Tổng Quan Về Tâm Lý Bầy Đàn (Herd Mentality)

Cập nhật: 05/12/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Tâm lý bầy đàn, hay herd mentality, là hiện tượng tâm lý mà cá nhân chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ hành vi, quan điểm và quyết định của một nhóm đông. Thay vì tự suy nghĩ và đưa ra quyết định độc lập, cá nhân có xu hướng “chạy theo đám đông” để tránh cảm giác bị cô lập hoặc để đạt được sự an toàn về mặt tâm lý.

Hiện tượng này đã được nghiên cứu từ lâu trong lĩnh vực tâm lý học xã hội. Solomon Asch (1951), qua các thí nghiệm nổi tiếng về sự tuân thủ, cho thấy rằng 75% người tham gia thí nghiệm đã chọn câu trả lời sai chỉ vì muốn đồng thuận với ý kiến của đa số (Asch, 1951). Kết quả này chỉ ra rằng áp lực từ nhóm có thể ảnh hưởng lớn đến quyết định của cá nhân, ngay cả khi nó mâu thuẫn với lý trí và sự thật.

a. Chạy theo đám đông

Một trong những đặc điểm chính của tâm lý bầy đàn là khuynh hướng bắt chước và làm theo hành động của đám đông mà không phân tích kỹ lưỡng. Đây có thể là hậu quả của cảm giác an toàn trong nhóm. Một nghiên cứu của Banerjee (1992) đăng trên The Quarterly Journal of Economics chỉ ra rằng con người thường có xu hướng dựa vào thông tin của người khác khi không chắc chắn về một quyết định nào đó, và hành vi này càng phổ biến khi số lượng người tham gia hành động càng đông (Banerjee, 1992).

b. Sợ bị loại bỏ

Con người có xu hướng tuân theo nhóm vì lo ngại bị cô lập hoặc phán xét, dẫn đến tình trạng người ta dễ dàng từ bỏ suy nghĩ cá nhân để được hòa nhập. Hiệu ứng tâm lý đồng thuận sai lệch (false consensus effect), theo nghiên cứu của Ross và cộng sự (1977), làm cho mọi người tin rằng ý kiến của mình không phổ biến bằng ý kiến của nhóm, từ đó dẫn đến hành vi tuân thủ (Ross, Greene, & House, 1977).

c. Thiếu sự phán đoán độc lập

Khi bị cuốn theo tâm lý bầy đàn, cá nhân dễ dàng mất khả năng suy nghĩ độc lập. Nghiên cứu của Kahneman và Tversky (1979) công bố trên Econometrica về lý thuyết triển vọng đã chứng minh rằng con người có xu hướng lựa chọn quyết định mang lại sự an toàn hơn, cho thấy rằng khi đứng trước nguy cơ bị cô lập, họ sẽ chọn đi theo nhóm để bảo vệ mình (Kahneman & Tversky, 1979).

Với sự phát triển của mạng xã hội, tâm lý bầy đàn dễ dàng lan rộng và thậm chí được khuếch đại. Theo nghiên cứu của Centola (2010) trên Science, các hành vi lan truyền qua mạng xã hội có thể dễ dàng trở thành xu hướng khi các cá nhân nhìn thấy hành vi của người khác liên tục xuất hiện trên các nền tảng mạng xã hội. Điều này làm cho tâm lý bầy đàn trên mạng xã hội trở nên mạnh mẽ hơn nhiều so với các nhóm trực tiếp truyền thống (Centola, 2010).

  • Kinh tế và Tài chính: Hiện tượng “bong bóng” tài chính là một ví dụ điển hình của tâm lý bầy đàn, khi nhiều nhà đầu tư cùng đổ tiền vào một loại tài sản do tin tưởng vào hành vi của số đông. Shiller (2000) trong cuốn Irrational Exuberance đã phân tích rằng những đợt bong bóng như vậy thường là kết quả của tâm lý bầy đàn, khi nhà đầu tư mất khả năng phán đoán độc lập (Shiller, 2000).
  • Xã hội và Chính trị: Các phong trào quần chúng và biểu tình cũng chịu ảnh hưởng lớn từ tâm lý bầy đàn. Một người có thể sẽ không tham gia biểu tình nếu chỉ có một vài người nhưng sẽ sẵn sàng tham gia khi có hàng trăm người khác cùng tham gia. Granovetter (1978) trong nghiên cứu của mình trên American Journal of Sociology đã đưa ra mô hình ngưỡng cho các hành vi bầy đàn, cho thấy rằng cá nhân chỉ cần một ngưỡng số lượng người để quyết định tham gia một hành vi (Granovetter, 1978).

Lợi ích

Trong một số tình huống khẩn cấp, tâm lý bầy đàn có thể giúp cá nhân nhanh chóng đưa ra quyết định dựa trên sự dẫn dắt của nhóm, từ đó bảo vệ họ khỏi các nguy hiểm tiềm ẩn.

Hạn chế

Tâm lý bầy đàn có thể khiến cá nhân bỏ qua sự phán đoán riêng và tin tưởng mù quáng vào số đông, dễ dẫn đến các hành vi không hợp lý và thậm chí là sai lầm, như việc lan truyền thông tin không chính xác hoặc hành vi thiếu suy nghĩ trên mạng xã hội.

  1. Tăng cường tư duy phản biện: Theo nghiên cứu của Stanovich và West (2000) trên Behavioral and Brain Sciences, phát triển tư duy phản biện có thể giúp cá nhân đưa ra quyết định độc lập, giảm thiểu tác động của tâm lý bầy đàn (Stanovich & West, 2000).
  2. Phát triển ý thức cá nhân: Cá nhân có thể tự hỏi và đánh giá lý do tại sao nhóm lại hành động theo một cách nào đó, từ đó tránh rơi vào tâm lý bầy đàn.
  3. Tìm kiếm thông tin khách quan: Việc dựa vào các nguồn thông tin đáng tin cậy và tránh phụ thuộc vào ý kiến của số đông là cách hiệu quả để kiểm soát tâm lý bầy đàn.

Tài liệu tham khảo

  1. Asch, S. E. (1951). Effects of group pressure upon the modification and distortion of judgments. Groups, leadership, and men, 222-236.
  2. Banerjee, A. V. (1992). A simple model of herd behavior. The Quarterly Journal of Economics, 107(3), 797-817.
  3. Centola, D. (2010). The spread of behavior in an online social network experiment. Science, 329(5996), 1194-1197.
  4. Granovetter, M. (1978). Threshold models of collective behavior. American Journal of Sociology, 83(6), 1420-1443.
  5. Kahneman, D., & Tversky, A. (1979). Prospect theory: An analysis of decision under risk. Econometrica, 47(2), 263-291.
  6. Ross, L., Greene, D., & House, P. (1977). The “false consensus effect”: An egocentric bias in social perception and attribution processes. Journal of Experimental Social Psychology, 13(3), 279-301.
  7. Shiller, R. J. (2000). Irrational exuberance. Princeton university press.
  8. Stanovich, K. E., & West, R. F. (2000). Individual differences in reasoning: Implications for the rationality debate? Behavioral and Brain Sciences, 23(5), 645-726.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo