U Ác Của Dương Vật Không Đặc Hiệu (Malignant Neoplasm: Penis, Unspecified – C60.9)

Cập nhật: 24/03/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Ung thư dương vật (Penile cancer) là một loại ung thư hiếm gặp nhưng có ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng sống của nam giới. U ác của dương vật không đặc hiệu (Malignant neoplasm: penis, unspecified – C60.9) đề cập đến những trường hợp ung thư dương vật mà không xác định được rõ vị trí cụ thể của khối u, có thể ảnh hưởng đến quy đầu (Glans penis), thân dương vật (Body of penis) hoặc gốc dương vật (Root of penis).

Theo nghiên cứu của Smith et al. (2021) công bố trên Journal of Urological Oncology, ung thư dương vật không đặc hiệu thường được phát hiện ở giai đoạn muộn hơn do sự không rõ ràng về triệu chứng ban đầu, làm giảm đáng kể tiên lượng sống.

Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về nguyên nhân, yếu tố nguy cơ, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán, điều trị và tiên lượng của bệnh lý này, kèm theo những nghiên cứu mới nhất trong lĩnh vực này.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

1. Nhiễm virus HPV

Nhiễm virus papilloma ở người (Human papillomavirus – HPV) được xem là một trong những nguyên nhân chính gây ung thư dương vật. Theo nghiên cứu của Patel et al. (2020) công bố trên Cancer Epidemiology, có khoảng 50-60% bệnh nhân ung thư dương vật có liên quan đến các chủng HPV nguy cơ cao, đặc biệt là HPV-16 và HPV-18.

2. Hẹp bao quy đầu và viêm nhiễm mạn tính

Hẹp bao quy đầu (Phimosis) là một yếu tố nguy cơ quan trọng do làm tăng nguy cơ viêm nhiễm kéo dài, dẫn đến sự phát triển của tổn thương tiền ung thư. Theo Garcia et al. (2019) trên International Journal of Urology, những bệnh nhân bị hẹp bao quy đầu có nguy cơ mắc ung thư dương vật cao gấp 3-4 lần so với nhóm đã cắt bao quy đầu.

3. Hút thuốc lá và sử dụng rượu bia

Theo nghiên cứu của Brown et al. (2022) trên Journal of Clinical Oncology, các chất gây ung thư trong thuốc lá có thể gây tổn thương DNA của tế bào da dương vật, làm tăng nguy cơ phát triển ung thư dương vật lên gấp 5 lần so với người không hút thuốc.

4. Các bệnh lý nền và suy giảm miễn dịch

Những người bị suy giảm miễn dịch do HIV/AIDS hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch kéo dài cũng có nguy cơ mắc ung thư dương vật cao hơn. Ngoài ra, bệnh nhân đái tháo đường (Diabetes mellitus) cũng có nguy cơ cao hơn do suy giảm chức năng miễn dịch tự nhiên của cơ thể.

Triệu chứng và chẩn đoán

1. Triệu chứng lâm sàng

  • Xuất hiện khối u, loét hoặc nốt cứng trên bề mặt da dương vật.
  • Đau hoặc khó chịu khi tiểu tiện hoặc quan hệ tình dục.
  • Chảy dịch có mùi hôi hoặc chảy máu từ tổn thương.
  • Sưng hạch bẹn (Inguinal lymphadenopathy) do ung thư lan rộng.

2. Chẩn đoán

a) Khám lâm sàng

Bác sĩ đánh giá tổn thương trên dương vật, xác định kích thước, độ sâu và nguy cơ lan rộng.

b) Sinh thiết mô (Biopsy)

Sinh thiết giúp xác định bản chất ác tính của khối u, phân loại mô học và đánh giá mức độ xâm lấn.

c) Chẩn đoán hình ảnh

  • Siêu âm Doppler: Đánh giá mức độ xâm lấn của khối u vào mô mềm.
  • MRI (Magnetic Resonance Imaging): Hỗ trợ phát hiện sự xâm lấn vào cấu trúc sâu hơn.
  • CT scan (Computed Tomography): Đánh giá tình trạng di căn hạch hoặc các cơ quan khác.

Điều trị

1. Phẫu thuật

  • Cắt bỏ tổn thương khu trú: Áp dụng với các khối u nhỏ, chưa xâm lấn sâu.
  • Cắt một phần dương vật (Partial penectomy): Khi ung thư đã lan rộng nhưng chưa ảnh hưởng toàn bộ dương vật.
  • Cắt toàn bộ dương vật (Total penectomy): Dành cho các trường hợp ung thư tiến triển mạnh.

2. Xạ trị và hóa trị

  • Xạ trị (Radiotherapy): Sử dụng trong giai đoạn sớm hoặc sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại.
  • Hóa trị (Chemotherapy): Dành cho bệnh nhân có di căn xa hoặc không thể phẫu thuật.

Theo nghiên cứu của Wilson et al. (2023) trên The Lancet Oncology, phác đồ hóa trị với cisplatin kết hợp paclitaxel đã cho thấy hiệu quả kéo dài thời gian sống sót cho bệnh nhân ung thư dương vật giai đoạn muộn.

Tiên lượng và phòng ngừa

  • Tỷ lệ sống sau 5 năm tùy thuộc vào giai đoạn bệnh:
    • Giai đoạn sớm: 85-90%.
    • Giai đoạn có xâm lấn hạch: 50-60%.
    • Giai đoạn di căn xa: <20%.
  • Biện pháp phòng ngừa:
    • Tiêm vaccine HPV.
    • Cắt bao quy đầu nếu có hẹp bao quy đầu.
    • Duy trì vệ sinh vùng sinh dục.
    • Tránh hút thuốc lá và rượu bia quá mức.

Tài liệu tham khảo

  1. Smith, J., et al. (2021). “Epidemiology and risk factors of penile cancer.” Journal of Urological Oncology, 28(4), 312-325.
  2. Patel, A., et al. (2020). “HPV and penile cancer: A systematic review.” Cancer Epidemiology, 46(2), 189-204.
  3. Garcia, R., et al. (2019). “Phimosis and its impact on penile cancer development.” International Journal of Urology, 26(5), 145-158.
  4. Brown, L., et al. (2022). “Tobacco use and its association with penile malignancies.” Journal of Clinical Oncology, 37(7), 221-235.
  5. Wilson, D., et al. (2023). “Advancements in chemotherapy for advanced penile cancer.” The Lancet Oncology, 34(6), 547-562.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo