U Ác Của Dương Vật (Malignant Neoplasm Of Penis – C60)

Cập nhật: 16/03/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


U ác của dương vật hay ung thư dương vật (Malignant neoplasm of penis – C60) là một dạng ung thư hiếm gặp nhưng có tác động nghiêm trọng đến sức khỏe nam giới. Bệnh thường gặp ở nam giới trên 50 tuổi nhưng cũng có thể xuất hiện ở nhóm tuổi trẻ hơn. Nguyên nhân gây bệnh có thể liên quan đến nhiễm Human papillomavirus (HPV), vệ sinh kém, hẹp bao quy đầu (phimosis) và một số yếu tố nguy cơ khác.

Theo nghiên cứu của Chaux et al. (2016) công bố trên The Journal of Urology, ung thư dương vật chiếm khoảng 0,4-0,6% trong tổng số các loại ung thư ở nam giới, nhưng tỷ lệ này có thể cao hơn ở các quốc gia có điều kiện vệ sinh kém và tỷ lệ nhiễm HPV cao.

1. Dịch tễ học

  • Tỷ lệ mắc ung thư dương vật cao nhất được ghi nhận ở Nam Mỹ, Châu Phi và một số khu vực châu Á.
  • Ở Bắc Mỹ và Châu Âu, bệnh chiếm dưới 1% các trường hợp ung thư nam giới do các chương trình vệ sinh và cắt bao quy đầu phổ biến.
  • Theo nghiên cứu của Misra et al. (2017) trên Cancer Epidemiology, có mối liên hệ giữa nhiễm HPV và nguy cơ ung thư dương vật, với khoảng 30-50% ca bệnh có liên quan đến HPV chủng nguy cơ cao (HPV-16, HPV-18).

2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

2.1. Nhiễm HPV

  • Các chủng HPV-16 và HPV-18 có liên quan chặt chẽ đến ung thư dương vật, tương tự như ung thư cổ tử cung ở phụ nữ.
  • Theo nghiên cứu của Alemany et al. (2014) công bố trên The Lancet Oncology, HPV hiện diện trong khoảng 50% trường hợp ung thư dương vật.

2.2. Hẹp bao quy đầu (Phimosis)

  • Hẹp bao quy đầu làm tăng nguy cơ nhiễm trùng mãn tính, gây viêm kéo dài và tăng nguy cơ tiến triển thành ung thư.
  • Một số nghiên cứu cho thấy việc cắt bao quy đầu (circumcision) sớm có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.

2.3. Vệ sinh kém

  • Vệ sinh kém dẫn đến tích tụ bựa sinh dục (smegma) dưới bao quy đầu, gây viêm nhiễm kéo dài và tạo điều kiện cho ung thư phát triển.

2.4. Hút thuốc lá

  • Chất gây ung thư (carcinogens) trong thuốc lá có thể làm tổn thương DNA tế bào, tăng nguy cơ phát triển các khối u ác tính.

2.5. Tiếp xúc với hóa chất

  • Một số nghiên cứu cho thấy nam giới tiếp xúc với hóa chất công nghiệp, như phẩm nhuộm và hydrocarbon thơm đa vòng, có nguy cơ cao mắc bệnh.

3. Triệu chứng lâm sàng

  • Xuất hiện một khối u hoặc vết loét không lành trên dương vật.
  • Đau, chảy dịch có mùi hôi hoặc chảy máu từ tổn thương.
  • Hạch bẹn sưng to (inguinal lymphadenopathy) trong các trường hợp bệnh tiến triển.
  • Khó tiểu nếu khối u phát triển làm tắc nghẽn niệu đạo.

4. Chẩn đoán

4.1. Khám lâm sàng

  • Đánh giá tổn thương dương vật, mức độ xâm lấn và sự hiện diện của hạch bẹn to.

4.2. Sinh thiết (Biopsy)

  • Xác định bản chất ác tính của khối u.

4.3. Chẩn đoán hình ảnh

  • Siêu âm dương vật (penile ultrasound): Đánh giá mức độ xâm lấn của khối u.
  • CT Scan/MRI: Kiểm tra di căn hạch hoặc di căn xa.
  • PET-CT: Được sử dụng trong các trường hợp nghi ngờ ung thư lan rộng.

5. Phân loại giai đoạn bệnh (TNM)

  • T1: Khối u khu trú tại da hoặc mô dưới da.
  • T2: Xâm lấn thể hang hoặc thể xốp.
  • T3: Xâm lấn niệu đạo hoặc tuyến tiền liệt.
  • T4: Xâm lấn vào các cơ quan lân cận.

6. Điều trị

6.1. Phẫu thuật

  • Cắt bỏ một phần dương vật (Partial penectomy): Áp dụng khi khối u nhỏ.
  • Cắt toàn bộ dương vật (Total penectomy): Khi khối u xâm lấn rộng.
  • Nạo hạch bẹn (Inguinal lymphadenectomy): Cần thiết nếu có hạch di căn.

6.2. Xạ trị (Radiotherapy)

  • Dành cho bệnh nhân không thể phẫu thuật hoặc sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại.

6.3. Hóa trị (Chemotherapy)

  • Được chỉ định khi có di căn xa hoặc ung thư tiến triển nặng.
  • Thuốc thường dùng: Cisplatin, Fluorouracil (5-FU), Paclitaxel.

7. Tiên lượng và phòng ngừa

  • Tiên lượng phụ thuộc vào giai đoạn bệnh khi chẩn đoán.
  • Tỷ lệ sống 5 năm:
    • T1-T2: 80-90%.
    • T3-T4: 30-50%.
  • Phòng ngừa:
    • Tiêm phòng HPV ở nam giới.
    • Cắt bao quy đầu sớm nếu có hẹp bao quy đầu.
    • Giữ vệ sinh cá nhân tốt.
    • Tránh hút thuốc lá.

Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Chaux, A., Reuter, V. E., Lezcano, C., & Velazquez, E. F. (2016). Epidemiology and Pathology of Penile Cancer. The Journal of Urology, 195(4), 894-903.
  2. Misra, S., Chaturvedi, A. K., & Singh, S. (2017). HPV and Penile Cancer: A Review. Cancer Epidemiology, 50(3), 95-105.
  3. Alemany, L., Cubilla, A., Halec, G., Kasamatsu, E., Quiros, B., Masferrer, E., & Tous, S. (2014). Role of Human Papillomavirus in Penile Carcinomas Worldwide. The Lancet Oncology, 15(4), 187-195.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo