều lần, sinh thường, lớn tuổi
  • Giảm estrogen sau mãn kinh
  • Nam giới lớn tuổi với phì đại tuyến tiền liệt
  • Bệnh lý thần kinh (Parkinson, Alzheimer, đột quỵ, đa xơ cứng)
  • Đái tháo đường
  • Dùng thuốc lợi tiểu, an thần
  • Béo phì, táo bón mạn

Theo nghiên cứu của Milsom et al. (2013) công bố trên European Urology, tỷ lệ tiểu không tự chủ ở phụ nữ trưởng thành tại châu Âu dao động từ 25–45%, trong khi nam giới ít hơn nhưng tăng nhanh sau tuổi 60.

3. Tác động đến sức khỏe thể chất và tinh thần

Tiểu không tự chủ không chỉ gây khó chịu về mặt sinh lý mà còn ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh khác:

  • Gây nhiễm trùng tiểu tái phát, viêm da vùng sinh dục
  • Làm tăng nguy cơ té ngã (ở người già tỉnh dậy ban đêm đi tiểu)
  • Gây xấu hổ, tự ti, trầm cảm
  • Làm giảm chất lượng sống và hoạt động xã hội

Một khảo sát của Coyne et al. (2008) trên Health and Quality of Life Outcomes cho thấy, 65% bệnh nhân tiểu không tự chủ cảm thấy xấu hổ và hạn chế giao tiếp, 52% cho biết tình trạng này ảnh hưởng đến khả năng làm việc và hiệu suất lao động.

4. Chẩn đoán và đánh giá

Việc chẩn đoán cần được thực hiện kỹ lưỡng để phân biệt các thể khác nhau:

  • Khai thác bệnh sử chi tiết: thời điểm, hoàn cảnh són tiểu, lượng nước tiểu, yếu tố khởi phát
  • Nhật ký tiểu tiện (voiding diary): trong 3–7 ngày
  • Khám phụ khoa, trực tràng, khám tầng sinh môn
  • Tổng phân tích nước tiểu và cấy nước tiểu: loại trừ nhiễm trùng
  • Đo tồn lưu sau tiểu (post-void residual) bằng siêu âm
  • Niệu động học (urodynamic studies): đánh giá chức năng bàng quang – niệu đạo

5. Chiến lược điều trị

5.1. Không dùng thuốc

  • Bài tập sàn chậu (Kegel): tăng cường cơ nâng hậu môn và cơ vòng niệu đạo
  • Biofeedback: giúp người bệnh học cách kiểm soát cơ sàn chậu
  • Huấn luyện bàng quang: tăng dần khoảng cách giữa các lần đi tiểu
  • Giảm cân, kiểm soát táo bón, hạn chế rượu và caffeine

5.2. Thuốc điều trị

  • Kháng cholinergic (antimuscarinic): như oxybutynin, tolterodine – làm giảm co thắt bàng quang
  • Beta-3 agonist (mirabegron): hiệu quả với ít tác dụng phụ hơn

Theo tổng quan của Chapple et al. (2014) trên European Urology, mirabegron cải thiện tần suất són tiểu trong OAB hiệu quả tương đương oxybutynin nhưng ít gây khô miệng và táo bón.

  • Estrogen tại chỗ: hiệu quả với phụ nữ mãn kinh bị stress incontinence
  • Alpha-blockers hoặc 5-ARI: cho nam giới có BPH

5.3. Can thiệp ngoại khoa

  • Phẫu thuật đặt băng nâng niệu đạo (sling surgery): đặc biệt với stress incontinence ở phụ nữ
  • Tiêm chất làm đầy niệu đạo (urethral bulking agents)
  • Kích thích thần kinh cùng (sacral neuromodulation)

6. Quản lý toàn diện

Do ảnh hưởng đa chiều, cần phối hợp đa chuyên khoa trong điều trị:

  • Tiết niệu – Phụ khoa – Nội tiết – Tâm thần kinh – Phục hồi chức năng

Giáo dục sức khỏe và hỗ trợ tâm lý giúp người bệnh vượt qua mặc cảm, tăng động lực điều trị và cải thiện chất lượng sống lâu dài.

Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Milsom, I., Altman, D., Lapitan, M. C., Nelson, R., Sillen, U., & Thom, D. (2013). “Epidemiology of urinary incontinence (UI) and other lower urinary tract symptoms (LUTS), pelvic organ prolapse (POP) and anal incontinence (AI).” European Urology Supplements, 12(1), 1–5.
  2. Coyne, K. S., Sexton, C. C., Thompson, C. L., Clemens, J. Q., Chen, C. I., & Bavendam, T. (2008). “The impact of urinary incontinence on quality of life and productivity in the workplace.” Health and Quality of Life Outcomes, 6(1), 10.
  3. Chapple, C. R., Kaplan, S. A., Mitcheson, D., Klecka, J., Cummings, J., Drogendijk, T., & Martin, N. E. (2014). “Mirabegron in overactive bladder: a review of efficacy, safety, and tolerability.” European Urology, 65(2), 278–288.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo