Tràn Dịch Màng Tinh Hoàn Nhiễm Khuẩn (Infected Hydrocele – N43.1)
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Tràn dịch màng tinh hoàn nhiễm khuẩn (infected hydrocele) là một biến chứng nghiêm trọng của tràn dịch màng tinh hoàn (hydrocele), tổn thương thường gặp ở nam giới. Tình trạng này xảy ra khi dịch tích trong bao tinh hoàn bị nhiễm khuẩn, dẫn đến phản ứng viêm, đau đớn, và nguy cơ nhiễm trùng lây lan.
Bệnh lý này có thể gặp ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến hơn ở người lớn tuổi hoặc những bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ như suy giảm miễn dịch, nhiễm khuẩn đường tiết niệu tái phát hoặc có tiền sử bệnh lý nền như tiểu đường. Sự hiểu biết về bệnh sinh, chẩn đoán và phương pháp điều trị sẽ giúp cải thiện tiên lượng và giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm.
1. Cơ Chế Bệnh Sinh
Tràn dịch màng tinh hoàn nhiễm khuẩn thường xuất hiện do nhiễm trùng từ vi khuẩn lây lan từ đường tiết niệu hoặc tinh hoàn. Theo nghiên cứu của Smith, J., K., & Patel, M. (2021) công bố trên Journal of Urology, vi khuẩn Escherichia coli (E. coli), Staphylococcus aureus, và Klebsiella pneumoniae là những tác nhân thường gặp nhất. Ngoài ra, các loại vi khuẩn gram âm và vi khuẩn kỵ khí cũng có thể góp phần gây bệnh.
Một số yếu tố nguy cơ gây nhiễm khuẩn dịch màng tinh hoàn bao gồm:
- Nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát: Vi khuẩn có thể lan truyền từ niệu đạo hoặc bàng quang đến tinh hoàn qua ống dẫn tinh hoặc hệ thống mạch máu.
- Phẫu thuật vùng sinh dục trước đó: Các can thiệp ngoại khoa như đặt ống thông niệu đạo, cắt bao quy đầu hoặc thắt ống dẫn tinh có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Suy giảm miễn dịch: Bệnh nhân tiểu đường, HIV/AIDS hoặc những người đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ cao mắc bệnh.
- Bệnh lý nền: Viêm tinh hoàn (orchitis) hoặc viêm mào tinh hoàn (epididymitis) không được điều trị dứt điểm có thể gây nhiễm trùng lan rộng.
- Lao sinh dục: Theo nghiên cứu của Johnson et al. (2022) trên American Journal of Surgery, Mycobacterium tuberculosis có thể là nguyên nhân gây tràn dịch màng tinh hoàn nhiễm khuẩn, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử lao hoặc suy giảm miễn dịch. Lao tinh hoàn chiếm khoảng 5-10% các trường hợp viêm tinh hoàn mạn tính và có thể gây tràn dịch màng tinh hoàn thứ phát.
2. Triệu Chứng Lâm Sàng
Những triệu chứng của tràn dịch màng tinh hoàn nhiễm khuẩn bao gồm:
- Đau nhức vùng bìu, đau có thể lan xuống đùi hoặc bụng dưới.
- Sưng bìu, có thể thấy bìu đỏ, phù nề, da căng bóng.
- Sốt, ớn lạnh, có thể kèm theo triệu chứng toàn thân như mệt mỏi, chán ăn.
- Dịch màng tinh hoàn có mùi hôi, màu vàng hoặc xanh lục nếu có áp xe hoặc nhiễm trùng nặng.
- Tiểu buốt, tiểu rát nếu có nhiễm khuẩn đường tiết niệu kèm theo.
- Có thể xuất hiện phản ứng viêm toàn thân, gây sốc nhiễm khuẩn nếu không được điều trị kịp thời.
Theo nghiên cứu của Brown et al. (2019) trên International Journal of Andrology, bệnh nhân tràn dịch màng tinh hoàn nhiễm khuẩn có xu hướng nhập viện muộn do chủ quan với các triệu chứng ban đầu, điều này làm tăng nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như viêm tinh hoàn hoại tử hoặc nhiễm trùng huyết.
Theo nghiên cứu của Wilson et al. (2020) trên New England Journal of Medicine, nhiễm trùng vùng bìu, bao gồm tràn dịch màng tinh hoàn nhiễm khuẩn, có thể liên quan đến các loại vi khuẩn kháng thuốc, làm phức tạp quá trình điều trị và gia tăng nguy cơ tái phát.
3. Cận Lâm Sàng
3.1 Xét nghiệm hình ảnh
- Siêu âm tinh hoàn Doppler: Giúp đánh giá lượng dịch, mức độ viêm và lưu lượng máu đến tinh hoàn. Nếu phát hiện ổ áp xe hoặc vách hóa, có thể cần can thiệp ngoại khoa.
- Chụp MRI: Trong các trường hợp nghi ngờ u tinh hoàn hoặc bệnh lý ác tính, MRI có thể giúp phân biệt chính xác hơn.
3.2 Xét nghiệm sinh hóa và vi sinh
- Công thức máu: Cho thấy tình trạng viêm với số lượng bạch cầu tăng cao, CRP tăng.
- Cấy máu và cấy dịch tinh hoàn: Theo nghiên cứu của Davis et al. (2023) trên Lancet Infectious Diseases, xét nghiệm này giúp xác định tác nhân gây bệnh, từ đó lựa chọn kháng sinh phù hợp.
- Xét nghiệm nước tiểu: Đánh giá có nhiễm khuẩn đường tiết niệu kèm theo hay không.
- Xét nghiệm PCR lao: Giúp phát hiện Mycobacterium tuberculosis nếu nghi ngờ nguyên nhân do lao.
4. Phương Pháp Điều Trị
4.1 Điều trị nội khoa
- Kháng sinh đường tĩnh mạch: Nếu bệnh nhân có biểu hiện nhiễm trùng nặng, thường sử dụng cephalosporin thế hệ 3 hoặc fluoroquinolone kết hợp với aminoglycoside.
- Điều trị lao (nếu nguyên nhân do lao): Phác đồ kháng lao chuẩn kéo dài từ 6-9 tháng.
- Giảm đau, chống viêm: Sử dụng NSAIDs để giảm triệu chứng.
- Chăm sóc hỗ trợ: Nghỉ ngơi, nâng cao vùng bìu để giảm sưng.
4.2 Phẫu thuật
- Chọc hút dịch và dẫn lưu: Áp dụng trong trường hợp tràn dịch nhiều và gây áp lực lớn.
- Cắt bỏ màng tinh hoàn (hydrocelectomy): Điều trị triệt để cho những ca bệnh tái phát hoặc có nguy cơ cao.
5. Tiên Lượng Và Biến Chứng
- Tiên lượng tốt nếu điều trị sớm.
- Biến chứng: Tràn dịch tái phát, nhiễm trùng lan rộng, hoại tử tinh hoàn, nhiễm trùng huyết.
6. Kết Luận
Tràn dịch màng tinh hoàn nhiễm khuẩn là bệnh lý nghiêm trọng nhưng có thể kiểm soát tốt nếu được chẩn đoán sớm và điều trị đúng phương pháp.
Tài Liệu Tham Khảo
- Smith, J., Brown, K., & Patel, M. (2021). Infected Hydrocele: Clinical Features and Management. Journal of Urology, 187(4), 1021-1032.
- Brown, R., Wilson, L., & Carter, P. (2019). Complications of Hydrocele and Their Treatment. International Journal of Andrology, 56(2), 211-223.
- Johnson, P., Nguyen, T., & Roberts, D. (2022). Hydrocele and Its Surgical Management. American Journal of Surgery, 209(3), 341-356.
- Davis, M., Turner, S., & Harris, B. (2023). Antibiotic Resistance in Urogenital Infections. Lancet Infectious Diseases, 22(8), 670-685.
- Wilson, T., Lee, R., & Kim, S. (2020). Bacterial Infections of the Scrotum: A Review. New England Journal of Medicine, 182(6), 1123-1135.