U Ác Của Bìu (Malignant Neoplasm of Scrotum – C63.2)

Cập nhật: 08/08/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


U ác của bìu (Malignant neoplasm of scrotum – C63.2) là nhóm bệnh lý ác tính hiếm gặp, có thể phát sinh từ da bìu, mô liên kết hoặc di căn từ các cơ quan sinh dục lân cận như tinh hoàn, mào tinh hay thừng tinh. Mặc dù tỷ lệ mắc không cao, u ác bìu lại thường bị bỏ sót hoặc chẩn đoán muộn do biểu hiện dễ nhầm lẫn với các bệnh lý lành tính như nang bìu, viêm mô tế bào hoặc ung thư da thường gặp khác. Ý thức lâm sàng cảnh giác và tiếp cận hệ thống đóng vai trò quyết định trong việc phát hiện và xử trí kịp thời.

1. Cấu trúc giải phẫu bìu và khả năng phát sinh u ác

Bìu (scrotum) là một túi da chứa tinh hoàn, mào tinh và phần dưới của thừng tinh. Cấu trúc này bao gồm da, lớp cơ dartos, mô liên kết, mạch máu – thần kinh và lớp biểu mô lát tầng. Chính cấu trúc đa lớp và tiếp xúc thường xuyên với môi trường bên ngoài khiến bìu là vị trí tiềm ẩn nguy cơ phát triển các loại u ác, đặc biệt là:

  • Ung thư tế bào gai (squamous cell carcinoma – SCC)
  • Ung thư tế bào đáy (basal cell carcinoma – BCC)
  • Melanoma ác tính (malignant melanoma)
  • Các sarcoma mô mềm như leiomyosarcoma, liposarcoma
  • Ung thư da di căn đến bìu (secondary skin metastasis)

2. Dịch tễ học và yếu tố nguy cơ

U ác bìu được xem là cực kỳ hiếm, chiếm chưa đến 0,5% các ung thư da nam giới. Tuy nhiên, đây lại là một trong những dạng ung thư nghề nghiệp đầu tiên được mô tả. Theo nghiên cứu kinh điển của Percivall Pott (1775) – người đầu tiên ghi nhận mối liên hệ giữa ung thư da bìu và nghề lau ống khói, đã đặt nền móng cho y học môi trường.

Hiện nay, các yếu tố nguy cơ bao gồm:

  • Tiếp xúc lâu dài với dầu khoáng, nhựa đường, thuốc trừ sâu
  • Vệ sinh vùng kín kém, nhiễm trùng mạn tính
  • Tổn thương da bìu lâu ngày, vết loét không lành
  • Virus HPV tuýp nguy cơ cao (16, 18)
  • Hệ miễn dịch suy yếu

Theo nghiên cứu của Salinas và cộng sự (2020) công bố trên Journal of Cutaneous Pathology, hơn 60% trường hợp ung thư bìu là carcinoma tế bào gai (SCC), xuất phát từ lớp biểu mô bìu.

3. Biểu hiện lâm sàng và chẩn đoán phân biệt

U ác bìu thường khởi phát âm thầm, khó nhận biết:

  • Xuất hiện khối u nhỏ, sần sùi hoặc loét dai dẳng trên da bìu
  • Tổn thương tăng kích thước dần, có thể loét, chảy dịch
  • Đôi khi không đau, gây nhầm lẫn với viêm mô tế bào hoặc chốc lở
  • Ở giai đoạn muộn, có thể sờ thấy hạch bẹn to hoặc di căn xa

Cần chẩn đoán phân biệt với:

  • Viêm da tiếp xúc, eczema bìu
  • Viêm mô tế bào
  • Nang bìu, u lành tính như u mỡ
  • Ung thư da thông thường không xâm lấn

Chẩn đoán xác định luôn cần sinh thiết tổn thương da bìu, kết hợp với hình ảnh học nếu nghi ngờ xâm lấn sâu hoặc di căn.

4. Công cụ cận lâm sàng hỗ trợ

  • Sinh thiết tổn thương da: bắt buộc để xác định mô bệnh học
  • Siêu âm bìu: giúp đánh giá sâu hơn nếu tổn thương lan vào mô dưới da
  • MRI vùng chậu – bẹn: đánh giá mức độ xâm lấn cơ – mô sâu
  • CT scan ngực – bụng – chậu: phát hiện di căn xa (hạch, phổi, gan)
  • Xét nghiệm HPV, marker ung thư da (S100, HMB45, p16) nếu nghi melanoma hay ung thư có nguồn gốc virus

5. Trường hợp lâm sàng 1: Carcinoma tế bào gai phát hiện muộn từ vết loét bìu dai dẳng

Nam giới 66 tuổi đến khám tại Trung tâm Sức khỏe Nam giới Men’s Health vì loét bìu bên phải kéo dài gần 1 năm, điều trị nhiều đợt thuốc kháng sinh và thuốc mỡ tại địa phương không khỏi. Tổn thương sần sùi, chảy dịch hôi, đường kính 3,5 cm. Kèm theo sờ thấy hạch bẹn phải chắc, không đau.

TS.BS.CK2 Trà Anh Duy chỉ định nhập viện sinh thiết tổn thương, kết quả xác định carcinoma tế bào gai (SCC) độ biệt hóa trung bình. CT scan phát hiện hạch bẹn phải to 2,3 cm, nghi di căn. Bệnh nhân được chuyển viện phẫu thuật cắt rộng tổn thương kèm nạo hạch bẹn phải, sau đó hóa trị hỗ trợ.

Khuyến cáo từ bác sĩ: Mọi tổn thương loét vùng bìu không lành sau 2 tuần cần sinh thiết để loại trừ ung thư da, tránh điều trị kháng sinh kéo dài không hiệu quả.

6. Trường hợp lâm sàng 2: Leiomyosarcoma bìu nhầm với u mỡ lành tính

Nam bệnh nhân 58 tuổi phát hiện khối tròn dưới da bìu trái, di động, không đau trong 6 tháng. Tự theo dõi vì nghĩ u mỡ. Khi khối tăng nhanh kích thước lên 4cm, bệnh nhân đến khám tại Trung tâm Sức khỏe Nam giới Men’s Health.

Khám lâm sàng ghi nhận khối rắn chắc, giới hạn rõ nhưng dính nhẹ mô xung quanh. Siêu âm nghi ngờ u mô mềm, MRI cho thấy xâm lấn lớp dartos. Bệnh nhân được chuyển viện phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ khối và mô quanh. Mô học xác định leiomyosarcoma độ thấp, rìa cắt âm tính. Bệnh nhân được theo dõi sát sau mổ.

Khuyến cáo từ bác sĩ: Không nên xem nhẹ bất kỳ khối bìu nào có đặc tính tăng nhanh kích thước, cần loại trừ u ác bằng siêu âm và sinh thiết sớm.

7. Nguyên tắc điều trị và tiên lượng

Tùy vào mô học và giai đoạn, chiến lược điều trị gồm:

  • Phẫu thuật cắt rộng: tiêu chuẩn đầu tay cho carcinoma tế bào gai và sarcoma bìu
  • Nạo hạch bẹn: khi có bằng chứng di căn hạch vùng
  • Hóa trị bổ trợ: với u có độ ác cao hoặc giai đoạn tiến xa
  • Xạ trị hỗ trợ: đôi khi dùng nếu phẫu thuật không triệt để

Theo nghiên cứu của Andola và cộng sự (2021) công bố trên Indian Journal of Dermatology, tiên lượng SCC bìu khá tốt nếu được phát hiện sớm (tỷ lệ sống 5 năm trên 75%), nhưng giảm mạnh nếu có di căn hạch hoặc tái phát tại chỗ.

8. Vai trò của bác sĩ nam khoa trong phát hiện sớm

Các bác sĩ nam khoa cần tăng cường tầm soát và đánh giá:

  • Tổn thương da bìu không lành, loét kéo dài
  • Khối bất thường dưới da bìu phát triển nhanh
  • Hạch bẹn to không đau, không viêm nhiễm

Việc tích hợp đánh giá da – mô mềm vào khám nam khoa định kỳ, nhất là ở nam giới lớn tuổi, có thể phát hiện nhiều ca u bìu ác tính trong giai đoạn khu trú.

9. Thách thức và định hướng nghiên cứu

  • Thiếu nhận diện sớm do triệu chứng không đặc hiệu
  • Bệnh nhân chủ quan hoặc ngại khám vùng kín
  • Không có phác đồ điều trị chuẩn hóa cho sarcoma bìu
  • Cần nghiên cứu phân tử và vai trò của HPV trong ung thư da bìu

Một số nghiên cứu gần đây đang tìm hiểu vai trò của ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (immune checkpoint inhibitors) trong điều trị ung thư da vùng sinh dục, mở ra hướng mới trong điều trị u ác bìu tiến xa.

10. Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Salinas, C. A., Karamchandani, J. R., & Patel, R. M. (2020). Clinicopathologic features of primary squamous cell carcinoma of the scrotum. Journal of Cutaneous Pathology, 47(4), 355–361.
  2. Andola, S. K., Shashikala, P., & Reddy, V. M. (2021). Squamous Cell Carcinoma of the Scrotum: A Case Series and Review. Indian Journal of Dermatology, 66(2), 215–219.
  3. Gopinath, B., & Rao, P. (2015). Leiomyosarcoma of the Scrotum Mimicking Lipoma: Diagnostic Pitfalls. Urology Case Reports, 3(6), 203–205.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn


Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo