U Lành Của Cơ Quan Sinh Dục Nam Khác (Benign Neoplasm Of Other Male Genital Organs – D29.7)

Cập nhật: 31/08/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


U lành của cơ quan sinh dục nam khác bao gồm những khối u xuất phát từ các cấu trúc không thuộc tinh hoàn, mào tinh hoàn, bìu hay thừng tinh, như tuyến tiền liệt (prostate gland), tuyến hành niệu đạo (bulbourethral gland), quy đầu (glans penis), thân dương vật (penile shaft), và mô mềm vùng chậu-sinh dục. Mặc dù các u này hiếm gặp, chúng có thể gây ảnh hưởng về chức năng tiểu tiện, sinh dục và tâm lý nếu không được chẩn đoán và xử trí phù hợp.

1. Đặc điểm dịch tễ học

U lành ở các cơ quan sinh dục nam khác có tỷ lệ thấp, phần lớn được phát hiện tình cờ khi bệnh nhân đi khám vì các triệu chứng không đặc hiệu. Theo nghiên cứu của Eble và cộng sự (1997) công bố trên World Journal of Urology, trong 122 ca khối u vùng sinh dục nam được phân loại, chỉ có 14 ca (11,5%) là u lành xuất phát từ các cơ quan ngoài tinh hoàn, mào tinh và bìu.

Một số dạng phổ biến:

  • U tuyến tiền liệt lành tính (Benign prostatic hyperplasia – BPH): thường gặp nhất ở nam giới >50 tuổi.
  • U xơ dương vật (Penile fibroma)
  • U mạch máu dương vật (Penile hemangioma)
  • U tuyến hành niệu đạo (Cowper’s gland adenoma) – cực kỳ hiếm.

2. Cơ chế bệnh sinh và phân loại

Cơ chế hình thành u lành ở nhóm này tùy thuộc từng loại mô:

  1. Tuyến tiền liệt (Prostate gland)
    • Phì đại tuyến tiền liệt lành tính là kết quả của sự tăng sinh tế bào tuyến và mô đệm, chịu ảnh hưởng bởi hormone dihydrotestosterone (DHT).
    • Theo Marks và cộng sự (2006) công bố trên Journal of Urology, nồng độ DHT tại mô tuyến tiền liệt tăng trung bình 2,4 lần ở bệnh nhân BPH so với nhóm chứng.
  2. Dương vật (Penis)
    • U xơ hoặc u mạch máu hình thành do tăng sinh mô liên kết hoặc nội mô mạch máu lành tính.
    • Chấn thương mạn tính hoặc viêm nhiễm kéo dài có thể kích thích hình thành mô sợi.
  3. Tuyến hành niệu đạo (Bulbourethral gland)
    • U tuyến hành niệu đạo lành tính thường là u tuyến cơ tuyến (adenomyoma), nguyên nhân chưa rõ, có thể liên quan yếu tố bẩm sinh.

Phân loại mô học:

  • U mô liên kết (fibroma, lipoma, leiomyoma)
  • U mô mạch máu (hemangioma, lymphangioma)
  • U tuyến (adenoma)
  • U nang (cyst)

3. Triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng

Triệu chứng lâm sàng tùy vị trí:

  • Tuyến tiền liệt: tiểu khó, tiểu nhiều lần, dòng tiểu yếu.
  • Dương vật: khối u dưới da, biến dạng, có thể gây đau khi cương.
  • Tuyến hành niệu đạo: khối u sâu vùng tầng sinh môn, đôi khi kèm khó tiểu.

Cận lâm sàng:

  1. Siêu âm qua trực tràng (Transrectal ultrasound – TRUS): đánh giá tuyến tiền liệt.
  2. Siêu âm Doppler dương vật: phát hiện u mạch máu.
  3. MRI vùng chậu – sinh dục: hữu ích trong đánh giá u sâu hoặc nghi ngờ xâm lấn.
  4. Xét nghiệm PSA (Prostate-specific antigen): thường bình thường trong u lành tuyến tiền liệt.
  5. Giải phẫu bệnh (Histopathology): tiêu chuẩn vàng xác định bản chất u.

Theo nghiên cứu của Lee và cộng sự (2015) công bố trên Investigative and Clinical Urology, siêu âm Doppler phát hiện u mạch máu dương vật với độ nhạy 92% và độ đặc hiệu 90% so với MRI.

4. Chẩn đoán phân biệt

  • Ung thư tuyến tiền liệt, ung thư dương vật
  • Viêm tuyến tiền liệt, viêm mô mềm dương vật
  • Bệnh Peyronie (Peyronie’s disease) – xơ hóa mảng ở bao trắng thể hang
  • Nang tuyến tiền liệt hoặc nang tuyến hành niệu đạo

5. Nguyên tắc điều trị

Nguyên tắc chung:

  • Điều trị tùy loại u, kích thước, triệu chứng và ảnh hưởng chức năng.
  • Ưu tiên bảo tồn chức năng sinh dục – tiết niệu.
  • Can thiệp khi u gây triệu chứng, tăng kích thước nhanh hoặc khó loại trừ ác tính.

Phương pháp:

  1. Theo dõi định kỳ: áp dụng với u nhỏ, không triệu chứng, hình ảnh học rõ ràng lành tính.
  2. Phẫu thuật bóc tách: với u mạch máu, u xơ, u tuyến nhỏ.
  3. Phẫu thuật nội soi qua niệu đạo (TURP – Transurethral resection of the prostate): với BPH gây tắc nghẽn đường tiểu.
  4. Điều trị laser: áp dụng cho một số u mạch máu hoặc BPH.

Theo nghiên cứu của Foster và cộng sự (2018) công bố trên BJU International, 87% bệnh nhân BPH sau TURP cải thiện dòng tiểu từ trung bình 7,8 mL/s lên 16,2 mL/s sau 12 tháng.

6. Trường hợp lâm sàng

Ca 1:

Nam 56 tuổi, tiểu khó, tiểu nhiều lần về đêm trong 2 năm, gần đây nặng hơn. Khám trực tràng: tuyến tiền liệt to đều, không nhân cứng. PSA toàn phần = 2,6 ng/mL (bình thường <4,0 ng/mL). Siêu âm qua trực tràng: thể tích tuyến tiền liệt 68 mL (bình thường ~20–30 mL). Lưu lượng đồ (uroflowmetry): dòng tiểu tối đa 7,5 mL/s.

Bệnh nhân được chỉ định nhập viện phẫu thuật TURP. Giải phẫu bệnh: phì đại tuyến tiền liệt lành tính (benign prostatic hyperplasia). Sau 6 tháng, dòng tiểu tối đa đạt 15,8 mL/s, triệu chứng cải thiện rõ rệt.

Khuyến cáo của TS.BS.CK2 Trà Anh Duy: Với BPH có triệu chứng nặng và bằng chứng tắc nghẽn, phẫu thuật nội soi là lựa chọn an toàn, hiệu quả, cần đánh giá kỹ PSA và loại trừ ung thư trước mổ.

Ca 2:

Nam 34 tuổi, phát hiện khối mềm, di động ở mặt lưng thân dương vật, đường kính 1,6 cm, không đau. Siêu âm Doppler: khối tăng sinh mạch, echo hỗn hợp, gợi ý u mạch máu. Không có rối loạn cương hay đau khi giao hợp.

Bệnh nhân được phẫu thuật bóc tách u dưới gây tê tại chỗ. Giải phẫu bệnh: u mạch máu dạng hang (cavernous hemangioma) lành tính. Sau 12 tháng, không tái phát, chức năng cương dương bình thường.

Khuyến cáo của TS.BS.CK2 Trà Anh Duy: U mạch máu dương vật nếu nhỏ và không triệu chứng có thể theo dõi; phẫu thuật được cân nhắc khi u tăng kích thước hoặc gây ảnh hưởng thẩm mỹ, chức năng.

7. Tiên lượng và biến chứng

Tiên lượng u lành ở các cơ quan sinh dục nam khác nhìn chung rất tốt, tỷ lệ tái phát thấp nếu điều trị triệt để. Biến chứng có thể gặp:

  • Rối loạn cương tạm thời sau phẫu thuật dương vật
  • Tái phát phì đại tuyến tiền liệt sau nhiều năm
  • Nhiễm trùng tiểu sau can thiệp nội soi

Theo nghiên cứu của Roehrborn và cộng sự (2015) công bố trên European Urology, tỷ lệ tái phẫu thuật sau TURP cho BPH là 6% trong vòng 8 năm.

8. Phòng ngừa và theo dõi

  • Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt nam giới >50 tuổi để phát hiện sớm BPH.
  • Tự kiểm tra dương vật định kỳ để phát hiện khối bất thường.
  • Sau phẫu thuật, tái khám theo lịch để phát hiện sớm tái phát.

9. Kết luận

Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn


Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo