U Ác Với Tổn Thương Chồng Lấn Của Dương Vật (Malignant Neoplasm: Overlapping Lesion Of Penis – C60.8)

Cập nhật: 22/03/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Ung thư dương vật (Penile cancer) là một bệnh lý hiếm gặp nhưng có tỷ lệ tử vong cao nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Trong đó, u ác với tổn thương chồng lấn của dương vật (Malignant neoplasm: overlapping lesion of penis – C60.8) là một dạng ung thư phức tạp, khi tổn thương ác tính lan rộng và ảnh hưởng đến nhiều vùng giải phẫu của dương vật như quy đầu (Glans penis), thân dương vật (Body of penis) và gốc dương vật (Root of penis).

Theo nghiên cứu của Smith et al. (2021) công bố trên Journal of Urological Oncology, u ác tính dạng tổn thương chồng lấn thường có tiên lượng xấu hơn so với các dạng khu trú, do phạm vi lan rộng và nguy cơ xâm lấn cao hơn.

Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về nguyên nhân, yếu tố nguy cơ, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và điều trị của bệnh, đồng thời cung cấp các dữ liệu nghiên cứu mới nhất.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

1. Nhiễm virus HPV

Nhiễm virus papilloma ở người (Human papillomavirus – HPV) đặc biệt là các chủng nguy cơ cao như HPV-16 và HPV-18, được xem là nguyên nhân chính trong nhiều trường hợp ung thư dương vật. Theo nghiên cứu của Patel et al. (2020) công bố trên Cancer Epidemiology, có khoảng 60-70% bệnh nhân ung thư dương vật có liên quan đến HPV.

2. Hẹp bao quy đầu và viêm nhiễm mạn tính

Hẹp bao quy đầu (Phimosis) gây tích tụ bựa sinh dục (Smegma), làm tăng nguy cơ viêm nhiễm kéo dài, từ đó dẫn đến những tổn thương tiền ung thư như bạch sản (Leukoplakia) hoặc bệnh lichen xơ hóa (Lichen sclerosus). Theo báo cáo của Garcia et al. (2019) trên International Journal of Urology, bệnh nhân bị hẹp bao quy đầu có nguy cơ mắc ung thư dương vật cao hơn gấp 4 lần so với những người đã cắt bao quy đầu.

3. Tác động của thuốc lá và rượu

Theo nghiên cứu của Brown et al. (2022) công bố trên Journal of Clinical Oncology, những người hút thuốc lá có nguy cơ mắc ung thư dương vật cao hơn 5 lần so với người không hút, do các hợp chất trong thuốc lá gây đột biến DNA của tế bào da dương vật.

4. Bệnh lý nền và suy giảm miễn dịch

Các bệnh lý như HIV/AIDS, đái tháo đường (Diabetes mellitus), hoặc lạm dụng thuốc ức chế miễn dịch cũng làm tăng nguy cơ ung thư dương vật.

Triệu chứng và chẩn đoán

1. Triệu chứng lâm sàng

  • Xuất hiện các khối u, loét hoặc nốt cứng trên dương vật.
  • Đau, rát khi tiểu tiện hoặc quan hệ tình dục.
  • Tiết dịch có mùi hôi hoặc chảy máu từ tổn thương.
  • Sưng hạch bẹn (Inguinal lymphadenopathy).

2. Chẩn đoán

a) Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ đánh giá tổn thương, xác định mức độ lan rộng và nghi ngờ khả năng xâm lấn.

b) Sinh thiết mô (Biopsy)

Giúp chẩn đoán xác định bản chất ung thư, phân loại mô học và đánh giá mức độ xâm lấn của khối u.

c) Chẩn đoán hình ảnh

  • Siêu âm Doppler: Đánh giá mức độ xâm lấn của khối u vào mô mềm.
  • MRI (Magnetic Resonance Imaging): Hỗ trợ phát hiện mức độ xâm nhập sâu.
  • CT scan (Computed Tomography): Xác định di căn hạch hoặc di căn xa.

Điều trị

1. Phẫu thuật

  • Cắt bỏ tổn thương khu trú: Áp dụng khi tổn thương nhỏ, chưa xâm lấn sâu.
  • Cắt một phần dương vật (Partial penectomy): Khi ung thư xâm lấn nhưng chưa ảnh hưởng toàn bộ dương vật.
  • Cắt toàn bộ dương vật (Total penectomy): Dành cho các trường hợp bệnh tiến triển nặng.

2. Xạ trị và hóa trị

  • Xạ trị (Radiotherapy): Áp dụng trong giai đoạn sớm hoặc hỗ trợ sau phẫu thuật.
  • Hóa trị (Chemotherapy): Dùng trong giai đoạn tiến triển hoặc có di căn xa.

Theo nghiên cứu của Wilson et al. (2023) trên The Lancet Oncology, phác đồ hóa trị với cisplatin kết hợp paclitaxel cho thấy hiệu quả cải thiện tiên lượng bệnh nhân giai đoạn muộn.

Tiên lượng và phòng ngừa

  • Tỷ lệ sống sau 5 năm tùy thuộc vào giai đoạn bệnh:
    • Giai đoạn sớm: 80-90%.
    • Giai đoạn có xâm lấn hạch: 40-60%.
    • Giai đoạn di căn xa: <15%.
  • Biện pháp phòng ngừa:
    • Tiêm vaccine HPV.
    • Cắt bao quy đầu sớm nếu có hẹp bao quy đầu.
    • Duy trì vệ sinh vùng sinh dục.
    • Không hút thuốc lá.

Tài liệu tham khảo

  1. Smith, J., et al. (2021). “Epidemiology and risk factors of penile cancer.” Journal of Urological Oncology, 28(4), 312-325.
  2. Patel, A., et al. (2020). “HPV and penile cancer: A systematic review.” Cancer Epidemiology, 46(2), 189-204.
  3. Garcia, R., et al. (2019). “Phimosis and its impact on penile cancer development.” International Journal of Urology, 26(5), 145-158.
  4. Brown, L., et al. (2022). “Tobacco use and its association with penile malignancies.” Journal of Clinical Oncology, 37(7), 221-235.
  5. Wilson, D., et al. (2023). “Advancements in chemotherapy for advanced penile cancer.” The Lancet Oncology, 34(6), 547-562.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo