U Lành Của Cơ Quan Sinh Dục Nam (Benign Neoplasm Of Male Genital Organs – D29)

Cập nhật: 18/08/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Các khối u lành tính ở cơ quan sinh dục nam tuy không phổ biến như một số bệnh lý tiết niệu – sinh dục khác, nhưng lại có ý nghĩa lâm sàng đáng kể do liên quan trực tiếp đến sức khỏe sinh sản, chức năng tình dục và tâm lý bệnh nhân. Tùy thuộc vào vị trí (dương vật, bìu, mào tinh, thừng tinh…) và loại mô, u có thể tiến triển chậm, ít triệu chứng hoặc gây biến dạng, cản trở sinh hoạt và ảnh hưởng tới chất lượng cuộc sống. Việc chẩn đoán sớm và xử trí phù hợp giúp giảm nguy cơ biến chứng, tránh can thiệp quá mức và bảo tồn chức năng.

1. Đặc điểm dịch tễ và phân loại

U lành tính của cơ quan sinh dục nam là sự tăng sinh bất thường nhưng không xâm lấn, không di căn của các tế bào tại cơ quan sinh dục. Các dạng thường gặp gồm: u xơ (fibroma), u mỡ (lipoma), u mạch máu (hemangioma), u tuyến (adenoma) của mào tinh, u nang bìu (epididymal cyst). Tỷ lệ mắc u lành tính thấp hơn nhiều so với u ác, nhưng vẫn cần được lưu ý do nguy cơ nhầm lẫn với khối u ác tính ở giai đoạn sớm.

Theo nghiên cứu của Dieckmann và cộng sự (2019) công bố trên Asian Journal of Urology, trong số 839 trường hợp phẫu thuật bìu vì khối u, chỉ khoảng 3,2% là u lành tính, nhưng nhiều ca trước mổ vẫn bị nghi ngờ ác tính. Điều này cho thấy chẩn đoán hình ảnh và đánh giá lâm sàng cần được tối ưu để tránh cắt bỏ không cần thiết.

2. Cơ chế bệnh sinh và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân hình thành u lành tính chưa được xác định rõ ràng, nhưng các yếu tố nguy cơ gồm: chấn thương vùng bìu, viêm mạn tính (chronic inflammation), rối loạn phát triển mô phôi, bất thường mạch máu, hoặc yếu tố di truyền. U mỡ và u xơ thường liên quan đến rối loạn tăng sinh mô liên kết, trong khi u mạch máu là hậu quả của dị dạng mạch máu bẩm sinh.

Một số trường hợp u nang mào tinh có thể liên quan tới tắc nghẽn ống dẫn tinh thứ phát sau viêm tinh hoàn – mào tinh hoặc sau phẫu thuật vùng bẹn – bìu.

3. Triệu chứng lâm sàng và chẩn đoán

Hầu hết u lành tính của cơ quan sinh dục nam tiến triển chậm, không gây đau, được phát hiện tình cờ khi tự khám hoặc qua khám định kỳ. Các biểu hiện có thể gồm:

  • Khối sờ được ở bìu hoặc dương vật, mật độ mềm hoặc chắc, di động tốt.
  • Không đau hoặc đau nhẹ thoáng qua.
  • Không có triệu chứng toàn thân (sút cân, sốt kéo dài).

Cận lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán. Siêu âm bìu (scrotal ultrasound) là phương pháp đầu tay, giúp phân biệt khối u trong tinh hoàn và ngoài tinh hoàn, đánh giá đặc điểm âm vang. MRI có thể được chỉ định khi nghi ngờ u phức tạp hoặc để lập kế hoạch phẫu thuật.

Theo nghiên cứu của Shah và cộng sự (2020) công bố trên Urology Annals, siêu âm bìu có độ nhạy 94% và độ đặc hiệu 92% trong phân biệt u lành – ác, đặc biệt khi kết hợp Doppler màu để đánh giá tưới máu khối u.

4. Điều trị và tiên lượng

Điều trị u lành tính chủ yếu là phẫu thuật bóc tách hoặc theo dõi tùy theo kích thước, triệu chứng và nguy cơ biến chứng. Các nguyên tắc gồm:

  • Chỉ định phẫu thuật khi khối u gây đau, biến dạng, hoặc khó loại trừ ác tính.
  • Ưu tiên bóc tách bảo tồn mô lành, tránh tổn thương cấu trúc quan trọng (mào tinh, ống dẫn tinh, mạch máu tinh hoàn).
  • Theo dõi định kỳ bằng siêu âm khi khối nhỏ, không triệu chứng.

Tiên lượng nhìn chung tốt, tỷ lệ tái phát thấp.

5. Trường hợp lâm sàng

Trường hợp 1:

Bệnh nhân nam 32 tuổi, đến khám vì khối nhỏ ở bìu trái tồn tại 6 tháng, không đau. Khám: khối đường kính 1,5 cm, di động tốt, không dính da. Siêu âm: khối giảm âm, ranh giới rõ, ngoài tinh hoàn. Xét nghiệm: FSH 5,2 IU/L, LH 4,8 IU/L, testosterone toàn phần 18,4 nmol/L. Được phẫu thuật bóc tách u, kết quả mô bệnh học: u xơ lành tính. Sau mổ, chức năng sinh sản bảo tồn, siêu âm kiểm tra 6 tháng không tái phát.

Khuyến cáo của TS.BS.CK2 Trà Anh Duy: Khối u ngoài tinh hoàn đa phần lành tính, nhưng vẫn cần sinh thiết hoặc phẫu thuật bóc tách để xác định bản chất, tránh bỏ sót u ác tính giai đoạn sớm.

Trường hợp 2:

Bệnh nhân nam 41 tuổi, phát hiện khối ở cực trên tinh hoàn phải khi tự khám. Khối kích thước 2,8 cm, mật độ chắc, không đau. Siêu âm Doppler: khối tăng âm nhẹ, ít mạch máu, ngoài tinh hoàn. Xét nghiệm: FSH 4,9 IU/L, LH 4,3 IU/L, testosterone 19,1 nmol/L, AFP 2,3 ng/mL, β-hCG < 1 IU/L. Tiến hành bóc tách bảo tồn mào tinh. Mô bệnh học: u nang mào tinh. Sau 1 năm theo dõi, bệnh nhân không tái phát, tinh dịch đồ bình thường.

Khuyến cáo của TS.BS.CK2 Trà Anh Duy: Đối với các khối u ngoài tinh hoàn, cần phối hợp lâm sàng, hình ảnh và xét nghiệm marker ung thư để quyết định can thiệp, tránh cắt bỏ tinh hoàn không cần thiết.

6. Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Dieckmann K.P., et al. (2019). “Benign testicular and paratesticular tumors: Epidemiology and clinical features.” Asian Journal of Urology, 6(3), 223–229.
  2. Shah S., et al. (2020). “Role of scrotal ultrasound in evaluation of scrotal pathology.” Urology Annals, 12(4), 336–342.
  3. Woodward P.J., et al. (2015). “From the archives of the AFIP: Tumors and tumorlike lesions of the testis: Radiologic-pathologic correlation.” Radiographics, 35(6), 1463–1488.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn


Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo