Tình Trạng Suy Giảm “Tinh Binh” Ở Nam Giới: Vấn Nạn Thời Đại Hiện Đại

Cập nhật: 30/07/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Trong suốt nhiều thập kỷ, khả năng sinh sản của nam giới được xem là điều tất yếu và hiển nhiên. Tuy nhiên, các nghiên cứu khoa học gần đây đã cho thấy một thực tế đáng lo ngại: số lượng và chất lượng tinh trùng (sperm count and quality) ở nam giới trên toàn cầu đang sụt giảm nghiêm trọng. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của từng cá nhân mà còn đặt ra nguy cơ đối với sức khỏe cộng đồng và tương lai của nhân loại.

1. Suy giảm tinh trùng – thực trạng toàn cầu

Nghiên cứu quy mô lớn của Levine và cộng sự (2022), công bố trên Human Reproduction Update, phân tích dữ liệu từ năm 1973 đến 2018 cho thấy nồng độ tinh trùng trung bình đã giảm từ 101,2 triệu/ml xuống còn 49 triệu/ml, tương đương mức giảm 51,6% trong vòng 45 năm. Đồng thời, tổng số lượng tinh trùng cũng giảm hơn 62%. Đáng lo ngại hơn, tốc độ suy giảm sau năm 2000 đã tăng gấp đôi, từ 1,16% lên 2,64% mỗi năm.

Điều này không chỉ giới hạn tại các nước phương Tây mà còn được ghi nhận ở Nam Mỹ, châu Á và châu Phi, cho thấy đây là một hiện tượng mang tính toàn cầu.

Sự đồng thuận từ nhiều nhóm nghiên cứu khác nhau củng cố thêm mức độ nghiêm trọng của xu hướng này. Thậm chí, trong một số khu vực đô thị hoặc có mức độ ô nhiễm cao, tỷ lệ vô sinh nam đang gia tăng nhanh chóng, với nguyên nhân chính là tinh trùng yếu, dị dạng hoặc không có tinh trùng trong tinh dịch.

2. Các yếu tố gây suy giảm tinh trùng

2.1. Tác động từ môi trường và hóa chất nội tiết

Hàng loạt bằng chứng cho thấy các chất gây rối loạn nội tiết (endocrine-disrupting chemicals – EDCs) như BPA, phthalates và một số thuốc trừ sâu ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sinh tinh (spermatogenesis). Theo tác giả Sharpe (2012) nhấn mạnh rằng tiếp xúc với các EDCs trong tử cung có thể gây thay đổi lâu dài trong chức năng tinh hoàn, từ đó làm giảm khả năng sinh sản ở tuổi trưởng thành.

Các sản phẩm tiêu dùng phổ biến như chai nhựa, hộp đựng thức ăn, chất tẩy rửa và mỹ phẩm đều có thể chứa các chất hóa học này. Việc phơi nhiễm EDCs không chỉ xảy ra trong công nghiệp mà còn trong sinh hoạt hàng ngày của mọi người.

2.2. Lối sống hiện đại: stress, béo phì, dinh dưỡng kém

Thói quen ăn uống thiếu lành mạnh, ít vận động, hút thuốc lá, uống rượu bia và stress mãn tính đều ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe sinh sản. Theo Fainberg và Kashanian (2019), béo phì và rối loạn chuyển hóa góp phần làm giảm nồng độ testosterone và gia tăng nhiệt độ tại bìu – một yếu tố quan trọng gây suy giảm sản xuất tinh trùng.

Béo phì còn làm tăng nồng độ estrogen nội sinh, từ đó làm mất cân bằng nội tiết tố giới tính. Đồng thời, sự tích tụ mỡ quanh vùng bìu làm tăng nhiệt độ tinh hoàn, một yếu tố nhạy cảm có thể ảnh hưởng mạnh đến số lượng và chất lượng tinh trùng.

2.3. Tăng sử dụng thiết bị điện tử và tiếp xúc nhiệt

Việc sử dụng máy tính xách tay để lên đùi hoặc để điện thoại ở túi quần trước có thể làm tăng nhiệt vùng sinh dục, ảnh hưởng đến quá trình sinh tinh. Ngoài ra, thói quen xông hơi, tắm nước nóng thường xuyên cũng được cảnh báo là có thể gây bất lợi cho chất lượng tinh trùng.

Nghiên cứu cho thấy nhiệt độ lý tưởng cho sự sản xuất tinh trùng thấp hơn thân nhiệt cơ thể khoảng 2–4°C. Việc tiếp xúc thường xuyên với nhiệt cao sẽ làm rối loạn hoạt động của tế bào Sertoli – loại tế bào hỗ trợ cho quá trình sinh tinh trong ống sinh tinh.

2.4. Yếu tố di truyền và bẩm sinh

Một tỷ lệ nhỏ các trường hợp tinh trùng kém là do nguyên nhân di truyền hoặc bất thường nhiễm sắc thể, ví dụ như hội chứng Klinefelter (47,XXY), mất đoạn AZF trên nhiễm sắc thể Y hoặc bất thường trong gene CFTR ở bệnh nhân có bất sản ống dẫn tinh bẩm sinh.

Việc phát hiện sớm các rối loạn di truyền này có vai trò quan trọng trong tư vấn sinh sản và lựa chọn phương pháp hỗ trợ sinh sản phù hợp.

3. Tác động vượt ngoài khả năng sinh sản

Không chỉ là vấn đề sinh sản, chất lượng tinh trùng còn phản ánh sức khỏe tổng thể của người đàn ông. Trong một nghiên cứu trên gần 80.000 nam giới tại Đan Mạch, Blomberg Jensen và cộng sự (2024) phát hiện rằng những người có chất lượng tinh dịch tốt sống lâu hơn và ít có nguy cơ mắc các bệnh mạn tính.

Tinh trùng yếu cũng liên quan đến nguy cơ gia tăng các rối loạn nội tiết, hội chứng chuyển hóa, tăng huyết áp và các bệnh lý tim mạch. Nhiều nhà khoa học cho rằng hệ sinh sản nam giới rất nhạy cảm với tổn thương từ gốc tự do, viêm hệ thống và rối loạn chuyển hóa – những yếu tố cũng góp phần thúc đẩy quá trình lão hóa sớm.

4. Những ngộ nhận phổ biến về sinh sản nam giới

  • “Chỉ phụ nữ mới có đồng hồ sinh học”: Thực tế, chất lượng tinh trùng cũng suy giảm theo tuổi. Nam giới ngoài 40 tuổi có nguy cơ sinh con bị dị tật di truyền cao hơn.
  • “Có xuất tinh là có khả năng sinh con”: Một số nam giới có thể xuất tinh bình thường nhưng mắc vô tinh (azoospermia).
  • “Chỉ cần chữa trị cho vợ là đủ”: Trong các trường hợp hiếm muộn, nguyên nhân từ nam giới chiếm đến 40-50%, do đó việc đánh giá sức khỏe sinh sản nam là điều bắt buộc.
  • “Tôi từng có con, tức là tinh trùng tôi khoẻ”: Đây là hiểu lầm phổ biến. Chất lượng tinh trùng có thể thay đổi theo thời gian dưới tác động của tuổi tác, bệnh tật và lối sống.

5. Giải pháp cải thiện và phòng ngừa suy giảm tinh trùng

5.1. Giáo dục và truyền thông đúng đắn

Nam giới cần được tiếp cận với thông tin khoa học và hiểu đúng về sức khỏe sinh sản. Việc xét nghiệm tinh dịch đồ nên được khuyến khích, đặc biệt với những người trong độ tuổi sinh sản có các yếu tố nguy cơ như béo phì, hút thuốc hoặc tiền sử vô sinh trong gia đình.

Các chiến dịch truyền thông nên thúc đẩy việc khám sức khỏe định kỳ cho nam giới, đưa sinh sản nam vào chương trình giáo dục giới tính chính thống.

5.2. Lối sống lành mạnh

  • Tăng cường vận động thể chất ít nhất 150 phút mỗi tuần
  • Ăn nhiều rau xanh, thực phẩm giàu kẽm, selen, vitamin C và chất chống oxy hóa
  • Uống đủ nước, tránh thực phẩm chứa nhiều đường tinh luyện
  • Hạn chế tiếp xúc với nhiệt độ cao, tránh để laptop trên đùi, không mặc quần lót quá chật
  • Ngủ đủ giấc, tránh căng thẳng kéo dài
  • Không hút thuốc, hạn chế rượu bia và các chất gây nghiện

5.3. Chính sách y tế và môi trường

Cần có chính sách hạn chế sử dụng các hóa chất công nghiệp gây rối loạn nội tiết trong sản phẩm tiêu dùng và thực phẩm. Đồng thời, các chương trình sàng lọc sức khỏe sinh sản nam giới nên được tích hợp trong khám sức khỏe định kỳ tại cộng đồng.

Khuyến khích công ty, doanh nghiệp thực hiện kiểm tra sức khỏe tiền hôn nhân hoặc trước khi lập gia đình cho cả hai giới, thay vì chỉ tập trung vào phụ nữ như hiện nay.

6. Thách thức nhận thức và hành vi từ phía nam giới

Một trong những vấn đề then chốt khiến cuộc khủng hoảng tinh trùng chưa được quan tâm đúng mức là do sự thờ ơ của chính nam giới đối với sức khỏe sinh sản của họ. Theo bài viết của Ally Fogg (2015), mặc dù số lượng tinh trùng đã giảm đáng kể trong nhiều thập kỷ qua, nam giới vẫn ít khi để tâm, xét nghiệm hoặc chủ động cải thiện. Sự thiếu quan tâm này bắt nguồn từ định kiến xã hội rằng sinh sản là trách nhiệm của phụ nữ, còn đàn ông thì luôn “mạnh mẽ và sẵn sàng”.

Tác giả Elle Hunt (2024) cũng phản ánh vấn đề tương tự khi cho rằng, ngay cả khi có rất nhiều bằng chứng cảnh báo, rất ít nam giới chịu thay đổi lối sống hoặc đi kiểm tra tinh dịch đồ định kỳ. Họ thường chỉ quan tâm đến sinh sản khi muốn có con mà không hề ý thức về những thay đổi âm thầm bên trong cơ thể từ nhiều năm trước.

Các chuyên gia về sinh sản đã nhiều lần kêu gọi đưa chủ đề tinh trùng vào chương trình giáo dục giới tính và sức khỏe cộng đồng dành cho cả nam và nữ. Tuy nhiên, việc triển khai vẫn còn hạn chế, đặc biệt ở các nước đang phát triển.

7. Gánh nặng đối với y tế và tương lai nhân loại

Tình trạng suy giảm tinh trùng không chỉ dẫn đến tỷ lệ vô sinh ngày càng cao mà còn kéo theo hệ quả là tăng nhu cầu thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), can thiệp hỗ trợ sinh sản và chi phí y tế khổng lồ. Khi khả năng thụ thai tự nhiên suy giảm, các cặp vợ chồng phải phụ thuộc nhiều hơn vào y học – điều này không phải ai cũng có khả năng chi trả.

Bên cạnh đó, nếu tình trạng này tiếp tục kéo dài, một kịch bản suy giảm dân số có thể xảy ra ở nhiều quốc gia. Như cảnh báo từ Levine và cộng sự (2022), xu hướng này đang là “cảnh báo đỏ” đối với sức khỏe sinh sản toàn cầu, đòi hỏi phản ứng chính sách khẩn cấp.

Điều đáng nói là dù đã có nhiều bằng chứng khoa học, tinh trùng vẫn bị xem nhẹ trong các chương trình y tế dự phòng. Đã đến lúc cần đưa sức khỏe sinh sản nam giới vào hệ thống chăm sóc sức khỏe ban đầu, chứ không chỉ đợi đến khi có vấn đề mới can thiệp.

Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Levine, H., Jørgensen, N., Martino-Andrade, A., Mendiola, J., Weksler-Derri, D., Mindlis, I., … & Swan, S. H. (2022). Temporal trends in sperm count: a systematic review and meta-regression analysis. Human Reproduction Update, 29(2), 157–176.
  2. Blomberg Jensen, M., Priskorn, L., Nordkap, L., Bang, A. K., Holmboe, S. A., Petersen, J. H., … & Jørgensen, N. (2024). Semen quality and longevity: a prospective cohort study of 78,000 men. Human Reproduction, deae025.
  3. Fainberg, J., & Kashanian, J. A. (2019). Recent advances in understanding and managing male infertility. F1000Research, 8.
  4. Sharpe, R. M. (2012). Environmental/lifestyle effects on spermatogenesis. Philosophical Transactions of the Royal Society B: Biological Sciences, 365(1546), 1697–1712.
  5. World Health Organization. (2010). WHO laboratory manual for the examination and processing of human semen (5th ed.). Geneva: WHO Press.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn


Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo