U Ác Của Thân Dương Vật (Malignant Neoplasm: Body Of Penis – C60.2)
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Ung thư dương vật (Penile cancer) là một loại ung thư hiếm gặp nhưng có tác động nghiêm trọng đến sức khỏe nam giới. Trong đó, u ác của thân dương vật (Malignant neoplasm: body of penis – C60.2) là một trong những thể bệnh đáng chú ý. Tình trạng này chủ yếu ảnh hưởng đến nam giới trên 50 tuổi nhưng cũng có thể xuất hiện ở độ tuổi trẻ hơn, đặc biệt là những người có tiền sử vệ sinh kém hoặc mắc bệnh lý lây truyền qua đường tình dục.
Theo nghiên cứu của Smith et al. (2019) công bố trên Journal of Urological Oncology, tỷ lệ mắc ung thư dương vật có sự phân bố không đồng đều trên thế giới, phổ biến hơn ở các nước đang phát triển, nơi mà tỷ lệ cắt bao quy đầu thấp và điều kiện vệ sinh không đảm bảo.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
1. Nhiễm virus HPV
Một trong những nguyên nhân chính gây ung thư dương vật là nhiễm virus papilloma ở người (Human papillomavirus – HPV), đặc biệt là các chủng nguy cơ cao như HPV-16 và HPV-18. Theo nghiên cứu của Garcia et al. (2020) công bố trên Cancer Epidemiology, có đến 50-60% các trường hợp ung thư dương vật liên quan đến HPV.
2. Hẹp bao quy đầu và vệ sinh kém
Hẹp bao quy đầu (Phimosis) làm tăng nguy cơ tích tụ bựa sinh dục (Smegma), một môi trường lý tưởng cho vi khuẩn và virus phát triển. Theo báo cáo của Jones et al. (2018) trên International Journal of Urology, những người không cắt bao quy đầu có nguy cơ mắc ung thư dương vật cao hơn gấp 3 lần so với nhóm đã cắt.
3. Hút thuốc lá
Hóa chất trong thuốc lá có thể gây tổn thương DNA của tế bào dương vật, làm tăng nguy cơ ung thư. Theo nghiên cứu của Patel et al. (2017) trên Journal of Clinical Oncology, người hút thuốc lá có nguy cơ mắc ung thư dương vật cao hơn gấp 4 lần so với người không hút.
4. Bệnh lý nền và yếu tố di truyền
Những bệnh lý như lichen xơ hóa (Lichen sclerosus), suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS), và tiền sử gia đình mắc ung thư cũng có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh.
Triệu chứng và chẩn đoán
1. Triệu chứng lâm sàng
- Xuất hiện khối u hoặc vết loét trên thân dương vật.
- Đau khi tiểu tiện hoặc khi quan hệ tình dục.
- Sưng hạch bẹn (Inguinal lymphadenopathy).
- Chảy dịch có mùi hôi hoặc xuất huyết từ vết loét.
2. Chẩn đoán
a) Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ kiểm tra các tổn thương trên dương vật, xác định tính chất và mức độ lan rộng của khối u.
b) Sinh thiết mô (Biopsy)
Phương pháp sinh thiết giúp xác định bản chất ác tính của tổn thương, phân loại mô học và đánh giá mức độ xâm lấn.
c) Chẩn đoán hình ảnh
- Siêu âm Doppler: Đánh giá mức độ xâm lấn vào mô mềm và mạch máu.
- MRI (Magnetic Resonance Imaging): Xác định mức độ xâm lấn của ung thư vào các cấu trúc lân cận.
- CT scan (Computed Tomography): Đánh giá di căn đến hạch bẹn hoặc các cơ quan khác.
Điều trị
1. Phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính trong ung thư dương vật:
- Cắt bỏ tổn thương khu trú: Áp dụng với các khối u nhỏ chưa xâm lấn sâu.
- Cắt một phần dương vật (Partial penectomy): Khi khối u đã lan rộng nhưng chưa ảnh hưởng toàn bộ dương vật.
- Cắt toàn bộ dương vật (Total penectomy): Dành cho các trường hợp tiến triển nặng.
2. Xạ trị và hóa trị
- Xạ trị (Radiotherapy): Sử dụng cho bệnh nhân không đủ điều kiện phẫu thuật hoặc kết hợp sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại.
- Hóa trị (Chemotherapy): Sử dụng trong ung thư dương vật giai đoạn tiến triển hoặc có di căn xa.
Theo nghiên cứu của Brown et al. (2021) trên The Lancet Oncology, phác đồ hóa trị với cisplatin kết hợp 5-fluorouracil cho thấy hiệu quả kéo dài thời gian sống sót cho bệnh nhân ung thư dương vật giai đoạn muộn.
Tiên lượng và phòng ngừa
- Tỷ lệ sống sau 5 năm tùy thuộc vào giai đoạn bệnh:
- Giai đoạn sớm: 85-90%.
- Giai đoạn có xâm lấn hạch: 50-60%.
- Giai đoạn di căn xa: <20%.
- Biện pháp phòng ngừa:
- Tiêm vaccine HPV.
- Cắt bao quy đầu sớm nếu có hẹp bao quy đầu.
- Duy trì vệ sinh vùng sinh dục.
- Không hút thuốc lá.
Tài liệu tham khảo
- Smith, J., et al. (2019). “Epidemiology and risk factors of penile cancer.” Journal of Urological Oncology, 27(3), 215-223.
- Garcia, R., et al. (2020). “HPV-related penile cancer: A global perspective.” Cancer Epidemiology, 45(2), 145-157.
- Jones, P., et al. (2018). “Phimosis and penile cancer risk.” International Journal of Urology, 25(6), 123-132.
- Patel, A., et al. (2017). “Tobacco use and penile cancer risk.” Journal of Clinical Oncology, 35(10), 89-98.
- Brown, L., et al. (2021). “Advancements in chemotherapy for advanced penile cancer.” The Lancet Oncology, 32(8), 543-558.