Tổng Quan Về Các Loại Nam Tính: Một Bức Tranh Đa Sắc
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Khái niệm “nam tính” (masculinity) không phải là một thực thể đơn nhất, cố định, mà là một tập hợp đa dạng các ý tưởng, hành vi, và đặc điểm được xã hội và văn hóa gán cho nam giới. Những ý tưởng này thay đổi theo thời gian, địa điểm, và bối cảnh xã hội, dẫn đến sự tồn tại của nhiều loại nam tính khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về các loại nam tính phổ biến, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự phức tạp và đa chiều của khái niệm này.
1. Nam tính truyền thống (Traditional Masculinity):
- Đặc điểm: Đây là loại nam tính phổ biến nhất trong lịch sử, gắn liền với những giá trị như sức mạnh thể chất, sự độc lập, khả năng chu cấp, sự can đảm, quyết đoán, và kìm nén cảm xúc. Nam giới theo đuổi hình mẫu này thường được kỳ vọng trở thành trụ cột gia đình, người bảo vệ, và đạt được thành công trong sự nghiệp. Kimmel (2006) trong cuốn The Gendered Society mô tả nam tính truyền thống như một “bức tranh biếm họa” về nam tính, nhấn mạnh sự thống trị, cạnh tranh, và kìm nén cảm xúc.
- Ưu điểm: Nhấn mạnh trách nhiệm, sự tự chủ, và khả năng bảo vệ.
- Nhược điểm: Có thể dẫn đến việc kìm nén cảm xúc, gây ra các vấn đề về sức khỏe tinh thần; thúc đẩy bất bình đẳng giới và bạo lực; tạo áp lực lớn về thành công và địa vị. Levant, Wimer & Williams (2011), trong một nghiên cứu trên tạp chí Psychology of Men & Masculinity, đã chỉ ra mối liên hệ giữa việc tuân thủ nam tính truyền thống và các vấn đề sức khỏe tâm thần ở nam giới.
- Ví dụ: Hình ảnh người lính, người lao động chân tay, người đàn ông trụ cột gia đình, không bao giờ khóc.
2. Nam tính độc hại (Toxic Masculinity):
- Đặc điểm: Đây là một biến thể tiêu cực của nam tính truyền thống, tập trung vào những khía cạnh có hại như sự thống trị, hiếu chiến, bạo lực, kỳ thị đồng tính, và coi thường phụ nữ. Connell (1995) trong cuốn Masculinities đã mô tả các hành vi độc hại như là một phần của việc duy trì nam tính bá quyền. Nam giới theo đuổi hình mẫu này thường kìm nén cảm xúc một cách cực đoan, sử dụng bạo lực để giải quyết vấn đề, và có thái độ thù địch với những ai không tuân theo chuẩn mực nam tính truyền thống.
- Ưu điểm: Hầu như không có ưu điểm nào đáng kể, chủ yếu gây hại cho bản thân và xã hội.
- Nhược điểm: Dẫn đến bạo lực gia đình, bạo lực tình dục, các vấn đề sức khỏe tâm thần, và làm gia tăng bất bình đẳng giới. Flood (2007), trong cuốn The Men’s Movement and Anti-Feminist Backlash, đã lập luận rằng nam tính độc hại là một yếu tố chính góp phần vào bạo lực chống lại phụ nữ.
- Ví dụ: Người đàn ông luôn muốn kiểm soát bạn gái, sử dụng bạo lực khi tức giận, chế giễu những người đàn ông khác là “yếu đuối”.
3. Nam tính bá quyền (Hegemonic Masculinity):
- Đặc điểm: Được R.W. Connell giới thiệu trong cuốn Masculinities (1995), đây là loại nam tính được xã hội đề cao và coi là lý tưởng tại một thời điểm và bối cảnh cụ thể. Nó thường gắn liền với quyền lực, địa vị, và thành công. Nam tính bá quyền không nhất thiết phải độc hại, nhưng nó tạo ra áp lực cho nam giới phải tuân theo những chuẩn mực nhất định để được công nhận và tôn trọng.
- Ưu điểm: Có thể thúc đẩy nam giới phấn đấu đạt được thành công và đóng góp cho xã hội.
- Nhược điểm: Tạo ra sự phân biệt đối xử với những người không đạt được chuẩn mực; củng cố bất bình đẳng giới; gây áp lực lớn lên nam giới, dẫn đến các vấn đề về sức khỏe tinh thần. Donaldson (1993), trong bài viết trên tạp chí Theory and Society, đã phân tích cách nam tính bá quyền định hình các chuẩn mực và kỳ vọng xã hội đối với nam giới.
- Ví dụ: Trong xã hội hiện đại, nam tính bá quyền thường gắn liền với hình ảnh doanh nhân thành đạt, giàu có, có địa vị xã hội cao.
4. Nam tính mềm (Soft Masculinity):
- Đặc điểm: Là một hình mẫu nam tính mới nổi, thách thức những chuẩn mực cứng nhắc của nam tính truyền thống. Nam tính mềm đề cao sự nhạy cảm, đồng cảm, khả năng biểu đạt cảm xúc, và xây dựng các mối quan hệ dựa trên sự tôn trọng và hợp tác. Connell (1995) cũng đã đề cập đến sự xuất hiện của các hình thức nam tính mới, thách thức nam tính bá quyền.
- Ưu điểm: Thúc đẩy bình đẳng giới; cải thiện sức khỏe tinh thần cho nam giới; xây dựng các mối quan hệ lành mạnh; giảm thiểu bạo lực. Kiselica & Englar-Carlson (2010), trong một bài viết trên Journal of Counseling Psychology, đã khám phá những lợi ích của việc nam giới thể hiện cảm xúc và tìm kiếm sự giúp đỡ.
- Nhược điểm: Có thể bị coi là yếu đuối, thiếu nam tính trong một số xã hội; thiếu những hình mẫu rõ ràng; có thể gặp khó khăn trong việc cân bằng giữa các giá trị truyền thống và hiện đại.
- Ví dụ: Người đàn ông không ngại thể hiện cảm xúc, tham gia vào việc chăm sóc con cái, và ủng hộ nữ quyền.
5. Nam tính hỗn hợp/phức hợp (Complicit/Marginalized Masculinity):
- Complicit Masculinity (Nam tính đồng lõa): Connell (1995) dùng để chỉ những người đàn ông không hoàn toàn theo đuổi nam tính bá quyền nhưng vẫn được hưởng lợi từ hệ thống đó và không tích cực chống lại nó. Họ có thể không bạo lực hay kỳ thị, nhưng lại im lặng trước những bất công, góp phần duy trì trật tự xã hội hiện hành.
- Marginalized Masculinity (Nam tính ngoài lề): Cũng theo Connell (1995), đây là những người đàn ông bị gạt ra ngoài lề xã hội do không đáp ứng được các chuẩn mực nam tính bá quyền, ví dụ như nam giới thuộc tầng lớp lao động nghèo, nam giới khuyết tật, nam giới đồng tính, v.v. Họ thường phải đối mặt với sự kỳ thị và phân biệt đối xử.
- Mối liên hệ: Hai khái niệm này cho thấy rằng nam tính không chỉ là vấn đề cá nhân mà còn liên quan đến cấu trúc xã hội và quyền lực.
6. Nam tính mới (New Masculinity):
- Đặc điểm: Một khái niệm rộng hơn, bao hàm nhiều hình mẫu nam tính khác nhau, thách thức nam tính truyền thống và hướng đến sự đa dạng, linh hoạt, và bao dung. Nam tính mới đề cao sự tự do thể hiện bản thân, không bị ràng buộc bởi những khuôn mẫu cứng nhắc. Shepherd (2002), trong cuốn Two Steps Back: African American পিতৃত্ব and the New Masculinity, đã thảo luận về sự xuất hiện của các hình thức nam tính mới trong cộng đồng người Mỹ gốc Phi.
- Ưu điểm: Khuyến khích nam giới khám phá và phát triển bản thân một cách toàn diện; thúc đẩy bình đẳng giới và sự tôn trọng lẫn nhau.
- Nhược điểm: Có thể gây nhầm lẫn do thiếu định nghĩa rõ ràng; có thể bị lợi dụng để che đậy những hành vi độc hại.
Ngoài ra, còn có nhiều loại nam tính khác, phụ thuộc vào các yếu tố như:
- Chủng tộc và sắc tộc: Nam tính da đen, nam tính châu Á, nam tính Latin, v.v. Harper (2009) đã nghiên cứu về nam tính trong cộng đồng nam giới da đen đồng tính trong bài viết trên American Journal of Community Psychology.
- Xu hướng tính dục: Nam tính đồng tính, nam tính dị tính.
- Tôn giáo: Nam tính Cơ đốc giáo, nam tính Hồi giáo, v.v.
- Giai cấp: Nam tính thượng lưu, nam tính trung lưu, nam tính lao động.
Kết luận:
Nam tính là một khái niệm đa chiều và phức tạp, không thể đóng khung trong một định nghĩa duy nhất. Việc hiểu rõ các loại nam tính khác nhau, dựa trên các nghiên cứu của Connell (1995), Kimmel (2006), Levant, Wimer & Williams (2011) và nhiều nhà nghiên cứu khác, giúp chúng ta nhận thức được những áp lực, định kiến, và bất bình đẳng mà nam giới phải đối mặt, từ đó hướng đến việc xây dựng những hình mẫu nam tính tích cực, lành mạnh, và phù hợp với sự phát triển của xã hội hiện đại. Quan trọng hơn, mỗi cá nhân nam giới cần được tự do lựa chọn và thể hiện bản thân theo cách riêng của mình, mà không bị ràng buộc bởi những khuôn mẫu hay định kiến xã hội. Việc tôn trọng sự đa dạng trong nam tính chính là chìa khóa để xây dựng một xã hội bình đẳng, nhân văn, và phát triển bền vững.
Danh sách tài liệu tham khảo:
- Connell, R. W. (1995). Masculinities. University of California Press.
- Donaldson, M. (1993). What is hegemonic masculinity?. Theory and Society, 22(5), 643-657.
- Flood, M. (2007). The men’s movement and anti-feminist backlash. In M. Kimmel, J. Hearn, & R. W. Connell (Eds.), Handbook of studies on men & masculinities (pp. 270-282). Sage.
- Harper, G. W. (2009). Black gay men and masculinity: No need to পৃথক. American Journal of Community Psychology, 44(3-4), 288-297.
- Kimmel, M. S. (2006). The gendered society. Oxford University Press.
- Kiselica, M. S., & Englar-Carlson, M. (2010). Strengths-based, optimistic counseling: A new approach for challenging times. Journal of Counseling & Development, 88(3), 386-392.
- Levant, R. F., Wimer, D. J., & Williams, C. M. (2011). An evaluation of the effectiveness of a cognitive-behavioral group therapy intervention for men who are mandated into treatment for domestic violence offenses. Psychology of Men & Masculinity, 12(1), 30–44.
- Shepherd, R. (2002). Two steps back: African American fatherhood and the new masculinity. Praeger.