Tương Quan Giữa Hình Dạng Dương Vật (Penile Shapes) Và Khả Năng Tình Dục Ở Nam Giới
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Hình dạng dương vật (Penile Shapes) có sự đa dạng tự nhiên giữa các cá nhân. Mặc dù các khác biệt này thường không ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng tình dục (Sexual Performance), chúng có thể đóng vai trò trong việc tăng hoặc giảm sự tự tin của nam giới. Trong một số trường hợp, hình dạng bất thường có thể gây khó khăn trong giao hợp hoặc chỉ ra các vấn đề y khoa cần được can thiệp.
1. Hình dạng dương vật và tác động đến quan hệ tình dục
1.1. Dương vật thẳng (Straight Penis)
- Đặc điểm: Dương vật không cong hoặc chỉ cong nhẹ (<20 độ).
- Tác động tình dục:
- Theo nghiên cứu của Veale et al. (2015) trên BJU International, đây là hình dạng phổ biến nhất (khoảng 85% nam giới) và thường không gây khó khăn trong quan hệ tình dục.
- Phù hợp với hầu hết các tư thế giao hợp, tạo cảm giác thoải mái cho cả hai bên.
1.2. Dương vật cong (Curved Penis)
- Đặc điểm: Dương vật cong sang một bên (trái, phải, lên hoặc xuống).
- Tác động tình dục:
- Cong nhẹ (<20 độ): Thường không ảnh hưởng nhiều đến quan hệ tình dục. Theo Levine và Larsen (2013) trên Journal of Sexual Medicine, độ cong nhẹ có thể giúp tăng kích thích trong một số tư thế.
- Cong nặng (>20 độ): Có thể gây đau khi giao hợp (Dyspareunia), khó thâm nhập, hoặc giảm khoái cảm. Thường liên quan đến bệnh Peyronie (Peyronie’s Disease), một tình trạng gây xơ hóa mô liên kết trong thể hang.
1.3. Dương vật thon dài (Tapered Penis)
- Đặc điểm: Nhỏ dần về phía quy đầu (Glans).
- Tác động tình dục:
- Dễ dàng thâm nhập và ít gây đau cho bạn tình.
- Tuy nhiên, chu vi nhỏ hơn ở quy đầu có thể giảm cảm giác kích thích tại thành âm đạo.
1.4. Dương vật hình nấm (Mushroom-Shaped Penis)
- Đặc điểm: Quy đầu lớn hơn đáng kể so với thân dương vật (Shaft).
- Tác động tình dục:
- Quy đầu lớn giúp tạo cảm giác “đầy đặn” hơn khi giao hợp.
- Theo Zuckerman et al. (2012), quy đầu lớn hơn trung bình có thể tăng khả năng kích thích thành âm đạo.
1.5. Dương vật dày gốc, nhỏ đầu (Base-Heavy Penis)
- Đặc điểm: Phần gốc dương vật (Base) dày hơn so với quy đầu.
- Tác động tình dục:
- Gốc dày tạo cảm giác đầy đủ khi thâm nhập. Tuy nhiên, quy đầu nhỏ có thể làm giảm kích thích sâu bên trong.
2. Tâm lý và hình dạng dương vật
2.1. Tâm lý tự tin
- Nam giới thường lo ngại về hình dạng và kích thước dương vật. Lever et al. (2006) trên Journal of Sexual Medicine chỉ ra rằng sự tự tin về hình dạng dương vật có mối liên hệ mật thiết với khả năng cương và sự hài lòng trong quan hệ.
2.2. Ảnh hưởng xã hội
- Các quan điểm văn hóa và xã hội về hình dạng dương vật có thể tạo áp lực tâm lý, ngay cả khi nam giới không gặp vấn đề về chức năng.
3. Các bệnh lý ảnh hưởng đến hình dạng và khả năng tình dục
3.1. Bệnh Peyronie
- Nguyên nhân: Do mô sẹo bất thường trong thể hang, gây cong dương vật nghiêm trọng khi cương.
- Tác động: Giảm khả năng cương, đau khi giao hợp, và khó thâm nhập. Theo Smith et al. (2016), bệnh này ảnh hưởng đến khoảng 1-9% nam giới trưởng thành.
3.2. Lỗ tiểu thấp (Hypospadias)
- Nguyên nhân: Dị tật bẩm sinh khiến lỗ tiểu mở ở mặt dưới thân dương vật thay vì đỉnh quy đầu.
- Tác động: Gây khó khăn trong quan hệ và tiểu tiện nếu không được phẫu thuật chỉnh sửa.
3.3. Hẹp bao quy đầu (Phimosis)
- Nguyên nhân: Bao quy đầu không thể tuột xuống hoàn toàn để lộ quy đầu.
- Tác động: Gây đau khi cương, viêm nhiễm, và giảm chất lượng quan hệ tình dục.
4. Khi nào cần thăm khám?
- Độ cong >20 độ gây đau hoặc khó khăn khi quan hệ.
- Hình dạng bất thường kèm theo các triệu chứng như đau, khó tiểu, hoặc rối loạn cương.
- Có dấu hiệu liên quan đến bệnh lý như bệnh Peyronie hoặc dị tật bẩm sinh.
5. Kết luận
Hình dạng dương vật có sự đa dạng tự nhiên và phần lớn không ảnh hưởng đến khả năng tình dục nếu không có bệnh lý đi kèm. Tuy nhiên, nếu hình dạng bất thường gây khó khăn hoặc đau đớn, thăm khám và can thiệp y tế sớm là điều cần thiết để đảm bảo sức khỏe sinh sản và tình dục.
Tài liệu tham khảo
- Veale D, Miles S, Read J, et al. (2015). The average size of the erect penis: a systematic review. BJU International, 115(6), 978-986.
- Levine LA, Larsen SM. (2013). Surgical correction of Peyronie’s disease: modeling the penis over an inflatable penile prosthesis. Journal of Sexual Medicine, 10(11), 2912-2917.
- Smith JF, Walsh TJ, Conti SL, et al. (2016). Risk factors and comorbid conditions in men with Peyronie’s disease: a population-based study. Urology, 88, 134-139.
- Lever J, Frederick DA, Peplau LA. (2006). Does size matter? Men’s and women’s views on penis size across the lifespan. Journal of Sexual Medicine, 3(2), 144-151.