Tổng Quan Các Phong Cách Lãnh Đạo Phổ Biến

Cập nhật: 30/10/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Phong cách lãnh đạo đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn, quản lý và ảnh hưởng đến các thành viên trong tổ chức. Các nhà lãnh đạo khác nhau sử dụng các phương pháp lãnh đạo khác nhau, phụ thuộc vào môi trường làm việc, văn hóa tổ chức và nhu cầu của nhân viên. Dưới đây là 7 phong cách lãnh đạo phổ biến cùng với các ưu, nhược điểm và tình huống thích hợp để áp dụng.

1.1. Đặc điểm

Phong cách lãnh đạo độc đoán được mô tả khi người lãnh đạo đưa ra các quyết định một chiều mà không cần tham khảo ý kiến từ nhân viên. Theo Lewin et al. (1939), đây là một trong những phong cách lãnh đạo truyền thống, trong đó nhà lãnh đạo kiểm soát mọi hoạt động mà không cần tham khảo từ nhóm.

1.2. Ưu điểm

  • Ra quyết định nhanh: Người lãnh đạo có thể phản ứng nhanh trong các tình huống khẩn cấp hoặc phức tạp.
  • Quy trình rõ ràng: Công việc được tiến hành hiệu quả hơn trong các môi trường cần tuân thủ chặt chẽ.

1.3. Nhược điểm

  • Thiếu sự tham gia của nhân viên: Phong cách này có thể khiến nhân viên cảm thấy bị cô lập và không được đóng góp ý kiến.
  • Giảm sự sáng tạo: Các quyết định chủ yếu do lãnh đạo đưa ra, làm hạn chế sự sáng tạo của nhân viên.

1.4. Khi nào nên sử dụng

Phong cách này thích hợp trong các môi trường đòi hỏi kỷ luật nghiêm ngặt, như quân đội, hoặc khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng.

2.1. Đặc điểm

Lãnh đạo dân chủ khuyến khích sự tham gia của nhân viên trong quá trình ra quyết định. Theo Gastil (1994), đây là phong cách lãnh đạo cởi mở và lắng nghe ý kiến đóng góp của đội ngũ trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

2.2. Ưu điểm

  • Tăng cường sự sáng tạo và tinh thần làm việc nhóm: Nhân viên cảm thấy được tôn trọng và đóng góp ý kiến của mình.
  • Cải thiện sự gắn kết: Theo Nembhard & Edmondson (2006), lãnh đạo dân chủ giúp cải thiện tinh thần hợp tác và động lực làm việc.

2.3. Nhược điểm

  • Chậm ra quyết định: Quy trình thảo luận và tham khảo ý kiến có thể làm chậm quá trình ra quyết định.
  • Dễ gây xung đột: Sự tham gia của quá nhiều ý kiến có thể dẫn đến bất đồng và khó đồng thuận.

2.4. Khi nào nên sử dụng

Phong cách này phù hợp trong các môi trường cần sự sáng tạo, nơi mà ý tưởng từ nhiều nguồn là yếu tố quyết định.

3.1. Đặc điểm

Phong cách lãnh đạo tự do cho phép nhân viên tự quản lý công việc mà không có sự can thiệp nhiều từ lãnh đạo. Theo Lewin et al. (1939), nhà lãnh đạo đóng vai trò hỗ trợ hơn là chỉ đạo.

3.2. Ưu điểm

  • Thúc đẩy sự sáng tạo và độc lập: Nhân viên có quyền tự quyết định và phát triển theo cách riêng.
  • Tạo môi trường làm việc tự chủ: Theo Zareen, Razzaq & Mujtaba (2015), nhân viên trong môi trường tự do phát triển sự sáng tạo và độc lập.

3.3. Nhược điểm

  • Thiếu sự kiểm soát: Nếu không có sự giám sát chặt chẽ, công việc có thể trở nên lộn xộn và kém hiệu quả.
  • Không phù hợp với những nhân viên cần hướng dẫn: Những nhân viên thiếu kỹ năng hoặc kinh nghiệm có thể gặp khó khăn khi thiếu chỉ đạo rõ ràng.

3.4. Khi nào nên sử dụng

Phong cách này phù hợp với những nhóm nhân viên có trình độ chuyên môn cao, đã có kinh nghiệm và khả năng tự quản lý.

4.1. Đặc điểm

Lãnh đạo chuyển đổi tập trung vào việc truyền cảm hứng và thay đổi tư duy để đạt được mục tiêu cao hơn. Theo Bass (1985), lãnh đạo chuyển đổi giúp nhân viên không chỉ phát triển bản thân mà còn thúc đẩy sự đổi mới trong tổ chức.

4.2. Ưu điểm

  • Tạo động lực mạnh mẽ: Lãnh đạo chuyển đổi truyền cảm hứng cho nhân viên đạt được mục tiêu lớn.
  • Phát triển cá nhân: Theo Podsakoff et al. (1990), phong cách này khuyến khích sự phát triển cá nhân và sáng tạo.

4.3. Nhược điểm

  • Đòi hỏi kỹ năng lãnh đạo cao: Nếu lãnh đạo không đủ khả năng truyền cảm hứng, phong cách này sẽ dễ thất bại.
  • Có thể gây căng thẳng: Quá trình thay đổi và thúc đẩy liên tục có thể tạo ra áp lực lớn cho nhân viên.

4.4. Khi nào nên sử dụng

Phong cách này phù hợp trong các tổ chức đang cần sự đổi mới và chuyển đổi chiến lược.

5.1. Đặc điểm

Phong cách lãnh đạo giao dịch dựa trên sự khen thưởng và hình phạt. Theo Bass (1985), lãnh đạo giao dịch thúc đẩy hiệu suất bằng cách thiết lập các thỏa thuận rõ ràng giữa lãnh đạo và nhân viên.

5.2. Ưu điểm

  • Khen thưởng công bằng: Nhân viên được khuyến khích bằng phần thưởng khi đạt được mục tiêu.
  • Quy trình rõ ràng: Mục tiêu và nhiệm vụ được xác định rõ ràng, giúp nhân viên biết chính xác điều gì được mong đợi.

5.3. Nhược điểm

  • Không khuyến khích sáng tạo: Phong cách này tập trung vào nhiệm vụ đã được thiết lập, không tạo điều kiện cho sự đổi mới.
  • Gây áp lực: Việc quá phụ thuộc vào khen thưởng và hình phạt có thể gây áp lực và căng thẳng cho nhân viên.

5.4. Khi nào nên sử dụng

Phong cách này phù hợp trong các tổ chức có quy trình chặt chẽ, nơi mà hiệu quả công việc cần được đo lường bằng kết quả cụ thể.

6.1. Đặc điểm

Lãnh đạo phục vụ tập trung vào việc phục vụ nhân viên trước hết, tạo điều kiện để họ phát triển tốt nhất. Greenleaf (1970) là người phát triển khái niệm này, trong đó lãnh đạo đặt lợi ích của nhân viên lên hàng đầu.

6.2. Ưu điểm

  • Tăng cường sự gắn kết: Theo Liden et al. (2008), nhân viên làm việc dưới phong cách lãnh đạo này cảm thấy được quan tâm và ủng hộ.
  • Phát triển nhân viên: Lãnh đạo phục vụ tạo ra môi trường mà nhân viên có thể phát triển tối đa tiềm năng.

6.3. Nhược điểm

  • Thiếu quyết đoán: Phong cách này có thể gây ra sự chậm trễ trong việc ra quyết định, đặc biệt là trong tình huống khẩn cấp.
  • Dễ bị lạm dụng: Theo Ehrhart (2004), nhân viên có thể lợi dụng sự mềm mỏng của lãnh đạo để trốn tránh trách nhiệm.

6.4. Khi nào nên sử dụng

Phong cách này phù hợp với các môi trường đòi hỏi hỗ trợ tinh thần và phát triển cá nhân, chẳng hạn như trong các tổ chức giáo dục hoặc phi lợi nhuận.

7.1. Đặc điểm

Lãnh đạo tình huống yêu cầu người lãnh đạo phải thay đổi phong cách lãnh đạo dựa trên tình huống và mức độ trưởng thành của nhân viên. Theo Hersey & Blanchard (1988), lãnh đạo tình huống là phong cách linh hoạt, điều chỉnh theo điều kiện công việc và nhu cầu của đội ngũ.

7.2. Ưu điểm

  • Linh hoạt và thích nghi: Lãnh đạo có thể thay đổi phong cách để phù hợp với điều kiện và con người, giúp tăng hiệu quả làm việc.
  • Phát triển kỹ năng lãnh đạo: Phong cách này yêu cầu nhà lãnh đạo phải có khả năng nhận diện đúng tình huống và điều chỉnh phong cách phù hợp.

7.3. Nhược điểm

  • Phức tạp: Lãnh đạo tình huống đòi hỏi khả năng đánh giá tình huống nhanh chóng và chính xác, điều này có thể gây khó khăn cho người lãnh đạo.
  • Dễ gây nhầm lẫn: Nếu không được thực hiện đúng cách, việc thay đổi phong cách liên tục có thể khiến nhân viên cảm thấy mất phương hướng.

7.4. Khi nào nên sử dụng

Phong cách này phù hợp với các tổ chức có môi trường làm việc đa dạng, nơi có sự thay đổi nhanh chóng về yêu cầu và mục tiêu.


Việc hiểu và áp dụng phong cách lãnh đạo phù hợp không chỉ giúp nhà lãnh đạo quản lý đội ngũ hiệu quả hơn mà còn tạo ra môi trường làm việc tích cực, nâng cao tinh thần sáng tạo và gắn kết của nhân viên. Sự linh hoạt trong cách tiếp cận và lựa chọn phong cách lãnh đạo sẽ giúp nhà lãnh đạo đạt được mục tiêu và thành công trong dài hạn.

Tài liệu tham khảo:

  1. Lewin, K., Lippitt, R., & White, R. K. (1939). Patterns of aggressive behavior in experimentally created social climates. Journal of Social Psychology, 10(2), 271-299.
  2. Gastil, J. (1994). A definition and illustration of democratic leadership. Human Relations, 47(8), 953-975.
  3. Bass, B. M., & Riggio, R. E. (2006). Transformational Leadership. Psychology Press.
  4. De Hoogh, A. H. B., Den Hartog, D. N., & Koopman, P. L. (2004). Ethical leadership and charismatic leadership: An integrative approach. The Leadership Quarterly, 15(4), 349-369.
  5. Avolio, B. J., & Bass, B. M. (2004). Multifactor Leadership Questionnaire (MLQ). Mind Garden, Inc.
  6. Liden, R. C., Wayne, S. J., Zhao, H., & Henderson, D. (2008). Servant leadership: Development of a multidimensional measure and multi-level assessment. The Leadership Quarterly, 19(2), 161-177.
  7. Greenleaf, R. K. (1970). The Servant as Leader. Center for Servant Leadership.
  8. Zareen, M., Razzaq, K., & Mujtaba, B. G. (2015). Impact of transactional, transformational and laissez-faire leadership styles on motivation: A quantitative study of banking employees in Pakistan. Public Organization Review, 15(4), 531-549.
  9. Hersey, P., & Blanchard, K. H. (1988). Management of Organizational Behavior: Utilizing Human Resources. Prentice-Hall.

Xem thêm bài viết cùng chuyên mục:

Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo