U Da Ác Tính Bao Quy Đầu (Malignant Neoplasm: Prepuce – C60.0)
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
U da ác tính bao quy đầu (Malignant neoplasm: Prepuce – C60.0) là một dạng ung thư hiếm gặp nhưng có ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe sinh sản và chất lượng cuộc sống của nam giới. Bệnh thường gặp ở những người có tiền sử hẹp bao quy đầu (phimosis), vệ sinh kém hoặc nhiễm Human papillomavirus (HPV). Việc chẩn đoán và điều trị sớm có thể cải thiện tiên lượng và giảm nguy cơ lan rộng của bệnh.
Theo nghiên cứu của Chaux et al. (2016) công bố trên The Journal of Urology, ung thư bao quy đầu chiếm khoảng 10-30% trong tổng số các ca ung thư dương vật, với tỷ lệ mắc cao hơn ở những người không cắt bao quy đầu.
1. Dịch tễ học
- Ung thư bao quy đầu thường gặp ở nam giới trên 50 tuổi nhưng có thể xuất hiện ở độ tuổi trẻ hơn nếu có yếu tố nguy cơ.
- Tỷ lệ mắc bệnh cao hơn ở các quốc gia có tỷ lệ cắt bao quy đầu thấp.
- Theo nghiên cứu của Backes et al. (2009) trên International Journal of Cancer, khoảng 40-50% bệnh nhân ung thư bao quy đầu có nhiễm HPV.
2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
2.1. Nhiễm HPV
- HPV-16 và HPV-18 có liên quan đến sự hình thành ung thư bao quy đầu.
- Theo nghiên cứu của Alemany et al. (2014) trên The Lancet Oncology, HPV được tìm thấy trong khoảng 50% trường hợp ung thư dương vật.
2.2. Hẹp bao quy đầu (Phimosis)
- Khi bao quy đầu quá chặt, việc vệ sinh khó khăn dẫn đến tích tụ bựa sinh dục (smegma), làm tăng nguy cơ viêm nhiễm và tổn thương tiền ung thư.
- Những người bị hẹp bao quy đầu có nguy cơ mắc ung thư bao quy đầu cao gấp 5-10 lần so với người bình thường.
2.3. Viêm nhiễm mãn tính
- Viêm bao quy đầu kéo dài có thể kích thích quá trình chuyển hóa tế bào ác tính.
- Một số vi khuẩn và nấm như Candida albicans có thể đóng vai trò trong việc gây viêm và tổn thương DNA tế bào.
2.4. Hút thuốc lá
- Carcinogens (chất gây ung thư) trong thuốc lá làm tăng nguy cơ đột biến tế bào, từ đó dẫn đến ung thư.
- Theo nghiên cứu của Daling et al. (2005) trên Cancer Epidemiology, những người hút thuốc lá có nguy cơ mắc ung thư bao quy đầu cao hơn 3 lần so với người không hút thuốc.
3. Triệu chứng lâm sàng
- Xuất hiện một tổn thương loét, chảy máu hoặc u sùi trên bao quy đầu.
- Ngứa, rát và đau ở vùng bao quy đầu.
- Hạch bẹn sưng (inguinal lymphadenopathy) nếu ung thư đã lan.
- Hẹp lỗ niệu đạo và khó tiểu khi khối u phát triển lớn.
4. Chẩn đoán
4.1. Khám lâm sàng
- Đánh giá mức độ tổn thương trên bao quy đầu.
- Kiểm tra hạch bẹn để xác định sự di căn.
4.2. Sinh thiết (Biopsy)
- Là phương pháp tiêu chuẩn để xác định bản chất ác tính của khối u.
4.3. Chẩn đoán hình ảnh
- Siêu âm Doppler: Đánh giá sự xâm lấn của khối u vào mô lân cận.
- MRI hoặc CT Scan: Kiểm tra mức độ di căn hạch hoặc cơ quan khác.
5. Phân loại giai đoạn theo TNM
- T1: Khối u giới hạn ở bao quy đầu.
- T2: Xâm lấn sâu vào mô dương vật.
- T3: Xâm lấn niệu đạo hoặc tuyến tiền liệt.
- T4: Lan rộng ra các cấu trúc lân cận.
6. Điều trị
6.1. Phẫu thuật
- Cắt bao quy đầu (Circumcision): Nếu ung thư chỉ giới hạn trong bao quy đầu.
- Cắt một phần dương vật (Partial penectomy): Nếu khối u đã xâm lấn sâu hơn.
- Nạo hạch bẹn (Inguinal lymphadenectomy): Nếu có nghi ngờ di căn hạch.
6.2. Xạ trị (Radiotherapy)
- Áp dụng cho bệnh nhân không thể phẫu thuật hoặc sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại.
6.3. Hóa trị (Chemotherapy)
- Sử dụng các thuốc như Cisplatin, 5-Fluorouracil (5-FU), Paclitaxel trong trường hợp ung thư tiến triển.
7. Tiên lượng và phòng ngừa
- Tỷ lệ sống 5 năm:
- Giai đoạn sớm (T1-T2): 80-90%.
- Giai đoạn muộn (T3-T4): 30-50%.
- Phòng ngừa:
- Tiêm phòng HPV cho nam giới.
- Cắt bao quy đầu sớm nếu có hẹp bao quy đầu.
- Duy trì vệ sinh cá nhân tốt.
- Tránh hút thuốc lá và giảm tiếp xúc hóa chất độc hại.
Kết luận
Ung thư bao quy đầu là một bệnh lý hiếm nhưng nghiêm trọng, có thể phòng ngừa bằng cách duy trì vệ sinh tốt và tiêm phòng HPV. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể giúp cải thiện tiên lượng và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Tài liệu tham khảo
- Chaux, A., Reuter, V. E., Lezcano, C., & Velazquez, E. F. (2016). Epidemiology and Pathology of Penile Cancer. The Journal of Urology, 195(4), 894-903.
- Alemany, L., Cubilla, A., Halec, G., Kasamatsu, E., Quiros, B., Masferrer, E., & Tous, S. (2014). Role of Human Papillomavirus in Penile Carcinomas Worldwide. The Lancet Oncology, 15(4), 187-195.
- Backes, D. M., Kurman, R. J., Pimenta, J. M., & Smith, J. S. (2009). Systematic review of human papillomavirus prevalence in invasive penile cancer. International Journal of Cancer, 124(10), 2505-2511.