U Lành Của Tuyến Tiền Liệt (Benign Neoplasm Of Prostate – D29.1)
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Tuyến tiền liệt là một tuyến sinh dục phụ quan trọng của nam giới, có chức năng sản xuất dịch nuôi dưỡng và vận chuyển tinh trùng. Bên cạnh những bệnh lý thường gặp như viêm tuyến tiền liệt hoặc tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (Benign prostatic hyperplasia – BPH), còn tồn tại nhóm bệnh ít phổ biến hơn nhưng có thể gây ảnh hưởng đáng kể: u lành tuyến tiền liệt (Benign neoplasm of prostate – D29.1). Mặc dù là khối u lành tính, nghĩa là không có đặc tính xâm lấn hay di căn, nhưng nếu không phát hiện và xử trí sớm, khối u vẫn có thể gây ra nhiều vấn đề như tắc nghẽn đường tiểu dưới, tiểu máu, rối loạn xuất tinh hoặc đau vùng chậu.
1. Khái niệm và phân loại
U lành tuyến tiền liệt là các khối tân sinh (neoplasm) có nguồn gốc từ mô tuyến, mô đệm hoặc mô cơ của tuyến tiền liệt nhưng không mang tính chất ác tính. Khối u phát triển chậm, giới hạn tại chỗ, không xâm nhập mô lân cận hay di căn xa.
Về mô bệnh học (histopathology), một số dạng thường gặp gồm:
- U tuyến (Adenoma): Phát sinh từ các tế bào biểu mô tuyến, thường gặp nhất.
- U cơ trơn (Leiomyoma): Phát triển từ các tế bào cơ trơn của tuyến.
- U xơ (Fibroma): Có thành phần mô liên kết chiếm ưu thế.
- U hỗn hợp (Mixed benign tumor): Gồm nhiều thành phần mô khác nhau.
Dù hiếm gặp hơn BPH, các khối u này vẫn có thể gây triệu chứng tương tự hoặc nặng hơn nếu kích thước lớn, vị trí bất lợi.
2. Cơ chế hình thành và yếu tố nguy cơ
Cơ chế chính xác gây hình thành u lành tuyến tiền liệt chưa được xác định rõ, nhưng nhiều giả thuyết đề cập đến:
- Rối loạn tăng sinh tế bào: Sự mất cân bằng giữa tăng sinh và chết theo chương trình (apoptosis) ở mô tuyến.
- Yếu tố nội tiết: Nồng độ androgen (testosterone và dihydrotestosterone – DHT) cao kéo dài có thể kích thích sự phát triển bất thường của mô tuyến.
- Viêm mạn tính: Các phản ứng viêm kéo dài trong tuyến tiền liệt tạo môi trường thuận lợi cho biến đổi mô.
- Di truyền: Một số biến thể gen liên quan đến quá trình điều hòa tăng sinh tế bào có thể đóng vai trò.
Theo nghiên cứu của Wang và cộng sự (2021) công bố trên Prostate Cancer and Prostatic Diseases, những nam giới có tiền sử viêm tuyến tiền liệt mạn tính có nguy cơ xuất hiện các khối u lành cao hơn 1,8 lần so với nhóm không có viêm mạn.
3. Triệu chứng lâm sàng
U lành tuyến tiền liệt có thể không gây triệu chứng nếu nhỏ và ở vị trí không ảnh hưởng đến niệu đạo. Khi kích thước tăng, triệu chứng thường gặp gồm:
- Tiểu khó, tia tiểu yếu, tiểu ngắt quãng.
- Cảm giác tiểu không hết, tiểu nhiều lần.
- Tiểu máu vi thể hoặc đại thể.
- Đau tức vùng tầng sinh môn hoặc hạ vị.
- Một số trường hợp ảnh hưởng đến xuất tinh hoặc gây đau khi xuất tinh.
4. Chẩn đoán
Quy trình chẩn đoán bao gồm:
- Khám trực tràng bằng tay (Digital rectal examination – DRE): Giúp phát hiện khối bất thường, đánh giá kích thước và mật độ.
- Siêu âm qua trực tràng (Transrectal ultrasound – TRUS): Xác định vị trí, kích thước, đặc điểm cấu trúc.
- Xét nghiệm PSA (Prostate-specific antigen): Thường trong giới hạn bình thường (<4 ng/mL) ở u lành, nhưng vẫn cần đánh giá loại trừ ung thư.
- Cộng hưởng từ (MRI): Đặc biệt hữu ích khi khối u có đặc điểm hình ảnh không điển hình.
- Sinh thiết mô (Biopsy): Tiêu chuẩn vàng để xác định bản chất lành tính.
Theo nghiên cứu của Lee và cộng sự (2019) công bố trên Journal of Urology, kết hợp TRUS và MRI nâng cao độ chính xác chẩn đoán u tuyến tiền liệt lành tính lên 93%, so với chỉ 81% khi dùng TRUS đơn thuần.
5. Điều trị
Hướng điều trị phụ thuộc vào loại mô bệnh học, kích thước, triệu chứng và nguy cơ biến chứng:
- Theo dõi định kỳ: Với khối u nhỏ, không triệu chứng, chỉ cần theo dõi 6–12 tháng/lần.
- Điều trị nội khoa: Có thể dùng thuốc giảm triệu chứng đường tiểu dưới (alpha-blockers như tamsulosin) khi u chèn ép.
- Phẫu thuật bóc u (Enucleation) hoặc cắt u qua niệu đạo (TURP): Áp dụng khi khối u lớn hoặc gây biến chứng.
- Điều trị bằng laser: Giảm chảy máu, ít xâm lấn, phục hồi nhanh.
6. Trường hợp lâm sàng
Trường hợp 1:
Nam 62 tuổi, đến khám vì tiểu khó kéo dài 6 tháng, gần đây xuất hiện tiểu máu. Khám DRE phát hiện tuyến tiền liệt to đều, mềm, không nhân cứng. PSA huyết thanh: 2,6 ng/mL. Siêu âm TRUS: khối giảm âm kích thước 2,1 × 1,8 cm ở thùy phải, không xâm lấn vỏ tuyến. MRI xác định khối u ranh giới rõ, không xâm lấn. Sinh thiết: u tuyến lành tính. Bệnh nhân được chỉ định nhập viện được bác sĩ tiết niệu nội soi cắt đốt u qua niệu đạo, hậu phẫu ổn định, tiểu dễ, không còn tiểu máu.
Khuyến cáo của TS.BS.CK2 Trà Anh Duy: Nam giới trên 50 tuổi nên khám tiết niệu định kỳ, đặc biệt khi có tiểu khó hoặc tiểu máu, để phát hiện sớm các khối u dù là lành tính.
Trường hợp 2:
Nam 55 tuổi, không triệu chứng nhưng đi khám sức khỏe định kỳ phát hiện khối u tuyến tiền liệt 1,2 cm qua TRUS. PSA: 3,1 ng/mL. MRI gợi ý tổn thương lành, sinh thiết xác nhận u cơ trơn lành tính. Bệnh nhân được theo dõi định kỳ 6 tháng/lần, 2 năm sau khối u không tăng kích thước.
Khuyến cáo của TS.BS.CK2 Trà Anh Duy: Không phải khối u nào cũng cần phẫu thuật ngay. Theo dõi sát sẽ tránh được can thiệp không cần thiết.
7. Kết luận
U lành tuyến tiền liệt tuy không đe dọa tính mạng như ung thư nhưng có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng sống nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Chẩn đoán chính xác dựa trên phối hợp lâm sàng, hình ảnh và mô bệnh học là yếu tố then chốt. Điều trị cá thể hóa, cân nhắc giữa can thiệp và theo dõi, sẽ giúp tối ưu hiệu quả và hạn chế biến chứng.
Dr. Tra Anh Duy (BS Chuối Men’s Health)