U Tân Sinh Không Chắc Chắn Hoặc Không Biết Tính Chất Của Tinh Hoàn (D40.1)

Cập nhật: 17/09/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Tinh hoàn (testis) là cơ quan sinh dục chính của nam giới, vừa sản xuất tinh trùng vừa tiết hormone testosterone. Bệnh lý u tinh hoàn thường gây nhiều lo lắng bởi ung thư tinh hoàn là dạng ung thư phổ biến nhất ở nam giới trẻ từ 15 đến 35 tuổi. Tuy nhiên, không phải khối u nào ở tinh hoàn cũng được xác định ngay là lành tính hay ác tính. Một nhóm tổn thương đặc biệt được phân loại trong ICD-10 với mã D40.1: “U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của tinh hoàn” (Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Testis). Đây là nhóm chẩn đoán trung gian, khiến quá trình đánh giá và xử trí lâm sàng gặp nhiều thách thức.

1. Khái niệm và ý nghĩa lâm sàng

U tân sinh tinh hoàn không chắc chắn hoặc không biết tính chất là khối u mà đặc điểm mô học, hình ảnh hoặc marker sinh học chưa đủ bằng chứng để kết luận dứt khoát là u lành tính (benign) hay u ác tính (malignant).

Các tình huống thường gặp:

  • Kết quả sinh thiết chỉ cho thấy tăng sinh tế bào không điển hình (atypical proliferation).
  • Khối u có hình ảnh lâm sàng trung gian, không điển hình cho ác tính.
  • Marker ung thư tinh hoàn âm tính, trong khi mô học vẫn nghi ngờ.

Theo nghiên cứu của Dieckmann và cộng sự (2012) công bố trên BJU International, trong 1.325 bệnh nhân có khối u tinh hoàn, khoảng 3,1% được phân loại ban đầu là “không xác định tính chất” và cần theo dõi hoặc làm xét nghiệm bổ sung mới có chẩn đoán cuối cùng.

2. Cơ chế bệnh sinh

Cơ chế hình thành nhóm D40.1 chưa được làm rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, các giả thuyết cho rằng:

  • Tổn thương trung gian (intermediate lesion): sự biến đổi mô học ở mức tiền ác tính, tế bào có bất thường nhưng chưa xâm lấn rõ rệt.
  • Tăng sinh không điển hình (atypical hyperplasia): thường gặp trong tế bào mầm, có thể tiến triển thành ung thư tế bào mầm (germ cell tumor).
  • Giới hạn của chẩn đoán mô bệnh học: sinh thiết không lấy đủ mẫu hoặc tổn thương chưa biểu hiện rõ toàn bộ đặc điểm ác tính.

Theo nghiên cứu của Rajpert-De Meyts và cộng sự (2016) công bố trên Nature Reviews Urology, nhiều trường hợp u tế bào mầm tại tinh hoàn có giai đoạn tiền ung thư gọi là “GCNIS – Germ Cell Neoplasia In Situ”, có thể bị chẩn đoán ban đầu là D40.1 nếu chưa có bằng chứng xâm lấn.

3. Yếu tố nguy cơ

Các yếu tố nguy cơ của u tinh hoàn D40.1 khá tương đồng với ung thư tinh hoàn:

  • Tinh hoàn ẩn (cryptorchidism): tăng nguy cơ khối u gấp 4–8 lần so với bình thường.
  • Tiền sử gia đình: có anh em ruột bị ung thư tinh hoàn làm tăng nguy cơ gấp 6–10 lần.
  • Dị tật bẩm sinh: bất thường phát triển hệ sinh dục, hội chứng Klinefelter.
  • Tuổi: thường gặp ở nam giới trẻ, đặc biệt từ 20–40 tuổi.

Theo nghiên cứu của Chia và cộng sự (2010) công bố trên Journal of Clinical Oncology, nam giới có tinh hoàn ẩn có tỷ lệ xuất hiện tổn thương GCNIS (tổn thương tiền ung thư) cao hơn gấp 8 lần, và nhiều trường hợp được phân loại D40.1 trước khi tiến triển.

4. Biểu hiện lâm sàng

Khối u tinh hoàn thuộc nhóm D40.1 có thể biểu hiện rất đa dạng:

  • Sờ thấy khối cứng, thường không đau, ở một bên tinh hoàn.
  • Cảm giác nặng bìu hoặc khó chịu mơ hồ.
  • Hiếm gặp hơn: đau âm ỉ hoặc sưng đỏ.

Điểm đặc biệt là nhiều bệnh nhân phát hiện tình cờ khi tự khám hoặc khám sức khỏe định kỳ.

Khác với ung thư tinh hoàn ác tính, nhóm D40.1 thường không kèm theo marker huyết thanh tăng cao. Nhiều trường hợp AFP (alpha-fetoprotein), β-hCG (human chorionic gonadotropin) và LDH (lactate dehydrogenase) vẫn nằm trong giới hạn bình thường.

5. Chẩn đoán

Để chẩn đoán chính xác, cần phối hợp nhiều phương tiện:

  • Khám lâm sàng: phát hiện khối bất thường.
  • Siêu âm tinh hoàn (testicular ultrasound): thường cho hình ảnh khối giảm âm, bờ không đều, nhưng không đặc hiệu.
  • Marker huyết thanh: AFP, β-hCG, LDH. Ở nhóm D40.1, kết quả thường âm tính.
  • Sinh thiết mô (biopsy): tiêu chuẩn vàng, nhưng đôi khi chỉ cho kết quả “tăng sinh không điển hình” hoặc “nghi ngờ nhưng không đủ tiêu chuẩn ác tính”.
  • MRI: ít dùng thường quy, nhưng có thể giúp phân biệt khối u phức tạp.

Theo nghiên cứu của Giannarini và cộng sự (2009) công bố trên European Urology, trong 110 bệnh nhân được chẩn đoán u tinh hoàn “không xác định tính chất”, có 46% sau phẫu thuật cắt bỏ được xác nhận là ung thư tế bào mầm, còn lại là tổn thương lành tính hoặc ổn định.

6. Hướng xử trí

Việc điều trị nhóm D40.1 đòi hỏi sự cân nhắc kỹ giữa lợi ích và nguy cơ:

  • Theo dõi tích cực (active surveillance): áp dụng cho trường hợp khối u nhỏ, marker âm tính, không tiến triển.
  • Phẫu thuật bảo tồn (testis-sparing surgery): lấy khối u nhưng giữ lại mô tinh hoàn lành, thường áp dụng ở bệnh nhân trẻ chưa có con.
  • Cắt bỏ tinh hoàn (orchiectomy): cân nhắc khi khối u tăng kích thước, có đặc điểm nghi ngờ ác tính hoặc sinh thiết gợi ý tế bào mầm không điển hình.

Theo nghiên cứu của Heidenreich và cộng sự (2015) công bố trên World Journal of Urology, trong 102 bệnh nhân được điều trị bảo tồn tinh hoàn vì u không xác định tính chất, sau theo dõi 5 năm, 18% tiến triển thành ung thư và cần phẫu thuật bổ sung, còn lại ổn định.

7. Tiên lượng và theo dõi

Nhìn chung, tiên lượng nhóm D40.1 phụ thuộc vào diễn biến của khối u theo thời gian. Nếu sau nhiều lần theo dõi khối u ổn định, không tăng kích thước và không xuất hiện marker bất thường, khả năng lành tính cao. Ngược lại, nếu khối u tăng dần, mô học nghi ngờ cao hoặc marker bắt đầu dương tính, khả năng ác tính cần được xem xét.

Việc theo dõi thường bao gồm: siêu âm 3–6 tháng/lần, xét nghiệm marker định kỳ, và tái sinh thiết khi cần.

Theo Dieckmann và cộng sự (2018) công bố trên Andrology, trong nhóm bệnh nhân có chẩn đoán ban đầu là D40.1, sau theo dõi trung bình 4,5 năm, có 39% tiến triển thành ung thư tinh hoàn, trong khi 61% ổn định.

8. Kết luận

Dr. Tra Anh Duy (BS Chuối Men’s Health)

Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn


Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo