U Tân Sinh Không Chắc Chắn Hoặc Không Biết Tính Chất Của Các Cơ Quan Sinh Dục Nam Khác (D40.7)
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Ngoài tinh hoàn và tuyến tiền liệt, nhiều cơ quan khác trong hệ sinh dục nam cũng có thể xuất hiện khối u. Đáng chú ý, một tỷ lệ không nhỏ được phân loại vào nhóm “không chắc chắn hoặc không biết tính chất” (neoplasm of uncertain or unknown behaviour – ICD-10 D40.7). Nhóm này bao gồm các khối u ở thừng tinh (spermatic cord), mào tinh (epididymis), bìu (scrotum), dương vật (penis) và tuyến phụ khác. Khi không đủ bằng chứng để xác định là lành tính hay ác tính, chúng được xếp vào D40.7. Đây là nhóm chẩn đoán khó, gây nhiều lo lắng cho bệnh nhân và thách thức cho bác sĩ.
1. Khái niệm và phạm vi phân loại
Mã D40.7 được Tổ chức Y tế Thế giới đưa vào ICD-10 nhằm mô tả những khối u phát sinh từ cơ quan sinh dục nam khác ngoài tinh hoàn (testis – D40.1) và tuyến tiền liệt (prostate – D40.0). Các vị trí bao gồm:
- Thừng tinh (spermatic cord): cấu trúc chứa mạch máu, ống dẫn tinh, thần kinh.
- Mào tinh (epididymis): nơi tinh trùng trưởng thành và dự trữ.
- Bìu (scrotum): túi chứa tinh hoàn và các phần phụ.
- Dương vật (penis): cơ quan sinh dục ngoài chính của nam giới.
Khối u ở các vị trí này tương đối hiếm, chiếm dưới 5% tổng số u sinh dục nam. Tuy nhiên, do tính chất không điển hình, một số được phân loại là D40.7 để theo dõi thêm.
Theo nghiên cứu của Sogani và cộng sự (1983) công bố trên Journal of Urology, trong 284 ca u thừng tinh được ghi nhận, có 7% ban đầu được phân loại là “không rõ tính chất” do kết quả mô bệnh học không đủ tiêu chuẩn ác tính.
2. Cơ chế bệnh sinh
Cơ chế hình thành D40.7 khác nhau tùy cơ quan, nhưng có một số điểm chung:
- Tổn thương trung gian: tế bào có biến đổi bất thường nhưng chưa xâm lấn.
- Tăng sinh không điển hình (atypical hyperplasia): thấy nhiều trong các u biểu mô mào tinh hoặc dương vật.
- Giới hạn của chẩn đoán mô học: mẫu sinh thiết nhỏ, không đại diện toàn bộ khối u, dẫn tới kết luận “không xác định tính chất”.
Theo nghiên cứu của Khoubehi và cộng sự (2002) công bố trên BJU International, 25% khối u mào tinh được mô tả là có “biểu hiện không điển hình” và phải cần theo dõi thêm 12 tháng để xác định.
3. Yếu tố nguy cơ
Các yếu tố nguy cơ của nhóm D40.7 phụ thuộc vị trí u:
- Ở thừng tinh: liên quan đến bất thường bẩm sinh, tiền sử phẫu thuật vùng bẹn – bìu.
- Ở mào tinh: có thể liên quan đến viêm mạn tính hoặc tắc nghẽn ống dẫn tinh.
- Ở bìu: tiếp xúc nghề nghiệp với hóa chất, đặc biệt hydrocarbon thơm đa vòng, được xem là yếu tố nguy cơ.
- Ở dương vật: nhiễm HPV (Human Papillomavirus), vệ sinh kém, hẹp bao quy đầu.
Theo nghiên cứu của Daling và cộng sự (2005) công bố trên New England Journal of Medicine, nhiễm HPV týp 16 có liên quan đến 35–40% trường hợp ung thư dương vật, trong khi một số ca khởi đầu được phân loại là D40.7 do mô học chưa đủ tiêu chuẩn.
4. Biểu hiện lâm sàng
Các triệu chứng thay đổi tùy cơ quan:
- U thừng tinh: thường là khối chắc vùng bẹn – bìu, di động kém, dễ nhầm với thoát vị bẹn.
- U mào tinh: khối tròn nhỏ trên cực trên tinh hoàn, không đau.
- U bìu: có thể biểu hiện bằng mảng cứng, loét, hoặc sưng bìu không đặc hiệu.
- U dương vật: nốt, sẩn, loét hoặc mảng dày da.
Điểm chung là bệnh nhân thường đến khám muộn, khi khối u đã hiện diện rõ, do triệu chứng ban đầu mơ hồ.
5. Chẩn đoán
Để chẩn đoán chính xác D40.7, cần phối hợp nhiều kỹ thuật:
- Khám lâm sàng: đánh giá vị trí, kích thước, mật độ.
- Siêu âm Doppler: đặc biệt hữu ích trong phân biệt u đặc – nang ở mào tinh và thừng tinh.
- MRI/CT: khi khối u phức tạp, cần đánh giá xâm lấn.
- Sinh thiết mô: tiêu chuẩn vàng. Tuy nhiên, khi kết quả chỉ cho thấy “tăng sinh không điển hình” hoặc “không xác định”, bệnh nhân được xếp vào D40.7.
- Marker sinh học: AFP, β-hCG, LDH ít giá trị vì chủ yếu dành cho u tinh hoàn.
Theo nghiên cứu của Richie và Steele (2001) công bố trên Campbell-Walsh Urology, trong 112 ca u thừng tinh và mào tinh, có 9% kết quả sinh thiết ban đầu là “không xác định tính chất”. Trong số này, 4% tiến triển thành u ác tính sau 2 năm theo dõi.
6. Hướng xử trí
Chiến lược quản lý nhóm D40.7 thường dựa trên nguyên tắc “thận trọng”:
- Theo dõi sát: áp dụng cho khối u nhỏ, không triệu chứng, mô học chưa rõ. Khám định kỳ 3–6 tháng, siêu âm lặp lại.
- Phẫu thuật cắt bỏ khối u (excision): khi u tăng kích thước, gây triệu chứng hoặc có nghi ngờ cao.
- Phẫu thuật triệt căn: chỉ định khi có bằng chứng rõ ràng ác tính ở lần sinh thiết bổ sung.
Theo nghiên cứu của Masterson và cộng sự (2014) công bố trên Urologic Oncology, trong 37 bệnh nhân có khối u mào tinh “không rõ tính chất”, 62% ổn định sau 3 năm theo dõi, còn 38% cần phẫu thuật bổ sung khi có tiến triển.
7. Tiên lượng
Tiên lượng nhóm D40.7 phụ thuộc vào khả năng tiến triển ác tính. Nhiều trường hợp ổn định lâu dài, nhưng cũng có tỷ lệ không nhỏ được xác định là ác tính sau theo dõi.
Theo phân tích tổng hợp của Moch và cộng sự (2016) công bố trên European Urology, khoảng 20–30% khối u sinh dục nam “không rõ tính chất” được xác định ác tính trong vòng 5 năm, trong khi số còn lại không tiến triển. Điều này khẳng định giá trị của chiến lược theo dõi sát và tái đánh giá định kỳ.
8. Kết luận
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của các cơ quan sinh dục nam khác (D40.7) là một nhóm bệnh hiếm nhưng quan trọng. Đây là chẩn đoán trung gian, thể hiện giới hạn của chẩn đoán mô học và hình ảnh tại thời điểm ban đầu. Dưới góc nhìn y học khách quan, D40.7 cần được xem là nhóm nguy cơ, đòi hỏi theo dõi sát và can thiệp kịp thời khi có dấu hiệu tiến triển. Việc kết hợp lâm sàng, hình ảnh và mô học nhiều lần là chiến lược tối ưu để vừa tránh bỏ sót ung thư, vừa hạn chế điều trị quá mức cho những trường hợp lành tính.
Dr. Tra Anh Duy (BS Chuối Men’s Health)