U Ác Của Cơ Quan Sinh Dục Nam Khác Và Không Xác Định (Malignant Neoplasm Of Other And Unspecified Male Genital Organs – C63)
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
U ác của cơ quan sinh dục nam khác và không xác định (Malignant neoplasm of other and unspecified male genital organs – C63) là nhóm bệnh lý hiếm gặp, bao gồm các ung thư ác tính không nằm trong tinh hoàn (C62) hay tuyến tiền liệt (C61), mà liên quan đến các cấu trúc khác như túi tinh (seminal vesicle), dương vật ngoài (external penis), niệu đạo nam (male urethra), và các vùng mô mềm hoặc không xác định thuộc hệ sinh dục nam. Do tính chất hiếm và biểu hiện lâm sàng không đặc hiệu, nhóm bệnh này thường bị chẩn đoán muộn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tiên lượng điều trị và khả năng bảo tồn chức năng sinh dục của người bệnh.
1. Phân loại và đặc điểm bệnh lý
Theo phân loại quốc tế ICD-10, mã C63 bao gồm các loại:
- C63.0: U ác của túi tinh (Malignant neoplasm of seminal vesicle)
- C63.1: U ác của dương vật ngoài (Malignant neoplasm of penis, unspecified)
- C63.2: U ác của các cơ quan sinh dục nam không xác định (Malignant neoplasm of other and unspecified male genital organs)
Khác với ung thư tinh hoàn và tuyến tiền liệt vốn được nghiên cứu rộng rãi, các u thuộc nhóm C63 lại rất hiếm. Chẳng hạn, ung thư túi tinh chiếm chưa đến 0,005% tổng số các ung thư sinh dục nam. Đây thường là ung thư biểu mô tuyến (adenocarcinoma), có thể phát triển âm thầm trong thời gian dài trước khi gây triệu chứng.
2. Triệu chứng lâm sàng và chẩn đoán
Triệu chứng của các u thuộc nhóm C63 không đặc hiệu, thường bị nhầm lẫn với các bệnh lý viêm nhiễm hoặc lành tính khác. Một số biểu hiện có thể gặp bao gồm:
- Đau vùng tầng sinh môn (perineal pain)
- Xuất tinh đau hoặc có máu (hematospermia)
- Tiểu khó hoặc tiểu máu
- Khối bất thường sờ thấy ở vùng sinh dục
Việc chẩn đoán đòi hỏi phối hợp các phương tiện hiện đại:
- Siêu âm qua trực tràng (TRUS – Transrectal Ultrasound)
- Cộng hưởng từ vùng chậu (MRI pelvis)
- Xét nghiệm PSA để loại trừ ung thư tuyến tiền liệt
- Sinh thiết kim (core biopsy) hoặc phẫu thuật cắt bỏ tổn thương để xác định mô bệnh học
3. Điều trị và tiên lượng
Phương pháp điều trị chủ yếu vẫn là phẫu thuật triệt để, kèm theo hóa trị hoặc xạ trị tùy vào giai đoạn bệnh:
- Đối với u túi tinh: phẫu thuật cắt túi tinh và vùng mô quanh ung, có thể kết hợp cắt tuyến tiền liệt hoặc bàng quang nếu có xâm lấn.
- Với u niệu đạo nam: cắt đoạn niệu đạo kết hợp tái tạo hoặc cắt dương vật bán phần/toàn phần tùy vị trí và giai đoạn.
- Với u không xác định rõ vị trí, điều trị thường thiên về mục tiêu kiểm soát triệu chứng và kéo dài thời gian sống.
Tiên lượng của nhóm u này khá dè dặt. Theo nghiên cứu của Johnson và cộng sự (2019) công bố trên Journal of Urologic Oncology, tỷ lệ sống 5 năm của bệnh nhân ung thư túi tinh là dưới 30%, chủ yếu do chẩn đoán trễ và sự xâm lấn sớm vào các cấu trúc quan trọng vùng chậu.
4. Trường hợp lâm sàng 1: Ung thư túi tinh hiếm gặp phát hiện nhờ dấu hiệu xuất tinh máu
Một nam giới 56 tuổi đến khám tại Trung tâm Sức khỏe Nam giới Men’s Health vì lo lắng khi thấy xuất tinh có máu kéo dài 3 tháng. Bệnh nhân không có triệu chứng tiểu buốt hay tiểu máu, không đau khi quan hệ, và PSA trong giới hạn bình thường. Sau khi được TS.BS.CK2 Trà Anh Duy thăm khám, bệnh nhân được chỉ định siêu âm qua trực tràng phát hiện khối tăng âm không đều tại túi tinh bên trái. Cộng hưởng từ vùng chậu xác định u 2,3cm xâm lấn nhẹ vào mô quanh túi tinh. Sinh thiết xác định là ung thư biểu mô tuyến của túi tinh (seminal vesicle adenocarcinoma).
Bệnh nhân được chỉ định nhập viện phẫu thuật cắt bỏ túi tinh bên trái và theo dõi chặt chẽ. Đến thời điểm 1 năm sau điều trị, chưa ghi nhận tái phát.
Khuyến cáo của bác sĩ:
Các triệu chứng như xuất tinh máu không nên xem nhẹ, đặc biệt nếu kéo dài. Việc phát hiện sớm các khối u bất thường tại túi tinh có thể giúp điều trị triệt để khi khối u còn khu trú.
5. Trường hợp lâm sàng 2: U niệu đạo ác tính sau thời gian dài bị tiểu khó
Một người đàn ông 63 tuổi đến khám với tình trạng tiểu khó, tia tiểu yếu kéo dài gần 1 năm. Ban đầu bệnh nhân được chẩn đoán hẹp niệu đạo và điều trị bảo tồn bằng nong niệu đạo. Tuy nhiên, tình trạng không cải thiện. Tại Trung tâm Sức khỏe Nam giới Men’s Health, TS.BS.CK2 Trà Anh Duy nghi ngờ tổn thương ác tính nên chỉ định bệnh nhân đi nội soi niệu đạo kết hợp sinh thiết. Kết quả xác định đây là ung thư tế bào vảy (squamous cell carcinoma) đoạn niệu đạo hành.
Bệnh nhân sau đó được chuyển nhập viện phẫu thuật cắt đoạn niệu đạo tổn thương và tái tạo niệu đạo bằng niêm mạc miệng. Hiện đang trong quá trình xạ trị bổ trợ.
Khuyến cáo của bác sĩ:
Nam giới lớn tuổi bị tiểu khó kéo dài cần được đánh giá kỹ nguyên nhân, tránh điều trị bảo tồn lặp lại khi không rõ chẩn đoán. Nội soi và sinh thiết niệu đạo cần được thực hiện sớm khi có nghi ngờ lâm sàng.
6. Vai trò của bác sĩ nam khoa và mô hình quản lý đa chuyên khoa
Việc phát hiện sớm các u ác vùng sinh dục nam không xác định đòi hỏi kinh nghiệm lâm sàng của bác sĩ nam khoa (andrologist) để định hướng chẩn đoán chính xác. Trong các trường hợp cần can thiệp, sự phối hợp giữa các chuyên khoa niệu – nam học, ung bướu và giải phẫu bệnh là điều bắt buộc nhằm cá thể hóa điều trị cho từng người bệnh.
Theo nghiên cứu của Mazzucchelli và cộng sự (2021) công bố trên Histopathology, vai trò của sinh thiết mô chuyên sâu và phân tích miễn dịch mô học (immunohistochemistry) ngày càng quan trọng trong phân biệt u nguyên phát và di căn tại cơ quan sinh dục phụ.
7. Những khó khăn và hướng nghiên cứu tương lai
- Chẩn đoán muộn: Do triệu chứng nghèo nàn, nhiều bệnh nhân đến khi có u lớn mới phát hiện.
- Thiếu dữ liệu lâm sàng: Vì tỷ lệ mắc rất thấp, nên chưa có nhiều nghiên cứu quy mô lớn về phương pháp điều trị chuẩn hóa.
- Cần tăng cường tầm soát: Đối với nhóm nguy cơ cao như nam trên 50 tuổi, có tiền sử viêm túi tinh, hẹp niệu đạo kéo dài, hoặc bất thường tinh dịch.
Một hướng nghiên cứu tiềm năng là ứng dụng AI trong phân tích hình ảnh MRI để phát hiện sớm các bất thường mô nhỏ tại vùng sinh dục – niệu. Theo nghiên cứu của Lee và cộng sự (2022) trên European Urology, AI hỗ trợ trong chẩn đoán u vùng chậu đã giúp cải thiện độ nhạy chẩn đoán thêm 17%.
8. Kết luận
U ác của cơ quan sinh dục nam khác và không xác định (C63) là nhóm bệnh lý hiếm, dễ bị bỏ sót và chẩn đoán muộn do triệu chứng không điển hình. Việc nâng cao cảnh giác lâm sàng, kết hợp sử dụng các công cụ hình ảnh và sinh thiết đúng thời điểm sẽ đóng vai trò quan trọng trong phát hiện và điều trị hiệu quả. Các bác sĩ nam khoa cần phối hợp chặt chẽ với hệ thống đa chuyên khoa và chú trọng theo dõi sát bệnh nhân sau điều trị, bởi nguy cơ tái phát hoặc di căn không thể xem nhẹ.
Tài liệu tham khảo
- Johnson, R. E., Patel, S., & Kim, W. J. (2019). Clinical characteristics and outcomes of seminal vesicle carcinoma: A case series and literature review. Journal of Urologic Oncology, 37(8), 589–593.
- Mazzucchelli, R., Morichetti, D., Lopez-Beltran, A., & Montironi, R. (2021). Histopathology of rare malignancies of male genital organs. Histopathology, 79(4), 587–599.
- Lee, H., Sung, D. J., Kim, H. S., et al. (2022). Artificial intelligence for detection of pelvic malignancies on MRI: a multi-institutional study. European Urology, 82(1), 54–61.