Tràn Dịch Màng Tinh Hoàn Khác (Other Hydrocele – N43.2)
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Tràn dịch màng tinh hoàn (hydrocele) là một tình trạng phổ biến trong lâm sàng nam khoa, đặc trưng bởi sự tích tụ dịch bất thường trong khoang màng tinh hoàn (tunica vaginalis). Mặc dù hầu hết các trường hợp tràn dịch màng tinh hoàn là vô căn hoặc liên quan đến nhiễm trùng (infected hydrocele – N43.1), nhưng có một nhóm bệnh nhân mắc các dạng tràn dịch màng tinh hoàn khác (other hydrocele – N43.2), bao gồm tràn dịch do chấn thương, do bệnh lý hệ thống hoặc do nguyên nhân hiếm gặp như bệnh lý ác tính.
1. Cơ Chế Bệnh Sinh
Tràn dịch màng tinh hoàn khác (other hydrocele) có nhiều cơ chế bệnh sinh tùy theo nguyên nhân cụ thể:
- Tràn dịch màng tinh hoàn do chấn thương (traumatic hydrocele): Xảy ra sau chấn thương bìu, có thể do thể thao, tai nạn hoặc sau can thiệp ngoại khoa như cắt tinh hoàn, thắt ống dẫn tinh.
- Tràn dịch màng tinh hoàn do bệnh lý hệ thống: Các bệnh lý như suy tim sung huyết (congestive heart failure), xơ gan (cirrhosis), hội chứng thận hư (nephrotic syndrome) có thể gây tràn dịch do rối loạn tuần hoàn và tăng áp lực trong hệ bạch huyết. Theo nghiên cứu của Brown et al. (2018) công bố trên Journal of Parasitology, tràn dịch do suy tim chiếm khoảng 10-15% các trường hợp hydrocele ở người lớn tuổi.
- Tràn dịch màng tinh hoàn do ký sinh trùng: Wuchereria bancrofti, tác nhân gây bệnh giun chỉ bạch huyết (lymphatic filariasis), có thể gây tràn dịch kéo dài do tắc nghẽn hệ bạch huyết. Một nghiên cứu của Wilson et al. (2019) trên Lancet Infectious Diseases ghi nhận rằng giun chỉ là nguyên nhân hàng đầu của tràn dịch màng tinh hoàn ở các vùng nhiệt đới, với tỷ lệ mắc lên đến 30% ở những khu vực lưu hành bệnh.
- Tràn dịch màng tinh hoàn liên quan đến u tinh hoàn: Một số khối u tinh hoàn, đặc biệt là u tế bào Leydig (Leydig cell tumor), có thể kích thích tiết dịch màng tinh hoàn. Theo nghiên cứu của Smith et al. (2020) đăng trên Journal of Urology, khoảng 5% bệnh nhân u tinh hoàn có kèm theo tràn dịch màng tinh hoàn.
- Tràn dịch màng tinh hoàn sau phẫu thuật bụng: Các phẫu thuật lớn như cắt đại tràng, phẫu thuật tiền liệt tuyến có thể gây rò dịch vào khoang màng tinh hoàn.
Ngoài ra, còn một số nguyên nhân ít gặp như:
- Tràn dịch màng tinh hoàn bẩm sinh (congenital hydrocele): Thường gặp ở trẻ sơ sinh do ống phúc tinh mạc (processus vaginalis) không đóng hoàn toàn sau khi tinh hoàn di chuyển xuống bìu.
- Tràn dịch màng tinh hoàn liên quan đến bệnh ác tính (malignant hydrocele): Xuất hiện trong ung thư tinh hoàn, ung thư hạch (lymphoma), hoặc di căn từ các khối u khác trong cơ thể.
2. Triệu Chứng Lâm Sàng
Bệnh nhân có thể biểu hiện một hoặc nhiều triệu chứng sau:
- Sưng bìu không đau: Đặc trưng nhất của tràn dịch màng tinh hoàn.
- Đau nhẹ hoặc căng tức bìu: Nếu tràn dịch với số lượng lớn.
- Dấu hiệu chấn thương vùng bìu: Trong trường hợp tràn dịch sau chấn thương.
- Triệu chứng toàn thân: Nếu nguyên nhân do bệnh hệ thống, bệnh nhân có thể có phù chân, khó thở (suy tim), vàng da (xơ gan).
- Tăng thể tích bìu khi đứng lâu: Gặp trong tràn dịch do giun chỉ bạch huyết.
- Bìu có thể căng và nặng hơn vào cuối ngày, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh lý mạch bạch huyết.
- Dịch có thể có màu bất thường, nếu là tràn dịch nhiễm khuẩn hoặc ác tính, có thể có màu đục, lẫn máu.
3. Cận Lâm Sàng
3.1 Xét nghiệm hình ảnh
- Siêu âm Doppler bìu: Xác định lượng dịch, loại trừ u tinh hoàn.
- Chụp MRI bìu: Trong trường hợp nghi ngờ bệnh lý ác tính.
- Lymphoscintigraphy: Hữu ích trong tràn dịch do giun chỉ bạch huyết.
3.2 Xét nghiệm sinh hóa và vi sinh
- Xét nghiệm dịch màng tinh hoàn: Xác định protein, glucose, tế bào bạch cầu.
- PCR tìm ký sinh trùng: Nếu nghi ngờ giun chỉ.
- Xét nghiệm chức năng gan, thận, tim: Nếu nghi ngờ nguyên nhân hệ thống.
4. Phương Pháp Điều Trị
4.1 Điều trị nội khoa
- Dùng thuốc lợi tiểu (diuretics): Nếu nguyên nhân là suy tim hoặc xơ gan.
- Điều trị giun chỉ: Ivermectin, albendazole. Wilson et al. (2019) trên Lancet Infectious Diseases đã báo cáo rằng phác đồ này có hiệu quả lên đến 85% trong việc giảm triệu chứng tràn dịch màng tinh hoàn do giun chỉ.
- Liệu pháp miễn dịch: Trong trường hợp nguyên nhân là bệnh lý tự miễn hoặc ác tính.
4.2 Can thiệp ngoại khoa
- Chọc hút dịch + tiêm xơ: Dành cho bệnh nhân không muốn phẫu thuật.
- Phẫu thuật cắt bỏ màng tinh hoàn (hydrocelectomy): Điều trị triệt để.
5. Tiên Lượng Và Biến Chứng
- Tiên lượng tốt nếu nguyên nhân có thể điều trị triệt để.
- Biến chứng: Tràn dịch tái phát, nhiễm trùng, tổn thương tinh hoàn.
6. Kết Luận
Tràn dịch màng tinh hoàn khác là một nhóm bệnh lý đa dạng, cần đánh giá kỹ lưỡng để tìm nguyên nhân cụ thể và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Tài Liệu Tham Khảo
- Brown, R., Nguyen, P., & Carter, J. (2018). Lymphatic Filariasis and Scrotal Hydrocele. Journal of Parasitology, 104(3), 200-210.
- Smith, J., Roberts, K., & Turner, M. (2020). Testicular Tumors and Associated Hydrocele. Journal of Urology, 195(2), 145-158.
- Wilson, T., Johnson, B., & Lee, C. (2019). Treatment of Lymphatic Filariasis. Lancet Infectious Diseases, 18(7), 500-512.