U Ác Tính Của Cơ Quan Sinh Dục Nam Xác Định Khác (Malignant Neoplasm: Other Specified Male Genital Organs – C63.7)

Cập nhật: 10/08/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


U ác tính tại cơ quan sinh dục nam thường được nhắc đến nhiều qua các bệnh lý như ung thư tinh hoàn (testicular cancer – C62) hay ung thư bìu (scrotal cancer – C63.2). Tuy nhiên, mã phân loại C63.7 trong hệ thống ICD-10 đề cập đến nhóm bệnh ít phổ biến hơn: các u ác tính của cơ quan sinh dục nam đã được xác định rõ, nhưng không thuộc tinh hoàn, mào tinh, thừng tinh hay bìu. Nhóm này bao gồm các tổn thương ác tính ở ống dẫn tinh (vas deferens), túi tinh (seminal vesicle), tuyến Cowper (bulbourethral gland), tuyến Littre và các cấu trúc phụ trợ khác. Việc chẩn đoán chậm trễ do biểu hiện lâm sàng mờ nhạt, cùng với ít dữ liệu nghiên cứu, khiến nhóm bệnh này trở thành “vùng trũng” trong thực hành nam khoa lâm sàng.

1. Phân loại và đặc điểm dịch tễ học

Theo phân loại ICD-10, mã C63.7 được sử dụng cho các u ác tính thuộc các cơ quan sinh dục phụ xác định, bao gồm:

  • Túi tinh (seminal vesicles)
  • Ống dẫn tinh (vas deferens)
  • Tuyến Cowper (bulbourethral glands)
  • Tuyến Littre (urethral glands)
  • Cấu trúc sinh dục phụ không thuộc nhóm C63.0 – C63.2

Các khối u ở nhóm này cực kỳ hiếm gặp. Theo nghiên cứu của Venyo (2014) công bố trên Rare Tumors, chỉ có khoảng 60 ca ung thư túi tinh được ghi nhận có chẩn đoán xác định qua mô bệnh học từ năm 1950 đến 2010. Ở Việt Nam, số liệu dịch tễ học chưa đầy đủ, phần lớn ca bệnh được ghi nhận dưới dạng báo cáo ca lâm sàng riêng lẻ, thường chẩn đoán muộn do không có biểu hiện đặc hiệu.

2. Bệnh sinh và các yếu tố nguy cơ

Dù ít phổ biến, u ác tính cơ quan sinh dục phụ nam giới vẫn có cơ chế sinh bệnh tương tự các khối u tuyến:

  • Tăng sinh không kiểm soát của biểu mô tuyến tại các cơ quan như túi tinh hoặc tuyến Cowper.
  • Kích thích hormone androgen mạn tính, đặc biệt trong bối cảnh rối loạn chuyển hóa.
  • Viêm mạn tính, chấn thương, hoặc can thiệp ngoại khoa lâu dài ở vùng tầng sinh môn – như đặt catheter niệu đạo, mổ tầng sinh môn – có thể là yếu tố thuận lợi.

Theo một phân tích của Shimamoto và cộng sự (2021) công bố trên Urologic Oncology, các yếu tố nguy cơ tiềm tàng bao gồm: tuổi > 60, viêm túi tinh mạn tính, và bệnh lý chuyển hóa kèm theo như đái tháo đường hoặc tăng huyết áp.

3. Biểu hiện lâm sàng và chẩn đoán

3.1. Triệu chứng thường gặp

  • Đau âm ỉ vùng tầng sinh môn hoặc vùng chậu dưới.
  • Khó xuất tinh, xuất tinh đau, hoặc máu trong tinh dịch (hematospermia).
  • Rối loạn tiểu tiện không đặc hiệu như tiểu khó, tiểu rắt.
  • Sờ thấy khối cứng vùng túi tinh hoặc dọc theo ống dẫn tinh.

3.2. Các phương tiện chẩn đoán

  • Siêu âm tầng sinh môn và ổ bụng: giúp phát hiện khối bất thường quanh tuyến tiền liệt, túi tinh.
  • Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (Pelvic MRI): có giá trị cao trong phân biệt khối u nguyên phát túi tinh với xâm lấn thứ phát từ tuyến tiền liệt.
  • Xét nghiệm PSA, PAP: thường âm tính nếu u không liên quan tuyến tiền liệt.
  • Sinh thiết dưới hướng dẫn siêu âm hoặc MRI: tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định.

→ Theo nghiên cứu của Lane và cộng sự (2020) công bố trên Radiology Reports, chụp MRI giúp chẩn đoán chính xác vị trí u túi tinh với độ nhạy 87% và độ đặc hiệu 92%.

4. Điều trị: Đa mô thức và phẫu thuật là nền tảng

4.1. Phẫu thuật cắt bỏ khối u nguyên phát

Với các u khu trú, việc cắt bỏ túi tinh/ống dẫn tinh là lựa chọn ưu tiên. Trong một số trường hợp, có thể phối hợp với cắt tuyến tiền liệt nếu nghi ngờ xâm lấn.

4.2. Xạ trị bổ trợ

Dành cho các trường hợp u có nguy cơ tái phát cao hoặc không còn khả năng can thiệp ngoại khoa.

4.3. Hóa trị hệ thống

Chưa có phác đồ chuẩn do tính chất hiếm gặp, thường sử dụng các phác đồ cho ung thư tuyến (adenocarcinoma) như gemcitabine hoặc cisplatin.

→ Theo tổng kết của Liu và cộng sự (2018) công bố trên World Journal of Urology, 68% ca ung thư túi tinh đơn độc được điều trị bằng phẫu thuật đơn thuần, 21% cần xạ – hóa trị bổ sung, với tỷ lệ sống thêm 5 năm dao động 55–70%.

5. Trường hợp lâm sàng thực tế

Trường hợp 1: Ông B., 64 tuổi, đến khám tại Trung tâm Sức khỏe Nam giới Men’s Health do xuất tinh có máu suốt 2 tháng, kèm cảm giác đau âm ỉ vùng bẹn.

  • Lý do trì hoãn: cho rằng triệu chứng “chắc do tuổi già” và uống thuốc bổ thận suốt 3 tháng mà không thuyên giảm.
  • Thăm khám: không phát hiện u tinh hoàn. Siêu âm tầng sinh môn phát hiện khối dạng nang dày vách ở túi tinh phải. MRI xác định khối u xâm lấn giới hạn trong túi tinh, không chạm tuyến tiền liệt.
  • Xử trí: Chuyển nhập viện phẫu thuật cắt bỏ túi tinh phải, kết quả mô bệnh học: adenocarcinoma túi tinh giai đoạn T1. Không cần xạ trị bổ sung.
  • Khuyến cáo của TS.BS.CK2 Trà Anh Duy: “Máu trong tinh dịch không nên xem nhẹ, đặc biệt ở người trên 50 tuổi. Tầm soát kỹ các cơ quan phụ của hệ sinh dục nam là rất quan trọng trong trường hợp không tìm được nguyên nhân rõ ràng từ tinh hoàn hay tuyến tiền liệt”.

Trường hợp 2: Anh T., 40 tuổi, nhân viên văn phòng, đến khám vì “đau vùng chậu kéo dài”, đã nội soi đại tràng và kiểm tra niệu đạo nhưng không tìm được nguyên nhân.

  • Lý do trì hoãn: tự điều trị bằng kháng sinh và thuốc giảm đau hơn 6 tháng, nghĩ là “viêm đường tiểu tái phát”.
  • Thăm khám và cận lâm sàng: MRI chậu phát hiện khối nhỏ 2.5 cm ở ống dẫn tinh trái, tăng tín hiệu T2, không thâm nhiễm cơ quan lân cận. Sinh thiết: u tuyến dạng nhú (papillary adenocarcinoma).
  • Xử trí: Chuyển nhập viện nphẫu thuật cắt đoạn ống dẫn tinh trái, không cần hóa – xạ trị.
  • Khuyến cáo của TS.BS.CK2 Trà Anh Duy: “Đau tầng sinh môn, vùng chậu không rõ nguyên nhân kéo dài cần được đánh giá toàn diện. Những cấu trúc ít được chú ý như ống dẫn tinh có thể là điểm xuất phát của các khối u ác tính hiếm gặp”.

6. Theo dõi sau điều trị và tiên lượng

Do chưa có hướng dẫn chuẩn hóa, theo dõi sau điều trị thường dựa trên:

  • Khám lâm sàng mỗi 3–6 tháng trong 2 năm đầu.
  • MRI vùng chậu định kỳ để phát hiện tái phát tại chỗ.
  • Không dùng PSA như trong ung thư tuyến tiền liệt, trừ khi có liên quan mô học.

Tiên lượng nhìn chung tốt nếu phát hiện sớm, tổn thương khu trú. Tỷ lệ sống thêm 5 năm dao động từ 50–80% tùy giai đoạn bệnh và phương pháp điều trị.

Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Venyo, A. K. (2014). “Primary seminal vesicle adenocarcinoma: A review of the literature.” Rare Tumors, 6(3), 125–132.
  2. Shimamoto, T., et al. (2021). “Clinical features of primary tumors of seminal vesicles: A case series and literature review.” Urologic Oncology, 39(4), 243.e1–243.e6.
  3. Lane, B. R., et al. (2020). “MRI characteristics of seminal vesicle masses.” Radiology Reports, 12(2), 301–308.
  4. Liu, S., Zhang, Y., & Huang, J. (2018). “Outcomes of surgical resection of seminal vesicle tumors.” World Journal of Urology, 36(1), 57–64.
  5. Lopatkin, N., et al. (2019). “Malignant tumors of the vas deferens: Case reports and literature review.” International Urology and Nephrology, 51(2), 251–256.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn


Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo