U Tân Sinh Không Chắc Chắn Hoặc Không Biết Tính Chất Của Cơ Quan Sinh Dục Nam (D40)
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Trong thực hành lâm sàng, không ít trường hợp bệnh nhân được phát hiện có khối u ở cơ quan sinh dục nam nhưng chưa thể khẳng định tính chất lành tính hay ác tính. Những trường hợp này được xếp vào nhóm “u tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất” (Neoplasm of uncertain or unknown behaviour – mã ICD-10 D40). Đây là nhóm bệnh học đặc thù, vừa gây băn khoăn cho bệnh nhân, vừa đặt ra thách thức cho bác sĩ trong chẩn đoán và điều trị.
1. Khái niệm và phân loại
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất (neoplasm of uncertain or unknown behaviour) là nhóm khối u mà đặc điểm mô học (histology) chưa đủ bằng chứng để kết luận là lành tính (benign) hay ác tính (malignant). Điều này có thể xảy ra khi:
- Sinh thiết (biopsy) cho kết quả tế bào không điển hình, nghi ngờ nhưng chưa rõ ràng.
- Khối u có đặc điểm lâm sàng trung gian, không đặc trưng.
- Các xét nghiệm hình ảnh và marker sinh học chưa đủ để phân loại.
Trong cơ quan sinh dục nam, vị trí có thể gặp bao gồm: tinh hoàn (testis), mào tinh (epididymis), thừng tinh (spermatic cord), bìu (scrotum), tuyến tiền liệt (prostate), dương vật (penis).
Theo nghiên cứu của Moch và cộng sự (2016) công bố trên European Urology, khoảng 2–5% khối u vùng sinh dục nam được xếp vào nhóm “không xác định tính chất” ở lần chẩn đoán đầu tiên, và cần theo dõi hoặc sinh thiết lặp lại để xác định chính xác.
2. Cơ chế bệnh sinh và yếu tố nguy cơ
Cơ chế bệnh sinh của nhóm D40 vẫn còn nhiều điểm chưa sáng tỏ. Tuy nhiên, có thể giải thích bằng một số yếu tố:
- Tổn thương tế bào trung gian (intermediate cellular lesion): tế bào có biến đổi hình thái nhưng chưa đủ tiêu chuẩn ác tính.
- Tăng sinh không điển hình (atypical hyperplasia): xuất hiện mô tân sinh nhưng mức độ xâm lấn chưa rõ.
- Thiếu thông tin mô bệnh học (histopathology limitation): mẫu sinh thiết nhỏ, không đại diện cho toàn bộ khối u.
Các yếu tố nguy cơ thường liên quan đến cơ quan sinh dục nam gồm: tiền sử viêm tinh hoàn, tinh hoàn ẩn, tiếp xúc hóa chất, tiền sử gia đình có ung thư sinh dục.
Theo Rajpert-De Meyts và cộng sự (2016) công bố trên Nature Reviews Urology, nam giới có tinh hoàn ẩn có nguy cơ xuất hiện khối u bất thường gấp 4–8 lần so với người bình thường, trong đó nhiều trường hợp khởi đầu được phân loại là “không chắc chắn tính chất”.
3. Biểu hiện lâm sàng
Triệu chứng của u tân sinh không xác định tính chất rất đa dạng, phụ thuộc vị trí khối u:
- Ở tinh hoàn: sờ thấy khối cứng, không đau, có thể kèm nặng bìu.
- Ở dương vật: xuất hiện mảng hoặc nốt bất thường, không đặc hiệu.
- Ở tuyến tiền liệt: phát hiện tình cờ qua xét nghiệm PSA (prostate-specific antigen) hoặc thăm trực tràng.
- Ở mào tinh, thừng tinh: thường là khối u vùng bìu – bẹn, khó phân biệt với nang hoặc thoát vị.
Điểm đáng chú ý là phần lớn bệnh nhân đến khám vì lo lắng, trong khi khối u có thể không gây triệu chứng gì rõ rệt.
4. Chẩn đoán
Quy trình chẩn đoán thường bao gồm:
- Khám lâm sàng: đánh giá kích thước, mật độ, di động khối u.
- Siêu âm (ultrasound): đặc biệt siêu âm Doppler tinh hoàn, giúp phát hiện tổn thương dạng đặc hay nang.
- Xét nghiệm marker sinh dục: AFP (alpha-fetoprotein), β-hCG (human chorionic gonadotropin), LDH (lactate dehydrogenase) – đặc hiệu cho ung thư tinh hoàn.
- MRI hoặc CT scan: dùng trong khối u sâu, phức tạp.
- Sinh thiết mô (biopsy): tiêu chuẩn vàng, nhưng đôi khi kết quả chỉ dừng lại ở “không xác định tính chất”.
Theo nghiên cứu của Giannarini và cộng sự (2007) công bố trên Journal of Urology, trong 412 ca khối u tinh hoàn nghi ngờ, có 21 ca (5,1%) được báo cáo mô bệnh học là “không xác định tính chất” và phải theo dõi thêm 12 tháng mới có chẩn đoán cuối cùng.
5. Hướng xử trí
Nguyên tắc điều trị với nhóm D40 là thận trọng, kết hợp theo dõi và can thiệp từng bước:
- Nếu khối u nhỏ, không triệu chứng, marker âm tính → theo dõi định kỳ 3–6 tháng/lần, lặp lại sinh thiết khi cần.
- Nếu khối u lớn dần, gây triệu chứng, hoặc marker dương tính → cân nhắc phẫu thuật cắt bỏ (excision).
- Trong trường hợp nghi ngờ ác tính nhưng chưa rõ → ưu tiên bảo tồn chức năng nhưng vẫn phải lấy đủ mô để xác định.
Theo nghiên cứu của Dieckmann và cộng sự (2018) công bố trên World Journal of Urology, 62% trường hợp khối u tinh hoàn không xác định tính chất được xác nhận là u ác tính sau 2 năm theo dõi, trong khi 38% ổn định và không tiến triển.
6. Kết luận
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của cơ quan sinh dục nam (D40) là nhóm bệnh học trung gian, gây khó khăn trong chẩn đoán và xử trí. Hầu hết các trường hợp được phát hiện tình cờ hoặc khi bệnh nhân lo lắng đi khám. Dưới góc nhìn y học khách quan, nhóm bệnh này đòi hỏi quy trình chẩn đoán tỉ mỉ, theo dõi sát và chỉ can thiệp khi có bằng chứng rõ ràng. Thái độ thận trọng giúp tránh điều trị quá mức nhưng vẫn đảm bảo không bỏ sót bệnh lý ác tính tiềm ẩn. Sự phối hợp giữa lâm sàng, xét nghiệm, hình ảnh và mô bệnh học là chìa khóa để đưa ra quyết định đúng đắn.
Dr. Tra Anh Duy (BS Chuối Men’s Health)