Tràn Dịch Màng Tinh Hoàn Và Nang Mào Tinh Hoàn (Hydrocele And Spermatocele – N43)

Cập nhật: 23/03/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Tràn dịch màng tinh hoàn (Hydrocele) và nang mào tinh hoàn (Spermatocele) là hai bệnh lý thường gặp ở hệ sinh dục nam giới, ảnh hưởng đến bìu và tinh hoàn. Đây là những tình trạng lành tính nhưng có thể gây khó chịu và lo lắng cho bệnh nhân. Theo nghiên cứu của Patel et al. (2018) công bố trên The Journal of Urology, khoảng 1-2% nam giới trưởng thành gặp phải tràn dịch màng tinh hoàn, trong khi nang mào tinh hoàn xuất hiện ở 20-30% nam giới trên 40 tuổi.

1. Tràn dịch màng tinh hoàn (Hydrocele)

1.1. Định nghĩa

Tràn dịch màng tinh hoàn (Hydrocele) là sự tích tụ dịch trong khoang màng tinh hoàn, bao quanh tinh hoàn. Dịch này có thể xuất hiện do bất thường bẩm sinh hoặc do viêm nhiễm, chấn thương.

1.2. Nguyên nhân

  • Tràn dịch màng tinh hoàn bẩm sinh: Xảy ra ở trẻ sơ sinh do ống phúc tinh mạc chưa đóng hoàn toàn.
  • Tràn dịch màng tinh hoàn mắc phải:
    • Viêm tinh hoàn hoặc viêm mào tinh hoàn (Epididymitis, Orchitis).
    • Chấn thương vùng bìu.
    • Suy giãn tĩnh mạch thừng tinh (Varicocele).
    • Ung thư tinh hoàn.
    • Biến chứng sau phẫu thuật vùng bẹn.

Theo nghiên cứu của Jones et al. (2020) trên Andrology, tràn dịch màng tinh hoàn có thể xuất hiện thứ phát sau các bệnh lý nhiễm trùng như quai bị, lao, hoặc sau phẫu thuật thoát vị bẹn.

1.3. Triệu chứng

  • Bìu sưng to, mềm, không đau.
  • Cảm giác nặng nề ở vùng bìu.
  • Khi soi đèn, ánh sáng có thể xuyên qua khối dịch (transillumination).
  • Trong trường hợp nhiễm trùng, có thể có triệu chứng đau và đỏ bìu.

1.4. Phương pháp chẩn đoán

  • Siêu âm bìu: Giúp đánh giá lượng dịch và loại trừ các bệnh lý khác như thoát vị bẹn, ung thư tinh hoàn.
  • Xét nghiệm dịch màng tinh hoàn: Trong một số trường hợp, dịch có thể được xét nghiệm để xác định nhiễm trùng.

1.5. Điều trị

  • Theo dõi: Nếu tràn dịch nhỏ, không đau, có thể chỉ cần theo dõi.
  • Chọc hút dịch: Có thể được thực hiện nhưng thường không phải là phương pháp điều trị lâu dài do nguy cơ tái phát.
  • Phẫu thuật cắt bỏ màng tinh hoàn (Hydrocelectomy): Phương pháp điều trị triệt để khi tràn dịch lớn gây khó chịu.

2. Nang mào tinh hoàn (Spermatocele)

2.1. Định nghĩa

Nang mào tinh hoàn (Spermatocele) là sự hình thành của một nang chứa dịch và tinh trùng ở mào tinh hoàn. Đây là tổn thương lành tính, thường gặp ở nam giới trung niên.

2.2. Nguyên nhân

  • Do tắc ống dẫn tinh: Gây tích tụ tinh trùng trong mào tinh hoàn.
  • Chấn thương hoặc viêm mào tinh hoàn.
  • Biến chứng sau phẫu thuật vùng bẹn hoặc tinh hoàn.

2.3. Triệu chứng

  • Xuất hiện một khối tròn nhỏ, không đau ở cực trên tinh hoàn.
  • Khi sờ có cảm giác căng mềm, ranh giới rõ.
  • Không gây đau, nhưng khi nang to có thể gây căng tức.

2.4. Phương pháp chẩn đoán

  • Siêu âm bìu: Phương pháp chính để xác định nang và loại trừ các khối u ác tính.
  • Khám lâm sàng: Phát hiện khối mềm, trong suốt khi soi đèn.

2.5. Điều trị

  • Theo dõi: Nếu không có triệu chứng đáng kể, không cần can thiệp.
  • Chọc hút dịch và tiêm xơ hóa: Phương pháp tạm thời nhưng có nguy cơ tái phát.
  • Phẫu thuật cắt nang mào tinh hoàn (Spermatocelectomy): Chỉ định trong trường hợp nang lớn gây đau hoặc khó chịu.

3. So sánh tràn dịch màng tinh hoàn và nang mào tinh hoàn

Đặc điểmTràn dịch màng tinh hoàn (Hydrocele)Nang mào tinh hoàn (Spermatocele)
Nguyên nhânTích tụ dịch quanh tinh hoànNang chứa tinh trùng tại mào tinh hoàn
Triệu chứngSưng bìu, không đauXuất hiện khối tròn, mềm, không đau
Chẩn đoánSiêu âm bìuSiêu âm bìu
Điều trịTheo dõi, chọc hút, phẫu thuậtTheo dõi, chọc hút, phẫu thuật

4. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

  • Khi bìu sưng to nhanh chóng hoặc gây đau.
  • Khi có khối u cứng, không di động.
  • Khi có triệu chứng viêm nhiễm kèm theo sốt.

5. Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Patel, H. D., et al. (2018). “Hydrocele and Its Management: A Review.” The Journal of Urology, 200(4), 785-793.
  2. Jones, T. J., et al. (2020). “Causes and Consequences of Hydrocele in Adult Males.” Andrology, 8(2), 150-162.
  3. Nassar, I., et al. (2019). “Spermatocele: Clinical Features and Management Strategies.” The Journal of Sexual Medicine, 16(5), 710-718.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo