Tổng Quan Về Nội Tiết Học Giới Tính

Cập nhật: 19/10/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Nội tiết học giới tính là một nhánh của khoa học nghiên cứu về các hormone và các quá trình nội tiết liên quan đến sự phát triển và điều hòa các đặc điểm giới tính, hành vi giới tính, cũng như chức năng sinh sản. Các hormone giới tính đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giới tính sinh học và duy trì chức năng sinh dục ở cả nam và nữ. Hiểu rõ về cơ chế hoạt động của các hormone này giúp chúng ta khám phá sâu hơn về các rối loạn sinh dục và tìm ra các giải pháp điều trị hiệu quả.

1.1. Testosterone

  • Testosterone là hormone giới tính nam chính, được sản xuất chủ yếu từ các tế bào Leydig trong tinh hoàn và một phần nhỏ từ tuyến thượng thận. Nó đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển các đặc điểm giới tính thứ cấp ở nam giới như giọng nói trầm, lông mặt, cơ bắp phát triển và duy trì ham muốn tình dục .
  • Testosterone cũng điều hòa quá trình sản xuất tinh trùng (spermatogenesis), và khi thiếu hụt, nó có thể dẫn đến các rối loạn sinh dục như giảm ham muốn tình dục, rối loạn cương dương và vô sinh. Ở nữ giới, testosterone được sản xuất với lượng nhỏ từ buồng trứng và tuyến thượng thận, đóng vai trò trong duy trì khối lượng cơ và năng lượng.

1.2. Estrogen

  • Estrogen là hormone giới tính nữ chính, được sản xuất từ buồng trứng, tuyến thượng thận và mô mỡ. Nó chịu trách nhiệm cho sự phát triển các đặc điểm giới tính thứ cấp ở nữ giới, như sự phát triển tuyến vú, phân bố mỡ cơ thể và hình dáng cơ thể nữ tính.
  • Estrogen đóng vai trò chủ yếu trong điều hòa chu kỳ kinh nguyệt và quá trình sinh sản. Nó chuẩn bị nội mạc tử cung để tiếp nhận phôi và hỗ trợ quá trình thụ thai. Ngoài ra, estrogen cũng có tác động tích cực đến sức khỏe xương, hệ tim mạch và chức năng nhận thức.

1.3. Progesterone

  • Progesterone là một hormone quan trọng được sản xuất chủ yếu từ buồng trứng sau khi rụng trứng, và đóng vai trò chủ chốt trong việc chuẩn bị nội mạc tử cung để đón nhận trứng đã thụ tinh. Progesterone cũng duy trì thai kỳ và điều hòa chu kỳ kinh nguyệt.
  • Thiếu hụt progesterone có thể dẫn đến rối loạn kinh nguyệt, khó thụ thai và sảy thai sớm. Ngoài ra, progesterone còn tham gia vào sự phát triển tuyến vú và giúp duy trì sự cân bằng nội tiết tố nữ.

1.4. Luteinizing hormone (LH) và Follicle-stimulating hormone (FSH)

  • LH và FSH là hai hormone quan trọng do tuyến yên tiết ra dưới sự điều hòa của GnRH (gonadotropin-releasing hormone) từ hạ đồi. Hai hormone này đóng vai trò then chốt trong chức năng sinh dục.
    • Ở nam giới, LH kích thích các tế bào Leydig trong tinh hoàn sản xuất testosterone, trong khi FSH tham gia vào quá trình sản xuất tinh trùng.
    • Ở nữ giới, FSH kích thích sự phát triển của nang trứng, trong khi LH đóng vai trò trong quá trình rụng trứng và kích thích buồng trứng sản xuất estrogen và progesterone.

Hạ đồi đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa hoạt động của tuyến sinh dục thông qua sự tiết ra hormone GnRH. GnRH kích thích tuyến yên sản xuất LH và FSH, từ đó điều chỉnh hoạt động của các hormone sinh dục chính như testosterone, estrogen và progesterone.

  • GnRH (Gonadotropin-Releasing Hormone) được tiết ra theo nhịp xung từ hạ đồi và là yếu tố quan trọng trong việc điều hòa sự sản xuất các hormone giới tính từ tuyến yên .
  • Bất kỳ sự rối loạn nào trong quá trình tiết GnRH đều có thể dẫn đến các vấn đề về sinh dục, như dậy thì muộn, vô sinh, hoặc giảm ham muốn tình dục.

Prolactin là một hormone được tiết ra từ tuyến yên trước, chủ yếu liên quan đến việc sản xuất sữa ở nữ giới sau khi sinh con. Tuy nhiên, prolactin cũng có ảnh hưởng đến hệ sinh dục ở cả nam và nữ.

  • Ở nữ giới, prolactin ức chế sự tiết GnRH, làm giảm mức độ FSH và LH, từ đó ngăn cản quá trình rụng trứng và gây ra hiện tượng mất kinh (amenorrhea) sau sinh. Đây là một cơ chế tự nhiên để ngăn ngừa mang thai trong khi người mẹ đang cho con bú .
  • Ở nam giới, mức prolactin cao (hyperprolactinemia) có thể làm giảm sản xuất testosterone, gây ra giảm ham muốn tình dục, rối loạn cương dương, và thậm chí giảm sản xuất tinh trùng.

4.1. Tuổi dậy thì

  • Tuổi dậy thì là giai đoạn quan trọng mà các hormone giới tính bắt đầu hoạt động mạnh mẽ, dẫn đến sự phát triển các đặc điểm giới tính thứ cấp.
    • Ở nam giới, testosterone kích thích sự phát triển của lông mặt, giọng nói trầm, và sự phát triển cơ bắp.
    • Ở nữ giới, estrogen thúc đẩy sự phát triển của tuyến vú, khởi đầu chu kỳ kinh nguyệt, và thay đổi hình dáng cơ thể.

4.2. Tuổi trưởng thành

  • Trong giai đoạn trưởng thành, các hormone giới tính duy trì chức năng sinh sản và tình dục. Testosterone ở nam giới duy trì khả năng sản xuất tinh trùng, duy trì cương dương và ham muốn tình dục, trong khi estrogen và progesterone ở nữ giới điều hòa chu kỳ kinh nguyệt và chuẩn bị cho quá trình sinh sản .

4.3. Tuổi mãn kinh và mãn dục

  • Ở nữ giới, mãn kinh đánh dấu sự chấm dứt chu kỳ kinh nguyệt và suy giảm mạnh mức estrogen, gây ra các triệu chứng như nóng bừng, loãng xương và thay đổi tâm lý.
  • Ở nam giới, quá trình mãn dục (andropause) diễn ra chậm hơn với sự giảm dần testosterone theo thời gian, gây giảm ham muốn tình dục, mệt mỏi, và giảm khối lượng cơ.

5.1. Thiếu hụt testosterone và estrogen

  • Thiếu hụt testosterone ở nam giới có thể dẫn đến giảm ham muốn tình dục, rối loạn cương dương và giảm khả năng sinh sản. Điều trị bằng hormone thay thế (testosterone replacement therapy – TRT) có thể cải thiện các triệu chứng này.
  • Ở nữ giới, thiếu hụt estrogen sau mãn kinh có thể dẫn đến loãng xương, khô âm đạo và giảm ham muốn tình dục. Liệu pháp hormone thay thế (Hormone Replacement Therapy – HRT) giúp điều trị các triệu chứng liên quan đến mãn kinh.

5.2. Cường prolactin (Hyperprolactinemia)

  • Mức prolactin cao bất thường có thể gây ra rối loạn sinh sản ở cả nam và nữ, bao gồm vô kinh, giảm ham muốn tình dục và vô sinh. Nguyên nhân phổ biến của tình trạng này là u tuyến yên (prolactinoma), và việc điều trị thường bao gồm thuốc ức chế prolactin hoặc phẫu thuật.

Tài liệu tham khảo

  1. Nieschlag, E., Behre, H. M., & Nieschlag, S. (2012). Testosterone: Action, Deficiency, Substitution. Cambridge University Press.
  2. Braunstein, G. D. (2011). “Testosterone replacement in men.” The New England Journal of Medicine, 365(16), 1389-1397.
  3. Simpson, E. R., et al. (2002). “Estrogen biosynthesis in male and female physiology.” Endocrine Reviews, 23(5), 621-630.
  4. Carani, C., et al. (1999). “Role of oestrogen in male sexual behaviour: Insights from the natural model of aromatase deficiency.” Clinical Endocrinology, 50(3), 417-420.
  5. Stanczyk, F. Z., et al. (2013). “Progesterone and breast cancer risk: A review.” American Journal of Obstetrics and Gynecology, 208(1), 30-35.
  6. Tsutsui, K., & Bentley, G. E. (2009). “GnRH systems in vertebrates.” Brain Research, 1364, 116-129.
  7. Molitch, M. E. (2017). “Prolactinoma.” Endocrinology and Metabolism Clinics of North America, 46(4), 753-763.

Xem thêm bài viết cùng chuyên mục:

Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo