U Lành Của Cơ Quan Sinh Dục Nam, Không Đặc Hiệu (Benign Neoplasm Of Male Genital Organ, Unspecified – D29.9)

Cập nhật: 01/09/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


U lành của cơ quan sinh dục nam, không đặc hiệu, là thuật ngữ được sử dụng khi khối u được phát hiện ở cơ quan sinh dục nam nhưng chưa xác định được vị trí chính xác hoặc loại mô học ngay thời điểm chẩn đoán. Nhóm này bao gồm các tổn thương phát sinh từ mô mềm, tuyến, hoặc cấu trúc nâng đỡ trong vùng sinh dục, nhưng không thuộc các danh mục cụ thể như tinh hoàn, mào tinh, bìu, thừng tinh hay tuyến tiền liệt. Do tính chất “không đặc hiệu” về vị trí, việc chẩn đoán và xử trí đòi hỏi đánh giá đa phương pháp, từ thăm khám lâm sàng, hình ảnh học, xét nghiệm đến giải phẫu bệnh.

1. Đặc điểm dịch tễ học

U lành của cơ quan sinh dục nam, không đặc hiệu, khá hiếm gặp và thường chỉ được ghi nhận trong các báo cáo y văn khi không thể hoặc chưa xác định chính xác vị trí xuất phát của u. Theo nghiên cứu của Ciftci và cộng sự (2019) công bố trên Archivio Italiano di Urologia e Andrologia, trong 64 ca u lành vùng sinh dục nam, có 7 ca (10,9%) được xếp vào nhóm “không đặc hiệu” do vị trí giải phẫu hoặc đặc điểm hình ảnh không rõ ràng ban đầu.

Đối tượng mắc bệnh có thể trải rộng từ thanh thiếu niên đến người cao tuổi, tùy thuộc loại tổn thương. Một số trường hợp được phát hiện tình cờ khi bệnh nhân đi khám vô sinh, khám sức khỏe định kỳ, hoặc trong phẫu thuật vùng chậu vì lý do khác.

2. Cơ chế bệnh sinh và phân loại

Do tính “không đặc hiệu” về vị trí, cơ chế bệnh sinh phụ thuộc vào loại mô gốc của khối u:

  • U mô liên kết (Connective tissue tumors): gồm u xơ (fibroma), u mỡ (lipoma), u cơ trơn (leiomyoma) hình thành do tăng sinh lành tính của mô đệm hoặc cơ trơn.
  • U mạch máu (Vascular tumors): như u mạch máu dạng hang (cavernous hemangioma), u bạch mạch (lymphangioma).
  • U tuyến (Glandular tumors): có thể xuất phát từ các tuyến phụ sinh dục nhỏ chưa được nhận diện ban đầu.
  • U nang (Cystic tumors): chứa dịch, thường lành tính và ít triệu chứng.

Theo nghiên cứu của Khoubehi và cộng sự (2002) công bố trên BJU International, các u lành vùng sinh dục nam hiếm khi chuyển dạng ác tính, tỷ lệ <1% trong tổng số 110 ca được theo dõi dài hạn.

3. Triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng

Triệu chứng lâm sàng:

  • Khối bất thường ở vùng sinh dục, không đau hoặc đau nhẹ.
  • Cảm giác nặng, vướng, đôi khi khó chịu khi vận động hoặc quan hệ.
  • Hiếm khi gây rối loạn chức năng tiểu tiện hoặc cương.

Cận lâm sàng:

  1. Siêu âm (Ultrasound): đánh giá bản chất (rắn, nang, hỗn hợp), ranh giới và mối liên quan với cấu trúc lân cận.
  2. Siêu âm Doppler: xác định mức độ tưới máu, loại trừ u mạch máu.
  3. MRI vùng chậu – sinh dục: cho hình ảnh rõ nét cấu trúc mô mềm, hữu ích khi u nằm sâu hoặc vị trí không rõ.
  4. Xét nghiệm dấu ấn u (Tumor markers): AFP, β-hCG, LDH thường bình thường, giúp loại trừ u ác tinh hoàn.
  5. Giải phẫu bệnh (Histopathology): tiêu chuẩn vàng xác định bản chất u và vị trí xuất phát.

Theo nghiên cứu của Bertolotto và cộng sự (2013) công bố trên Ultrasound in Medicine & Biology, siêu âm Doppler có độ nhạy 94% và độ đặc hiệu 91% trong phân biệt u lành và u ác ở vùng sinh dục nam.

4. Chẩn đoán phân biệt

  • U ác vùng sinh dục (ung thư dương vật, ung thư mô mềm)
  • Thoát vị bẹn xuống bìu
  • Viêm mô tế bào (cellulitis) hoặc áp-xe vùng bìu – tầng sinh môn
  • Nang hoặc u lành vị trí xác định (nhưng chưa rõ trên thăm khám ban đầu)

5. Nguyên tắc điều trị

Nguyên tắc chung:

  • Đảm bảo chẩn đoán xác định trước khi can thiệp rộng rãi.
  • Ưu tiên bảo tồn cấu trúc và chức năng cơ quan sinh dục.
  • Theo dõi định kỳ khi u nhỏ, không triệu chứng, và hình ảnh học gợi ý lành tính.

Phương pháp:

  1. Theo dõi định kỳ: siêu âm 6–12 tháng/lần.
  2. Phẫu thuật bóc tách: khi u gây triệu chứng, tăng kích thước, hoặc khó loại trừ ác tính.
  3. Điều trị bằng laser: với u mạch máu nhỏ, nông.
  4. Phẫu thuật tối thiểu xâm lấn: nếu vị trí u cho phép và mô học xác định lành tính.

Theo nghiên cứu của Komura và cộng sự (2016) công bố trên International Journal of Urology, 92% bệnh nhân u lành vùng sinh dục nam được điều trị phẫu thuật bóc tách có kết quả lâu dài tốt, không tái phát sau trung bình 5 năm theo dõi.

6. Trường hợp lâm sàng

Ca 1:

Nam 37 tuổi, đến khám vì phát hiện khối mềm, di động ở vùng gốc dương vật, không đau, tồn tại khoảng 8 tháng. Khám: khối 2,1 x 1,8 cm, không dính sâu. Siêu âm: khối echo hỗn hợp, ranh giới rõ, không tăng sinh mạch. AFP = 2,3 ng/mL (bình thường <10 ng/mL), β-hCG < 1,0 IU/L, LDH = 190 U/L (bình thường 105–333 U/L).

Bệnh nhân được chỉ định nhập viện phẫu thuật bóc tách u, bảo tồn cấu trúc mạch máu – thần kinh dương vật. Giải phẫu bệnh: u mỡ (lipoma) lành tính, không dấu hiệu ác tính. Sau 12 tháng, không tái phát, chức năng sinh dục bình thường.

Khuyến cáo của TS.BS.CK2 Trà Anh Duy: Với u mỡ nhỏ, rõ ràng về hình ảnh học và vị trí, phẫu thuật đơn giản là lựa chọn hiệu quả, cần tránh tổn thương cấu trúc chức năng.

Ca 2:

Nam 29 tuổi, cảm giác cộm và khó chịu vùng tầng sinh môn khi ngồi lâu. Khám: khối chắc, đường kính 1,9 cm, vị trí giữa đáy chậu và gốc bìu, không đỏ da, ấn đau nhẹ. MRI: khối tín hiệu T2 cao, vách mỏng, không xâm lấn. AFP = 2,7 ng/mL, β-hCG < 1,0 IU/L, LDH = 185 U/L.

Bệnh nhân được chỉ định nhập viện phẫu thuật bóc tách qua đường tầng sinh môn. Giải phẫu bệnh: u nang bìu – tầng sinh môn (perineoscrotal cyst) lành tính. Sau 18 tháng, không tái phát, triệu chứng khó chịu biến mất.

Khuyến cáo của TS.BS.CK2 Trà Anh Duy: U nang vùng sinh dục – tầng sinh môn nên được phẫu thuật khi có triệu chứng hoặc tăng kích thước, tránh biến chứng nhiễm trùng hoặc chèn ép.

7. Tiên lượng và biến chứng

Tiên lượng u lành cơ quan sinh dục nam không đặc hiệu nhìn chung rất tốt, tỷ lệ tái phát thấp nếu phẫu thuật triệt để. Biến chứng thường hiếm, chủ yếu liên quan phẫu thuật:

  • Nhiễm trùng vết mổ
  • Sẹo xơ ảnh hưởng thẩm mỹ
  • Rối loạn cảm giác tạm thời vùng phẫu thuật

Theo nghiên cứu của Ciftci và cộng sự (2019) trên Archivio Italiano di Urologia e Andrologia, chỉ 1/64 bệnh nhân u lành vùng sinh dục nam gặp tái phát sau 3 năm.

8. Phòng ngừa và theo dõi

  • Khám nam khoa khi phát hiện khối bất thường ở vùng sinh dục.
  • Tự kiểm tra hàng tháng.
  • Sau phẫu thuật, tái khám đúng lịch để phát hiện sớm tái phát hoặc biến chứng.

9. Kết luận

Dr. Tra Anh Duy (BS Chuối Men’s Health)

Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn


Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo