Tình Hình Bệnh Xã Hội Ở Việt Nam Hiện Nay

Cập nhật: 09/09/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Bệnh xã hội, hay nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STIs), là một vấn đề y tế công cộng quan trọng trên toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam. Việc hiểu rõ tình hình hiện tại của các bệnh xã hội tại Việt Nam là cần thiết để xây dựng và triển khai các chiến lược phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả.

2.1. Tỷ Lệ Nhiễm Các Bệnh Xã Hội Chính

2.1.1. HIV/AIDS

  • Tỷ lệ nhiễm: Theo Bộ Y tế Việt Nam, tính đến cuối năm 2022, Việt Nam có khoảng 250,000 người sống chung với HIV, với khoảng 10,000 ca nhiễm mới được báo cáo mỗi năm .
  • Xu hướng: Tỷ lệ nhiễm HIV đã có xu hướng giảm dần trong những năm gần đây nhờ vào các chương trình phòng chống hiệu quả. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những thách thức trong việc kiểm soát dịch bệnh này, đặc biệt ở các nhóm nguy cơ cao như người tiêm chích ma túy, nam quan hệ tình dục đồng giới (MSM), và người chuyển giới .

2.1.2. Giang Mai

  • Tỷ lệ nhiễm: Theo báo cáo từ Viện Sức khỏe Sinh sản và Gia đình Việt Nam (RaFH), tỷ lệ nhiễm giang mai có xu hướng tăng trong thập kỷ qua, đặc biệt ở các khu vực đô thị và trong nhóm người trẻ tuổi từ 15-24 .
  • Nguyên nhân tăng: Sự gia tăng có thể do thiếu kiến thức về phòng tránhquan hệ tình dục không an toàn, và sự di cư lao động giữa các vùng.

2.1.3. Lậu

  • Tỷ lệ nhiễm: Bệnh lậu vẫn là một trong những STIs phổ biến nhất tại Việt Nam. Theo Bộ Y tế, hàng năm có khoảng 50,000 – 60,000 ca nhiễm lậu được báo cáo, tuy nhiên con số thực tế có thể cao hơn do tình trạng báo cáo thiếu và kỳ thị xã hội .
  • Kháng thuốc: Một vấn đề đáng lo ngại là sự gia tăng kháng kháng sinh của vi khuẩn gây bệnh lậu, làm phức tạp hóa việc điều trị .

2.1.4. Chlamydia

  • Tỷ lệ nhiễm: Chlamydia cũng là một STI phổ biến, đặc biệt ở phụ nữ trẻ. Nhiều trường hợp nhiễm không có triệu chứng, dẫn đến khó khăn trong việc chẩn đoán và điều trị kịp thời .
  • Hậu quả: Nếu không được điều trị, nhiễm Chlamydia có thể dẫn đến viêm vùng chậuvô sinh, và biến chứng trong thai kỳ.

2.1.5. Sùi Mào Gà (HPV)

  • Tỷ lệ nhiễm: Nhiễm HPV rất phổ biến ở Việt Nam, với tỷ lệ nhiễm cao nhất ở nhóm tuổi 20-30. HPV cũng là nguyên nhân chính gây ra ung thư cổ tử cung, loại ung thư phổ biến thứ hai ở phụ nữ Việt Nam .
  • Phòng ngừa: Việc tiêm vắc-xin HPV đang được thúc đẩy để giảm tỷ lệ nhiễm và các biến chứng liên quan.

2.2. Các Nhóm Dân Số Nguy Cơ Cao

  • Người tiêm chích ma túy (PWID): Tỷ lệ nhiễm HIV và các STIs khác cao do sử dụng kim tiêm chung và quan hệ tình dục không an toàn.
  • Nam quan hệ tình dục đồng giới (MSM): Tỷ lệ nhiễm HIV và STIs khác đang gia tăng, do thiếu tiếp cận thông tin và dịch vụ y tế phù hợp.
  • Người lao động tình dục: Có nguy cơ cao nhiễm STIs do tần suất quan hệ tình dục cao và thiếu sử dụng biện pháp bảo vệ.
  • Thanh thiếu niên và người trẻ tuổi: Thiếu kiến thức và kỹ năng phòng tránh, cùng với hành vi tình dục sớm và thử nghiệm, làm tăng nguy cơ nhiễm STIs.

3.1. Thiếu Kiến Thức và Nhận Thức

  • Giáo dục giới tính hạn chế: Nhiều người, đặc biệt là thanh thiếu niên, thiếu kiến thức đúng đắn về STIs và cách phòng tránh.
  • Kỳ thị và phân biệt đối xử: Kỳ thị xã hội đối với người nhiễm STIs dẫn đến sự e ngại trong việc tìm kiếm dịch vụ y tế, chẩn đoán và điều trị kịp thời.

3.2. Hạn Chế Trong Hệ Thống Y Tế

  • Tiếp cận dịch vụ y tế hạn chế: Ở một số khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa, việc tiếp cận dịch vụ xét nghiệm và điều trị STIs còn hạn chế.
  • Nguồn lực tài chính và nhân lực hạn chế: Thiếu nguồn lực đủ để triển khai các chương trình phòng chống hiệu quả trên toàn quốc.

3.3. Sự Gia Tăng Kháng Kháng Sinh

  • Kháng thuốc: Sự gia tăng của các chủng vi khuẩn kháng kháng sinh, đặc biệt là vi khuẩn lậu, đang làm phức tạp hóa việc điều trị và kiểm soát bệnh.

4.1. Chương Trình Quốc Gia

  • Chương trình Quốc gia Phòng chống HIV/AIDS: Được triển khai trên toàn quốc với các hoạt động giáo dụcphân phát bao cao suxét nghiệm miễn phí, và điều trị bằng thuốc kháng virus (ARV) .
  • Chiến lược Quốc gia về Sức khỏe Sinh sản: Tập trung vào việc nâng cao nhận thứccải thiện dịch vụ y tế, và tăng cường giáo dục giới tính trong trường học .

4.2. Hợp Tác Quốc Tế

  • Hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế: Việt Nam nhận được sự hỗ trợ từ WHOUNAIDSUNICEF, và các tổ chức phi chính phủ khác trong việc tài trợđào tạo nhân lực, và chia sẻ kinh nghiệm quốc tế.
  • Các dự án thí điểm và nghiên cứu: Nhiều dự án được triển khai nhằm tìm kiếm các mô hình can thiệp hiệu quả, như phân phát vắc-xin HPVchương trình trao đổi kim tiêm, và dịch vụ tư vấn và xét nghiệm lưu động.

4.3. Giáo Dục và Truyền Thông

  • Chiến dịch truyền thông đại chúng: Sử dụng truyền hìnhradiomạng xã hội, và các sự kiện cộng đồng để nâng cao nhận thức về STIs và cách phòng tránh.
  • Giáo dục giới tính trong trường học: Tăng cường giáo dục về sức khỏe sinh sản và tình dục cho học sinh và sinh viên.

4.4. Cải Thiện Dịch Vụ Y Tế

  • Mở rộng dịch vụ xét nghiệm và điều trị: Tăng cường khả năng tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cao, đặc biệt ở các khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa.
  • Đào tạo nhân lực y tế: Nâng cao năng lực chuyên môn của nhân viên y tế trong việc chẩn đoánđiều trị, và tư vấn về STIs.
  • Giám sát và theo dõi: Thiết lập hệ thống giám sát dịch tễ học hiệu quả để theo dõi xu hướng và hiệu quả của các chương trình can thiệp.

Tài Liệu Tham Khảo

  1. Bộ Y tế Việt Nam. (2022). Báo cáo tổng kết công tác phòng chống HIV/AIDS năm 2022 và phương hướng nhiệm vụ năm 2023. Hà Nội, Việt Nam.
  2. UNAIDS. (2022). Vietnam Country Factsheets. Retrieved from https://www.unaids.org/en/regionscountries/countries/vietnam.
  3. World Health Organization (WHO). (2021). Sexually Transmitted Infections in Vietnam: Situation and Response. Retrieved from https://www.who.int/vietnam/health-topics/sexually-transmitted-infections.
  4. Viện Sức khỏe Sinh sản và Gia đình Việt Nam (RaFH). (2021). Báo cáo tình hình sức khỏe sinh sản và tình dục ở Việt Nam. Hà Nội, Việt Nam.
  5. Nguyen, T. T., et al. (2020). “Prevalence and Risk Factors of Sexually Transmitted Infections among Youth in Vietnam”. Journal of Global Health, 10(2), 020420. doi:10.7189/jogh.10.020420.
  6. Centers for Disease Control and Prevention (CDC). (2019). HIV/AIDS Surveillance in Vietnam. Retrieved from https://www.cdc.gov/globalhivtb/where-we-work/vietnam/vietnam.html.
  7. Nguyen, H. V., & Hoang, T. T. (2018). “Antimicrobial Resistance in Neisseria Gonorrhoeae in Vietnam: A Literature Review”. Infectious Diseases of Poverty, 7(1), 1-9. doi:10.1186/s40249-018-0441-3.
  8. UNICEF Vietnam. (2021). Adolescent Sexual and Reproductive Health in Vietnam. Retrieved from https://www.unicef.org/vietnam/reports/adolescent-sexual-and-reproductive-health.
  9. Tran, B. X., et al. (2017). “Knowledge, Attitude, and Practices towards Sexually Transmitted Infections among Newly Migrated Female Workers in Industrial Zones in Vietnam”. International Journal of Environmental Research and Public Health, 14(1), 104. doi:10.3390/ijerph14010104.
  10. Vietnam Ministry of Health & Health Partnership Group. (2019). Joint Annual Health Review 2019: Strengthening Primary Health Care in Vietnam. Hanoi, Vietnam.

Xem thêm bài viết cùng chuyên mục:

Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo